1 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN307, MN158, MN158.19983, MN158.19984, MN158.19985, MN158.19986, MN158.19987, MN158.19988, MN158.19989, MN158.19990, MN158.19991, MN158.19992 |
2 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 181tr Thông tin xếp giá: ÐN259, MN133 |
3 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải; Trần Văn Vang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐV691, MV439 |
4 | | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐV472, MV311 |
5 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐN18, MN17, Q437, Q438, Q439, Q440, Q441, Q442, Q443, Q444, Q445, Q446, Q447, Q448, Q449, Q450, Q451, Q452, Q453, Q454, Q455, Q456, Q457, Q458, Q459, Q460, Q461, Q462, Q463, Q464, Q465, Q466, Q467, Q468, Q469, Q470, Q471, Q472, Q473, Q474, Q475, Q476, Q477, Q478, Q479, Q480, Q481, Q482, Q483, Q484, Q485, Q486, Q487, Q488, Q489, Q490, Q491, Q492, Q493, Q494, Q495, Q496, Q497, Q498, Q499, Q500, Q501, Q502, Q503, Q504, Q505, Q506, Q507, Q508, Q509, Q510, Q511, Q512, Q513, Q514, Q515, Q516, Q517, Q518, Q519, Q520, Q521, Q522 |
6 | | Đồ thị môn kỹ thuật nhiệt / Hà Mạnh Thư . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL443, ML255 |
7 | | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải;Trần Thế Sơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL21, ML21 |
8 | | Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ; Đỗ Ngân Thanh; Dương Đức Hồng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 428tr Thông tin xếp giá: ÐL89 |
9 | | Vật liệu kỹ thuật nhiệt và kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi; Vũ Diễm Hương; Nguyễn Khắc Xương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN106, MN59 |
|