1 | | Giáo trình kỹ thuật lập trinh C: căn bản và nâng cao . - 1. - H : Hồng Đức, 2009. - 423tr Thông tin xếp giá: MV336, MV336.24651, MV336.24652, MV336.24653, MV336.24654, MV336.24655, MV336.24656, MV336.24657, MV336.24658, MV336.24659, MV336.24660, MV336.24661, MV336.24662, MV336.24663, MV336.24664, MV336.24665, MV336.24666, MV336.24667, MV336.24668, MV336.24669, MV336.24670, MV336.24671, MV336.24672, MV336.24673, MV336.24674, MV336.24675, MV336.24676, MV336.24677, MV336.24678, MV336.24679, MV336.24680 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập; Nguyễn Duy Phương . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐV499, MV348 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình C / Nguyễn Linh Giang; Lê Văn Thái; Kiều Xuân Thực . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV713, ÐV713.10117, ÐV713.10118, ÐV713.10119, ÐV713.10120, ÐV713.10121, MV491, MV491.22625, MV491.22626, MV491.22627, MV491.22628, MV491.22629, MV491.22630, MV491.22631, MV491.22632, MV491.22633, MV491.22634, MV491.22635, MV491.22636, MV491.22637, MV491.22638, MV491.22639 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ / Nguyễn Tuấn Anh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV715, ÐV715.10142, ÐV715.10143, ÐV715.10144, ÐV715.10145, ÐV715.10146, MV490, MV490.22600, MV490.22601, MV490.22602, MV490.22603, MV490.22604, MV490.22605, MV490.22606, MV490.22607, MV490.22608, MV490.22609, MV490.22610, MV490.22611, MV490.22612, MV490.22613, MV490.22614, MV490.22615, MV490.22616, MV490.22617, MV490.22618, MV490.22619, MV490.22620, MV490.22621, MV490.22622, MV490.22623, MV490.22624 |
|