1 | | Giáo trình kỹ thuật hàn. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL458, ML287, ML287.17589, ML287.17590, ML287.17591, ML287.17592, ML287.17593, ML287.17594, ML287.17595, ML287.17596, ML287.17597, ML287.17598, ML287.17599, ML287.17600, ML287.17601, ML287.17602, ML287.17603, ML287.17604, ML287.17605, ML287.17606, ML287.17607, ML287.17608, ML287.17609, ML287.17610, ML287.17611, ML287.17612, ML287.17613 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật hàn/ Trần Văn Mạnh Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 119tr Thông tin xếp giá: ÐL459, ML288, ML288.17614, ML288.17615, ML288.17616, ML288.17617, ML288.17618, ML288.17619, ML288.17620, ML288.17621, ML288.17622, ML288.17623, ML288.17624, ML288.17625, ML288.17626, ML288.17627, ML288.17628, ML288.17629, ML288.17630, ML288.17631, ML288.17632, ML288.17633, ML288.17634, ML288.17635, ML288.17636, ML288.17637, ML288.17638 |
3 | | Thực hành kỹ thuật hàn - gò / Trần Văn Niên; Trần Thế San . - 1. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 488tr Thông tin xếp giá: ÐV106, ÐV106.4792, ÐV106.4793, ÐV106.4794, ÐV106.4795, ÐV106.4796, MV88, MV88.4797, MV88.4798, MV88.4799, MV88.4800, MV88.4801, MV88.4802, MV88.4803, MV88.4804, MV88.4805, MV88.4806, MV88.4807, MV88.4808, MV88.4809, MV88.4810, MV88.4811 |
|