Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  43  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.1 -Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Nguyễn Văn Đức Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 99tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV433
  • 2 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 171tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL375
  • 3 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 192tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL376
  • 4 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL377
  • 5 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 211tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL378
  • 6 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng / Nguyễn Trọng Đức . - 1. - H : Thanh niên, 2007. - 419tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN428
  • 7 Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL403, ML256
  • 8 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ; Nguyễn Viết Nguyên . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN7, MN7, Q100, Q101, Q102, Q103, Q104, Q105, Q106, Q107, Q108, Q109, Q110, Q111, Q112, Q113, Q114, Q115, Q96, Q97, Q98, Q99
  • 9 Bảo mật trang Wiheless LAN / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV211
  • 10 Cảm biến điện tử - tự thiết kế - lắp đặt 50 mạch điện thông minh / Trần Thế San; Nguyễn Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV416
  • 11 Công nghệ HSDPA và ứng dụng cho mạng 3.5G / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV210
  • 12 Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W- CDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV209
  • 13 Cơ điện tử - tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh / Trần Thế San; Châu Ngọc Thạch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 167tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV415
  • 14 Cơ điện tử - tự thiết kế - lắp ráp 57 mạch điện thông minh / Trần Thế San; Tăng Văn Mùi . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 238tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV417
  • 15 Cơ sở kỹ thuật điện tử số / Vũ Đức Thọ; Đỗ Xuân Thụ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 359tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL178, ML115, ML115.20145, ML115.20146, ML115.20147, ML115.20148, ML115.20149, ML115.20150, ML115.20151, ML115.20152, ML115.20153, ML115.20154, ML115.21420, ML115.21421, ML115.21422, ML115.21423, ML115.21424, ML115.21425, ML115.21426, ML115.21427, ML115.21428, ML115.21429, ML115.21430, ML115.21431, ML115.21432, ML115.21433, ML115.21434, ML115.21435, ML115.21436, ML115.21437, ML115.21438, ML115.21439, ML115.21440, ML115.21441, ML115.21442, ML115.21443, ML115.21444, ML115.21445, ML115.21446, ML115.21447, ML115.21448, ML115.21449, ML115.21450, ML115.21451, ML115.21452, ML115.21453, ML115.21454, ML115.21455, ML115.21456, ML115.21457, ML115.21458, ML115.21459
  • 16 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu; Nguyễn Hiếu Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 329tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL373
  • 17 Điện tử căn bản / Phan Tấn Uẩn . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2006. - 165tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV425, MV287
  • 18 Điện tử căn bản: Ti vi màu phân tích 100 pan / Phan Tấn Uẩn . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2006. - 229tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV426
  • 19 Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN431
  • 20 Giáo trình kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa . - 1. - H : Giáo dục, 2013. - 190tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL573
  • 21 Giáo trình kỹ thuật xung - số . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 227tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV429, MV288
  • 22 Giáo trình lý thuyết thông tin . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 305tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV431
  • 23 Giáo trình thông tin di động / Phạm Công Hùng; Nguyễn Hoàng Hải; Tạ Vũ Hằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 196tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL374, ML230
  • 24 Giải bài tập xử lý tín hiệu số và matlab / Trần Thị Thục Linh; Đặng Hoài Bắc . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 277tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL371, ML274, ML274.21580, ML274.21581, ML274.21582, ML274.21583, ML274.21584, ML274.21585, ML274.21586, ML274.21587, ML274.21588, ML274.21589, ML274.21590, ML274.21591, ML274.21592, ML274.21593, ML274.21594, ML274.21595, ML274.21596, ML274.21597, ML274.21598, ML274.21599
  • 25 Kỹ thuật điện tử - phần bài tập / Lê Văn Doanh; Võ Thạch Sơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 161tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN6, MN6, Q93, Q94, Q95
  • 26 Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN9, MN9, MN9.21110, MN9.21111, MN9.21112, MN9.21113, MN9.21114, MN9.21115, MN9.21116, MN9.21117, MN9.21118, MN9.21119, MN9.21120, MN9.21121, MN9.21122, MN9.21123, MN9.21124, MN9.21125, MN9.21126, MN9.21127, MN9.21128, MN9.21129, MN9.21130, MN9.21131, MN9.21132, MN9.21133, MN9.21134, MN9.21135, MN9.21136, MN9.21137, MN9.21138, MN9.21139, MN9.21140, MN9.21141, MN9.21142, MN9.21143, MN9.21144, Q166, Q167, Q168, Q169, Q170, Q171, Q172
  • 27 Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 148tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL242, ML162, ML162.21530, ML162.21531, ML162.21532, ML162.21533, ML162.21534, ML162.21535, ML162.21536, ML162.21537, ML162.21538, ML162.21539, ML162.21540, ML162.21541, ML162.21542, ML162.21543, ML162.21544, ML162.21545, ML162.21546, ML162.21547, ML162.21548, ML162.21549, ML162.21550, ML162.21551, ML162.21552, ML162.21553, ML162.21554, ML162.21555, ML162.21556, ML162.21557, ML162.21558, ML162.21559, ML162.21560, ML162.21561, ML162.21562, ML162.21563, ML162.21564, ML162.21565, ML162.21566, ML162.21567, ML162.21568, ML162.21569, ML162.21570, ML162.21571, ML162.21572, ML162.21573, ML162.21574, ML162.21575, ML162.21576, ML162.21577, ML162.21578, ML162.21579
  • 28 Mã số bí mật trên điện thoại di động / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2007. - 129tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN433
  • 29 Mạch điện máy thu hình màu dùng Tranzistor và vi mạch / Nguyễn Tiên . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1994. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL358
  • 30 Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 472tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL368