Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  43  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.1 -Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Nguyễn Văn Đức Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 99tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV433
  • 2 Hệ thống thông tin quang. Tập 1.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 274tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL369, ML227, ML227.16212, ML227.16213, ML227.16214, ML227.16215, ML227.16216, ML227.16217, ML227.16218, ML227.16219, ML227.16220, ML227.16221, ML227.16222, ML227.16223, ML227.16224, ML227.16225, ML227.16226, ML227.16227, ML227.16228, ML227.16229, ML227.16230
  • 3 Hệ thống thông tin quang. Tập 2.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 317tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL370, ML228, ML228.16231, ML228.16232, ML228.16233, ML228.16234, ML228.16235, ML228.16236, ML228.16237, ML228.16238, ML228.16239, ML228.16240, ML228.16241, ML228.16242, ML228.16243, ML228.16244, ML228.16245, ML228.16246, ML228.16247, ML228.16248, ML228.16249
  • 4 Kỹ thuật điện tử 2. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 243tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL30, ÐL30.1539, ÐL30.1540, ÐL30.1541, ÐL30.1542, ÐL30.1543, ÐL30.1544, ÐL30.1545, ÐL30.1546, ÐL30.1547, ÐL30.1548, ML26, ML26.1549, ML26.1550, ML26.1551, ML26.1552, ML26.1553, ML26.1554, ML26.1555, ML26.1556, ML26.1557, ML26.1558, ML26.1559, ML26.1560, ML26.1561, ML26.1562, ML26.1563
  • 5 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 171tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL375
  • 6 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 192tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL376
  • 7 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL377
  • 8 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 211tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL378
  • 9 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng / Nguyễn Trọng Đức . - 1. - H : Thanh niên, 2007. - 419tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN428
  • 10 Bài tập đo lường điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL403, ML256
  • 11 Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ; Nguyễn Viết Nguyên . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 178tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN7, MN7, Q100, Q101, Q102, Q103, Q104, Q105, Q106, Q107, Q108, Q109, Q110, Q111, Q112, Q113, Q114, Q115, Q96, Q97, Q98, Q99
  • 12 Bảo mật trang Wiheless LAN / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV211
  • 13 Cảm biến điện tử - tự thiết kế - lắp đặt 50 mạch điện thông minh / Trần Thế San; Nguyễn Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV416
  • 14 Công nghệ HSDPA và ứng dụng cho mạng 3.5G / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV210
  • 15 Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W- CDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV209
  • 16 Cơ điện tử - tự thiết kế - lắp ráp 23 mạch điện thông minh / Trần Thế San; Châu Ngọc Thạch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 167tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV415
  • 17 Cơ điện tử - tự thiết kế - lắp ráp 57 mạch điện thông minh / Trần Thế San; Tăng Văn Mùi . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 238tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV417
  • 18 Cơ sở kỹ thuật điện tử số / Vũ Đức Thọ; Đỗ Xuân Thụ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 359tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL178, ÐL178.12342, ÐL178.12343, ÐL178.12344, ÐL178.12345, ÐL178.12346, ÐL178.12347, ÐL178.12348, ÐL178.12349, ÐL178.12350, ÐL178.12351, ÐL178.5282, ÐL178.5283, ÐL178.5284, ÐL178.5285, ÐL178.5686, ÐL178.5687, ÐL178.5688, ÐL178.5689, ÐL178.5690, ÐL178.5691, ÐL178.5692, ÐL178.5693, ÐL178.5694, ÐL178.5695, ML115, ML115.11412, ML115.11413, ML115.11414, ML115.11415, ML115.11416, ML115.11417, ML115.11418, ML115.11419, ML115.11420, ML115.11421, ML115.11422, ML115.11423, ML115.11424, ML115.11425, ML115.11426, ML115.11427, ML115.11428, ML115.11429, ML115.11430, ML115.11431, ML115.11432, ML115.11433, ML115.11434, ML115.11435, ML115.11436, ML115.11437, ML115.11438, ML115.11439, ML115.11440, ML115.11441, ML115.11442, ML115.11443, ML115.11444, ML115.11445, ML115.11446, ML115.11447, ML115.11448, ML115.11449, ML115.11450, ML115.11451, ML115.16132, ML115.16133, ML115.16134, ML115.16135, ML115.16136, ML115.16137, ML115.16138, ML115.16139, ML115.16140, ML115.16141, ML115.16142, ML115.16143, ML115.16144, ML115.16145, ML115.16146, ML115.16147, ML115.16148, ML115.16149, ML115.16150, ML115.16151, ML115.16152, ML115.16153, ML115.16154, ML115.16155, ML115.16156, ML115.16157, ML115.16158, ML115.16159, ML115.16160, ML115.16161, ML115.16162, ML115.16163, ML115.16164, ML115.16165, ML115.16166, ML115.16167, ML115.16168, ML115.16169, ML115.16170, ML115.16171, ML115.16172, ML115.16173, ML115.16174, ML115.16175, ML115.16176, ML115.16177, ML115.16178, ML115.16179, ML115.16180, ML115.16181, ML115.20145, ML115.20146, ML115.20147, ML115.20148, ML115.20149, ML115.20150, ML115.20151, ML115.20152, ML115.20153, ML115.20154, ML115.21420, ML115.21421, ML115.21422, ML115.21423, ML115.21424, ML115.21425, ML115.21426, ML115.21427, ML115.21428, ML115.21429, ML115.21430, ML115.21431, ML115.21432, ML115.21433, ML115.21434, ML115.21435, ML115.21436, ML115.21437, ML115.21438, ML115.21439, ML115.21440, ML115.21441, ML115.21442, ML115.21443, ML115.21444, ML115.21445, ML115.21446, ML115.21447, ML115.21448, ML115.21449, ML115.21450, ML115.21451, ML115.21452, ML115.21453, ML115.21454, ML115.21455, ML115.21456, ML115.21457, ML115.21458, ML115.21459, ML115.5286, ML115.5287, ML115.5288, ML115.5341, ML115.5342, ML115.5343, ML115.5344, ML115.5345, ML115.5346, ML115.5347, ML115.5348, ML115.5349, ML115.5350, ML115.5493, ML115.5494, ML115.5495, ML115.5496, ML115.5696, ML115.5697, ML115.5698, ML115.5699, ML115.5700, ML115.5701, ML115.5702, ML115.5703, ML115.5704, ML115.5705, ML115.5706, ML115.5707, ML115.5708, ML115.5709, ML115.5710, ML115.5711, ML115.5712, ML115.5713, ML115.5714, ML115.5715, ML115.5716, ML115.5717, ML115.5718, ML115.5719, ML115.5720, ML115.5721, ML115.5722, ML115.5723, ML115.5724, ML115.5725, ML115.5726, ML115.5727, ML115.5728
  • 19 Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu; Nguyễn Hiếu Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 329tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL373
  • 20 Điện tử căn bản / Phan Tấn Uẩn . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2006. - 165tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV425, MV287
  • 21 Điện tử căn bản: Ti vi màu phân tích 100 pan / Phan Tấn Uẩn . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2006. - 229tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV426
  • 22 Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN431
  • 23 Giáo trình kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa . - 1. - H : Giáo dục, 2013. - 190tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL573
  • 24 Giáo trình kỹ thuật xung - số . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 227tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV429, MV288
  • 25 Giáo trình lý thuyết thông tin . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 305tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV431
  • 26 Giáo trình thông tin di động / Phạm Công Hùng; Nguyễn Hoàng Hải; Tạ Vũ Hằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 196tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL374, ML230
  • 27 Giải bài tập xử lý tín hiệu số và matlab / Trần Thị Thục Linh; Đặng Hoài Bắc . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 277tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL371, ML274, ML274.16410, ML274.16411, ML274.16412, ML274.16413, ML274.16414, ML274.16415, ML274.16416, ML274.16417, ML274.16418, ML274.16419, ML274.16420, ML274.16421, ML274.16422, ML274.16423, ML274.16424, ML274.16425, ML274.16426, ML274.16427, ML274.16428, ML274.16429, ML274.16430, ML274.16431, ML274.16432, ML274.16433, ML274.16434, ML274.16435, ML274.16436, ML274.16437, ML274.16438, ML274.16439, ML274.16440, ML274.16441, ML274.16442, ML274.16443, ML274.16444, ML274.16445, ML274.16446, ML274.16447, ML274.16448, ML274.16449, ML274.16450, ML274.16451, ML274.16452, ML274.16453, ML274.16454, ML274.16455, ML274.16456, ML274.16457, ML274.16458, ML274.16459, ML274.21580, ML274.21581, ML274.21582, ML274.21583, ML274.21584, ML274.21585, ML274.21586, ML274.21587, ML274.21588, ML274.21589, ML274.21590, ML274.21591, ML274.21592, ML274.21593, ML274.21594, ML274.21595, ML274.21596, ML274.21597, ML274.21598, ML274.21599
  • 28 Kỹ thuật điện tử - phần bài tập / Lê Văn Doanh; Võ Thạch Sơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 161tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN6, MN6, Q93, Q94, Q95
  • 29 Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN9, MN9, MN9.21110, MN9.21111, MN9.21112, MN9.21113, MN9.21114, MN9.21115, MN9.21116, MN9.21117, MN9.21118, MN9.21119, MN9.21120, MN9.21121, MN9.21122, MN9.21123, MN9.21124, MN9.21125, MN9.21126, MN9.21127, MN9.21128, MN9.21129, MN9.21130, MN9.21131, MN9.21132, MN9.21133, MN9.21134, MN9.21135, MN9.21136, MN9.21137, MN9.21138, MN9.21139, MN9.21140, MN9.21141, MN9.21142, MN9.21143, MN9.21144, Q166, Q167, Q168, Q169, Q170, Q171, Q172
  • 30 Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 148tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL242, ML162, ML162.21530, ML162.21531, ML162.21532, ML162.21533, ML162.21534, ML162.21535, ML162.21536, ML162.21537, ML162.21538, ML162.21539, ML162.21540, ML162.21541, ML162.21542, ML162.21543, ML162.21544, ML162.21545, ML162.21546, ML162.21547, ML162.21548, ML162.21549, ML162.21550, ML162.21551, ML162.21552, ML162.21553, ML162.21554, ML162.21555, ML162.21556, ML162.21557, ML162.21558, ML162.21559, ML162.21560, ML162.21561, ML162.21562, ML162.21563, ML162.21564, ML162.21565, ML162.21566, ML162.21567, ML162.21568, ML162.21569, ML162.21570, ML162.21571, ML162.21572, ML162.21573, ML162.21574, ML162.21575, ML162.21576, ML162.21577, ML162.21578, ML162.21579