1 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.1 -Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Nguyễn Văn Đức Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐV433 |
2 | | Compact disc player nguyên lý và căn bản sửa chữa Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV281 |
3 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐV437, MV294 |
4 | | Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐV438, MV295 |
5 | | Điện kỹ thuật / Nguyễn Viết Hải.- Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 103tr Thông tin xếp giá: ÐL206, ÐL206.8572, ÐL206.8573, ÐL206.8574, ÐL206.8575, ÐL206.8576, ÐL206.8577, ÐL206.8578, ÐL206.8579, ÐL206.8580, ÐL206.8581, ML142, ML142.8582, ML142.8583, ML142.8584, ML142.8585 |
6 | | Điện kỹ thuật/ Nguyễn Viết Hải.- Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 62tr Thông tin xếp giá: ÐL207, ÐL207.8586, ÐL207.8587, ÐL207.8588, ÐL207.8589, ÐL207.8590, ÐL207.8591, ÐL207.8592, ÐL207.8593, ÐL207.8594, ÐL207.8595, ML143, ML143.8596, ML143.8597, ML143.8598, ML143.8599, ML143.8600, ML143.8601, ML143.8602, ML143.8603, ML143.8604, ML143.8605, ML143.8606, ML143.8607, ML143.8608, ML143.8609, ML143.8610, ML143.8611, ML143.8612, ML143.8613, ML143.8614, ML143.8615, ML143.8616, ML143.8617, ML143.8618, ML143.8619, ML143.8620, ML143.8621, ML143.8622, ML143.8623, ML143.8624, ML143.8625, ML143.8626, ML143.8627, ML143.8628, ML143.8629, ML143.8630, ML143.8795 |
7 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 450tr Thông tin xếp giá: ÐV267, MV183 |
8 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV266, MV182 |
9 | | Hệ thống cung cấp điện Trần Quang Khánh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐL213, ÐL213.8765, ÐL213.8766, ÐL213.8767, ÐL213.8768, ÐL213.8769, ÐL213.8770, ÐL213.8771, ÐL213.8772, ÐL213.8773, ÐL213.8774, ML149, ML149.12027, ML149.12028, ML149.12029, ML149.12030, ML149.12031, ML149.12032, ML149.12033, ML149.12034, ML149.12035, ML149.12036, ML149.12037, ML149.12038, ML149.12039, ML149.12040, ML149.12041, ML149.12042, ML149.12043, ML149.12044, ML149.12045, ML149.12046, ML149.12047, ML149.12048, ML149.12049, ML149.12050, ML149.12051, ML149.12052, ML149.12053, ML149.12054, ML149.12055, ML149.12056, ML149.12057, ML149.12058, ML149.12059, ML149.12060, ML149.12061, ML149.12062, ML149.12063, ML149.12064, ML149.12065, ML149.12066, ML149.8775, ML149.8776, ML149.8777, ML149.8778, ML149.8779 |
10 | | Hệ thống cung cấp điện Trần Quang Khánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 285tr Thông tin xếp giá: ÐL214, ÐL214.12362, ÐL214.12363, ÐL214.12364, ÐL214.12365, ÐL214.12366, ÐL214.12367, ÐL214.12368, ÐL214.12369, ÐL214.12370, ÐL214.12371, ÐL214.8780, ÐL214.8781, ÐL214.8782, ÐL214.8783, ÐL214.8784, ÐL214.8785, ÐL214.8786, ÐL214.8787, ÐL214.8788, ÐL214.8789, ML150, ML150.12067, ML150.12068, ML150.12069, ML150.12070, ML150.12071, ML150.12072, ML150.12073, ML150.12074, ML150.12075, ML150.12076, ML150.12077, ML150.12078, ML150.12079, ML150.12080, ML150.12081, ML150.12082, ML150.12083, ML150.12084, ML150.12085, ML150.12086, ML150.12087, ML150.12088, ML150.12089, ML150.12090, ML150.12091, ML150.12092, ML150.12093, ML150.12094, ML150.12095, ML150.12096, ML150.12097, ML150.12098, ML150.12099, ML150.12100, ML150.12101, ML150.12102, ML150.12103, ML150.12104, ML150.12105, ML150.12106, ML150.8790, ML150.8791, ML150.8792, ML150.8793, ML150.8794 |
11 | | Hệ thống thông tin quang. Tập 1.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐL369, ML227, ML227.16212, ML227.16213, ML227.16214, ML227.16215, ML227.16216, ML227.16217, ML227.16218, ML227.16219, ML227.16220, ML227.16221, ML227.16222, ML227.16223, ML227.16224, ML227.16225, ML227.16226, ML227.16227, ML227.16228, ML227.16229, ML227.16230 |
12 | | Hệ thống thông tin quang. Tập 2.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 317tr Thông tin xếp giá: ÐL370, ML228, ML228.16231, ML228.16232, ML228.16233, ML228.16234, ML228.16235, ML228.16236, ML228.16237, ML228.16238, ML228.16239, ML228.16240, ML228.16241, ML228.16242, ML228.16243, ML228.16244, ML228.16245, ML228.16246, ML228.16247, ML228.16248, ML228.16249 |
13 | | Kỹ thuật điện tử 2. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐL30, ÐL30.1539, ÐL30.1540, ÐL30.1541, ÐL30.1542, ÐL30.1543, ÐL30.1544, ÐL30.1545, ÐL30.1546, ÐL30.1547, ÐL30.1548, ML26, ML26.1549, ML26.1550, ML26.1551, ML26.1552, ML26.1553, ML26.1554, ML26.1555, ML26.1556, ML26.1557, ML26.1558, ML26.1559, ML26.1560, ML26.1561, ML26.1562, ML26.1563 |
14 | | Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách. Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 362tr Thông tin xếp giá: ÐV256, MV175 |
15 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐL245, ML160 |
16 | | Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 2 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 112tr Thông tin xếp giá: ÐL246, ML161 |
17 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL375 |
18 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐL376 |
19 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL377 |
20 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL378 |
21 | | Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor. Phạm Đình Bảo Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 456tr Thông tin xếp giá: ÐV283 |
22 | | Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2B . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 578tr Thông tin xếp giá: ÐV282 |
23 | | Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2A . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV280 |
24 | | Sổ tay tra cứu linh kiện bán dẫn. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1999. - 771tr Thông tin xếp giá: ÐN334 |
25 | | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV261 |
26 | | 101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / Đỗ Kim Bằng . - 1. - h : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 102tr Thông tin xếp giá: ÐV185, MV119 |
27 | | 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng / Nguyễn Trọng Đức . - 1. - H : Thanh niên, 2007. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐN428 |
28 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV259, MV372 |
29 | | 421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / Trần Nhật Tân; Đỗ Văn Thắng . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2010. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN627 |
30 | | Ampli Hifi và mạch điện tử / Ngô Anh Ba . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 388tr Thông tin xếp giá: ÐV264, MV201 |
|