1 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV626, MV423, MV423.19750, MV423.19751, MV423.19752, MV423.19753, MV423.19754, MV423.19755, MV423.19756, MV423.19757, MV423.19758, MV423.19759, MV423.19760, MV423.19761, MV423.19762, MV423.19763, MV423.19764, MV423.19765, MV423.19766, MV423.19767, MV423.19768, MV423.19769, MV423.19770, MV423.19771, MV423.19772, MV423.19773, MV423.19774 |
2 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô / Tạ Đức Khánh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV627, MV424, MV424.19775, MV424.19776, MV424.19777, MV424.19778, MV424.19779, MV424.19780, MV424.19781, MV424.19782, MV424.19783, MV424.19784, MV424.19785, MV424.19786, MV424.19787, MV424.19788, MV424.19789, MV424.19790, MV424.19791, MV424.19792, MV424.19793, MV424.19794, MV424.19795, MV424.19796, MV424.19797, MV424.19798, MV424.19799 |
3 | | Auditing and accounting cases Investigating issues of fraud and professional ethics Jay C. Thibodeau, Deborah Freier . - 3rd ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xv, 272 p. ill. 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô / Nguyễn Văn Ngọc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 563tr Thông tin xếp giá: ÐV625, MV422, MV422.19695, MV422.19696, MV422.19697, MV422.19698, MV422.19699, MV422.19700, MV422.19701, MV422.19702, MV422.19703, MV422.19704, MV422.19705, MV422.19706, MV422.19707, MV422.19708, MV422.19709, MV422.19710, MV422.19711, MV422.19712, MV422.19713, MV422.19714, MV422.19715, MV422.19716, MV422.19717, MV422.19718, MV422.19719 |
5 | | Bài tập kế toán ngân hàng công thương / Hà minh Sơn; Vũ Thị thúy Hường . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN579 |
6 | | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Phạm Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV535, MV467, MV467.21399, MV467.21400, MV467.21401, MV467.21402, MV467.21403, MV467.21404, MV467.21405, MV467.21406, MV467.21407, MV467.21408, MV467.21409, MV467.21410, MV467.21411, MV467.21412, MV467.21413, MV467.21414, MV467.21415, MV467.21416, MV467.21417, MV467.21418, MV467.21419 |
7 | | Bài tập kiểm toán . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV632, MV431 |
8 | | Bài tập kinh tế học vi mô -Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh / Nguyễn Đại Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐV657, ÐV657.9696, ÐV657.9697, ÐV657.9698, ÐV657.9699, ÐV657.9700, MV460, MV460.21219, MV460.21220, MV460.21221, MV460.21222, MV460.21223, MV460.21224, MV460.21225, MV460.21226, MV460.21227, MV460.21228, MV460.21229, MV460.21230, MV460.21231, MV460.21232, MV460.21233, MV460.21234, MV460.21235, MV460.21236, MV460.21237, MV460.21238 |
9 | | Bài tập kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 166tr Thông tin xếp giá: ÐN618 |
10 | | Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng; Đinh Thiện Đức . - 1. - H : Nxb Văn học, 2010. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐN580, MN277, MN277.19683, MN277.19684, MN277.19685, MN277.19686, MN277.19687, MN277.19688, MN277.19689, MN277.19690, MN277.19691, MN277.19692, MN277.19693, MN277.19694, MN277.19695, MN277.19696, MN277.19697, MN277.19698, MN277.19699, MN277.19700, MN277.19701, MN277.19702, MN277.19703, MN277.19704, MN277.19705, MN277.19706, MN277.19707, MN277.19708, MN277.19709, MN277.19710, MN277.19711, MN277.19712, MN277.19713, MN277.19714, MN277.19715, MN277.19716, MN277.19717 |
11 | | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV663, ÐV663.9726, ÐV663.9727, ÐV663.9728, ÐV663.9729, ÐV663.9730, MV469, MV469.21435, MV469.21436, MV469.21437, MV469.21438, MV469.21439, MV469.21440, MV469.21441, MV469.21442, MV469.21443, MV469.21444, MV469.21445, MV469.21446, MV469.21447, MV469.21448, MV469.21449, MV469.21450, MV469.21451, MV469.21452, MV469.21453, MV469.21454, MV469.21455, MV469.21456, MV469.21457, MV469.21458, MV469.21459 |
12 | | Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / Chu Văn Tuấn; Phạm Thị Kim Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN584 |
13 | | Bài tập nguyên lý học kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV628, MV425, MV425.19800, MV425.19801, MV425.19802, MV425.19803, MV425.19804, MV425.19805, MV425.19806, MV425.19807, MV425.19808, MV425.19809, MV425.19810, MV425.19811, MV425.19812, MV425.19813, MV425.19814, MV425.19815, MV425.19816, MV425.19817, MV425.19818, MV425.19819, MV425.19820, MV425.19821, MV425.19822, MV425.19823, MV425.19824, MV425.21174, MV425.21175, MV425.21176, MV425.21177, MV425.21178, MV425.21179, MV425.21180, MV425.21181, MV425.21182, MV425.21183, MV425.21184, MV425.21185, MV425.21186, MV425.21187, MV425.21188, MV425.21189, MV425.21190, MV425.21191, MV425.21192, MV425.21193 |
14 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN581, MN276, MN276.19648, MN276.19649, MN276.19650, MN276.19651, MN276.19652, MN276.19653, MN276.19654, MN276.19655, MN276.19656, MN276.19657, MN276.19658, MN276.19659, MN276.19660, MN276.19661, MN276.19662, MN276.19663, MN276.19664, MN276.19665, MN276.19666, MN276.19667, MN276.19668, MN276.19669, MN276.19670, MN276.19671, MN276.19672, MN276.19673, MN276.19674, MN276.19675, MN276.19676, MN276.19677, MN276.19678, MN276.19679, MN276.19680, MN276.19681, MN276.19682 |
15 | | Bài tập quản lý tài chính công / Phạm Văn Khoan; Bùi Tiến Hanh . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐN482 |
16 | | Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐN610 |
17 | | Bài tập quản trị tài chính - Tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài tập giải mẫu/ Hồ Tấn Tuyến; Lê Đức Toàn . - 1. - h : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐV668, ÐV668.9761, ÐV668.9762, ÐV668.9763, ÐV668.9764, ÐV668.9765, MV468, MV468.21420, MV468.21421, MV468.21422, MV468.21423, MV468.21424, MV468.21425, MV468.21426, MV468.21427, MV468.21428, MV468.21429, MV468.21430, MV468.21431, MV468.21432, MV468.21433, MV468.21434 |
18 | | Bài tập quản trị tác nghiệp / Nguyễn Đình Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN624, MN283, MN283.19873, MN283.19874, MN283.19875, MN283.19876, MN283.19877, MN283.19878, MN283.19879, MN283.19880, MN283.19881, MN283.19882, MN283.19883, MN283.19884, MN283.19885, MN283.19886, MN283.19887, MN283.19888, MN283.19889, MN283.19890, MN283.19891, MN283.19892 |
19 | | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh và hợp nhất báo cáo tài chính / Nguyễn Phú Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 502tr Thông tin xếp giá: ÐV642 |
20 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp xây lắp . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2009. - 856tr Thông tin xếp giá: ÐV644 |
21 | | Chính phủ điện tử / Nguyễn Đăng Hậu; Nguyễn Hoài Anh; Ao Thu Hoài . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐN587, MN323, MN323.20814, MN323.20815, MN323.20816, MN323.20817, MN323.20818, MN323.20819, MN323.20820, MN323.20821, MN323.20822, MN323.20823, MN323.20824, MN323.20825, MN323.20826, MN323.20827, MN323.20828, MN323.20829, MN323.20830, MN323.20831, MN323.20832, MN323.20833 |
22 | | Giáo trình kỹ năng quản trị / Ngô Kim Thanh; Nguyễn Thị Hoài Dung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 519tr Thông tin xếp giá: ÐV672, ÐV672.9826, ÐV672.9827, ÐV672.9828, MV545, MV545.24866, MV545.24867, MV545.24868, MV545.24869, MV545.24870, MV545.24871, MV545.24872, MV545.24873, MV545.24874, MV545.24875, MV545.24876, MV545.24877, MV545.24878, MV545.24879, MV545.24880, MV545.24882, MV545.24883, MV545.24884, MV545.24885 |
23 | | Giáo trình cơ sở quản lý tài chính / Nghiêm Sỹ Thương . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐV676, ÐV676.9840, ÐV676.9841, ÐV676.9842, ÐV676.9843, ÐV676.9844, MV463, MV463.21304, MV463.21305, MV463.21306, MV463.21307, MV463.21308, MV463.21309, MV463.21310, MV463.21311, MV463.21312, MV463.21313, MV463.21314, MV463.21315, MV463.21316, MV463.21317, MV463.21318, MV463.21319, MV463.21320, MV463.21321, MV463.21322, MV463.21323, MV463.21324, MV463.21325, MV463.21326, MV463.21327, MV463.21328 |
24 | | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa; Trần Thị Vân Hoa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐV768, MV559, MV559.25145, MV559.25146, MV559.25147, MV559.25148, MV559.25149, MV559.25150, MV559.25151, MV559.25152, MV559.25153, MV559.25154, MV559.25155, MV559.25156, MV559.25157, MV559.25158, MV559.25159 |
25 | | Giáo trình kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV661, ÐV661.9716, ÐV661.9717, ÐV661.9718, ÐV661.9719, ÐV661.9720, MV465, MV465.21099, MV465.21100, MV465.21101, MV465.21102, MV465.21103, MV465.21354, MV465.21355, MV465.21356, MV465.21357, MV465.21358, MV465.21359, MV465.21360, MV465.21361, MV465.21362, MV465.21363, MV465.21364, MV465.21365, MV465.21366, MV465.21367, MV465.21368, MV465.21369, MV465.21370, MV465.21371, MV465.21372, MV465.21373 |
26 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Phạm Văn Liên . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 389tr Thông tin xếp giá: ÐV525, MV371 |
27 | | Giáo trình kế toán máy / Trần Thị Song Minh . - 4. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐN626, MN272, MN272.19433, MN272.19434, MN272.19435, MN272.19436, MN272.19437, MN272.19438, MN272.19439, MN272.19440, MN272.19441, MN272.19442, MN272.19443, MN272.19444, MN272.19445, MN272.19446, MN272.19447, MN272.19448, MN272.19449, MN272.19450, MN272.19451, MN272.19452, MN272.19453, MN272.19454, MN272.19455, MN272.19456, MN272.19457, MN272.20189, MN272.20190, MN272.20191, MN272.20192, MN272.20193, MN272.20194, MN272.20195, MN272.20196, MN272.20197, MN272.20198, MN272.20199, MN272.20200, MN272.20201, MN272.20202, MN272.20203, MN272.20204, MN272.20205, MN272.20206, MN272.20207, MN272.20208 |
28 | | Giáo trình kế toán quản trị / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐN686, MN309, MN309.20404, MN309.20405, MN309.20406, MN309.20407, MN309.20408, MN309.20409, MN309.20410, MN309.20411, MN309.20412, MN309.20413, MN309.20414, MN309.20415, MN309.20416, MN309.20417, MN309.20418, MN309.20419, MN309.20420, MN309.20421, MN309.20422, MN309.20423, MN309.20424, MN309.20425, MN309.20426, MN309.20427, MN309.20428 |
29 | | Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 347tr Thông tin xếp giá: ÐV646, MV427, MV427.19880, MV427.19881, MV427.19882, MV427.19883, MV427.19884, MV427.19885, MV427.19886, MV427.19887, MV427.19888, MV427.19889, MV427.19890, MV427.19891, MV427.19892, MV427.19893, MV427.19894, MV427.19895, MV427.19896, MV427.19897, MV427.19898, MV427.19899, MV427.19900, MV427.19901, MV427.19902, MV427.19903, MV427.19904, MV427.21029, MV427.21030, MV427.21031, MV427.21032, MV427.21033, MV427.21034, MV427.21035, MV427.21036, MV427.21037, MV427.21038, MV427.21039, MV427.21040, MV427.21041, MV427.21042, MV427.21043, MV427.21044, MV427.21045, MV427.21046, MV427.21047, MV427.21048, MV427.21049, MV427.21050, MV427.21051, MV427.21052, MV427.21053, MV427.21560, MV427.21561, MV427.21562, MV427.21563, MV427.21564, MV427.21565, MV427.21566, MV427.21567, MV427.21568, MV427.21569, MV427.21570, MV427.21571, MV427.21572, MV427.21573, MV427.21574, MV427.21575, MV427.21576, MV427.21577, MV427.21578, MV427.21579, MV427.21580, MV427.21581, MV427.21582, MV427.21583, MV427.21584, MV427.25240, MV427.25241, MV427.25242, MV427.25243, MV427.25244, MV427.25245, MV427.25246, MV427.25247, MV427.25248, MV427.25249, MV427.25250, MV427.25251, MV427.25252, MV427.25253, MV427.25254, MV427.25255, MV427.25256, MV427.25257, MV427.25258, MV427.25259 |
30 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp / Đặng Thị Hòa; Phạm Đức Hiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 316tr Thông tin xếp giá: ÐV528, MV370, MV370.19615, MV370.19616, MV370.19617, MV370.19618, MV370.19619, MV370.19620, MV370.19621, MV370.19622, MV370.19623, MV370.19624, MV370.19625, MV370.19626, MV370.19627, MV370.19628, MV370.19629, MV370.19630, MV370.19631, MV370.19632, MV370.19633, MV370.19634, MV370.19635, MV370.19636, MV370.19637, MV370.19638, MV370.19639, MV370.19640, MV370.19641, MV370.19642, MV370.19643, MV370.19644, MV370.21585, MV370.21586, MV370.21587, MV370.21588, MV370.21589, MV370.21590, MV370.21591, MV370.21592, MV370.21593, MV370.21594, MV370.21595, MV370.21596, MV370.21597, MV370.21598, MV370.21599, MV370.21600, MV370.21601, MV370.21602, MV370.21603, MV370.21604, MV370.21605, MV370.21606, MV370.21607, MV370.21608, MV370.21609 |
|