1 | | Các thủ thuật truy cập nhanh Internet Explore mail- chat / Đức Hùng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 121tr Thông tin xếp giá: ÐN296 |
2 | | Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt; Trần Công Nhượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐL61, ÐL61.2734, ÐL61.2735, ÐL61.2736, ÐL61.2737, ÐL61.2738, ÐL61.2739, ÐL61.2740, ÐL61.2741, ÐL61.2742, ÐL61.2743, ML55, ML55.2744, ML55.2745, ML55.2746, ML55.2747, ML55.2748, ML55.2749, ML55.2750, ML55.2751, ML55.2752, ML55.2753, ML55.2754, ML55.2755, ML55.2756, ML55.2757, ML55.2758, ML55.2759, ML55.2760, ML55.2761, ML55.2762, ML55.2763, ML55.2764, ML55.2765, ML55.2766, ML55.2767, ML55.2768, ML55.2769, ML55.2770, ML55.2771, ML55.2772, ML55.2773, ML55.2774, ML55.2775, ML55.2776, ML55.2777, ML55.2778, ML55.2779, ML55.2780, ML55.2781, ML55.7048, ML55.7049, ML55.7050, ML55.7051, ML55.7052, ML55.7053, ML55.7054, ML55.7055, ML55.7056, ML55.7057 |
3 | | Go mobile location-based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2D codes and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie Turner . - Hoboken, N.J. : Wiley, c2012. - xx, 234 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Internet toàn tập / Trịnh Anh Toàn; Hồng Oanh . - 1. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 928tr Thông tin xếp giá: ÐV143, ÐV143.4877, ÐV143.4878, ÐV143.4879, ÐV143.4880, ÐV143.4881, ÐV143.4882, ÐV143.4883, ÐV143.4884, ÐV143.4885, ÐV143.4886 |
5 | | Khám phá Internet và Windows / Nguyễn Trường Giang . - 1. - H : Thanh niên, 2003. - 164tr Thông tin xếp giá: ÐN295 |
6 | | Những cơ sở ban đầu về Internet / Trần Hoàng Lương; Bùi Nguyên Chất . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐL138, ÐL138.4546, ÐL138.4547, ÐL138.4548 |
|