1 | | Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux / Hà Quang Thụy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐV590, MV409, MV409.22640, MV409.22641, MV409.22642, MV409.22643, MV409.22644, MV409.22645, MV409.22646, MV409.22647, MV409.22648, MV409.22649, MV409.22650, MV409.22651, MV409.22652, MV409.22653, MV409.22654, MV409.22655, MV409.22656, MV409.22657, MV409.22658, MV409.22659, MV409.22660, MV409.22661, MV409.22662, MV409.22663, MV409.22664 |
2 | | Giáo trình hệ điều hành Windows Server 2003 / Lê Tự Thanh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐV753, MV539, MV539.24751, MV539.24752, MV539.24753, MV539.24754, MV539.24755, MV539.24756, MV539.24757, MV539.24758, MV539.24759, MV539.24760, MV539.24761, MV539.24762, MV539.24763, MV539.24764, MV539.24765 |
3 | | Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành / Trần Thị Thu Hà; Bùi Thế Nghĩa . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV755, MV541, MV541.24781, MV541.24782, MV541.24783, MV541.24784, MV541.24785, MV541.24786, MV541.24787, MV541.24788, MV541.24789, MV541.24790, MV541.24791, MV541.24792, MV541.24793, MV541.24794, MV541.24795 |
4 | | Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV230, MV133 |
5 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng/ Bùi Quốc Khánh; Nguyễn Duy Bình; Phạm Quang Đăng; . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐL241, ML192, ML192.11057, ML192.11058, ML192.11059, ML192.11060, ML192.11061, ML192.11062, ML192.11063, ML192.11064, ML192.11065, ML192.11066 |
6 | | Nguyên lý hệ điều hành / Nguyễn Gia Định; Nguyễn Kim Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 2005tr Thông tin xếp giá: ÐL222, ÐL222.8840, ÐL222.8841, ÐL222.8842, ÐL222.8843, ÐL222.8844, ÐL222.8845, ÐL222.8846, ÐL222.8847, ÐL222.8848, ÐL222.8849, ML152, ML152.8850, ML152.8851, ML152.8852, ML152.8853, ML152.8854, ML152.8855, ML152.8856, ML152.8857, ML152.8858, ML152.8859 |
7 | | Nhập môn hệ điều hành linux . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐV287 |
8 | | Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thủy; Lê Quân . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 261tr Thông tin xếp giá: ÐV286 |
9 | | Ứng dụng mã nguồn mở. T.1 - Windows trong Linux / Đoàn Thiện Ngân (ch.b.), Hoàng Đức Hải. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐV241, MV141 |
10 | | Visual Basic 2005 Phương Lan (ch.b). Tập 3 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV242, MV142 |
|