1 | | Cơ sở lý thuyết hoá học . Phần 2 Nguyễn Hạnh . - 13. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN358, ÐN358.10891, ÐN358.10892, ÐN358.10893, ÐN358.10894, ÐN358.10895, ÐN358.10896, ÐN358.10897, ÐN358.10898, ÐN358.10899, ÐN358.10900, MN170, MN170.11904, MN170.11905, MN170.11906, MN170.11907, MN170.11908, MN170.11909, MN170.11910, MN170.11911, MN170.11912, MN170.11913, MN170.11914, MN170.11915, MN170.11916, MN170.11917, MN170.11918, MN170.11919, MN170.11920, MN170.11921, MN170.11922, MN170.11923, MN170.11924, MN170.11925, MN170.11926, MN170.11927, MN170.11928, MN170.11929, MN170.11930, MN170.11931, MN170.11932, MN170.11933, MN170.11934, MN170.11935, MN170.11936, MN170.11937, MN170.11938, MN170.11939, MN170.11940, MN170.11941, MN170.11942, MN170.11943 |
2 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 1 Nguyễn Đình Chi . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN357, MN169, MN169.11864, MN169.11865, MN169.11866, MN169.11867, MN169.11868, MN169.11869, MN169.11870, MN169.11871, MN169.11872, MN169.11873, MN169.11874, MN169.11875, MN169.11876, MN169.11877, MN169.11878, MN169.11879, MN169.11880, MN169.11881, MN169.11882, MN169.11883, MN169.11884, MN169.11885, MN169.11886, MN169.11887, MN169.11888, MN169.11889, MN169.11890, MN169.11891, MN169.11892, MN169.11893, MN169.11894, MN169.11895, MN169.11896, MN169.11897, MN169.11898, MN169.11899, MN169.11900, MN169.11901, MN169.11902, MN169.11903 |
3 | | Bài tập hóa lý / Nguyễn Văn Duệ; Trần Thiệp Hải; Lâm Ngọc Hải; Lâm . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 524tr Thông tin xếp giá: ÐN560 |
4 | | Cơ sở lý thuyết hóa học / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐN356, MN168 |
5 | | Hoá lí: Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.3 - Động hoá học và xúc tác. Trần Văn Nhân . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐL382 |
6 | | Hoá lí: Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. . Tập 2 Trần Văn Nhân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐL381 |
7 | | Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học / Nguyễn Văn Xuyến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL433 |
8 | | Hóa lý và hóa keo / Nguyễn Hữu Phú . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 555tr Thông tin xếp giá: ÐL434, ML304, ML304.18094, ML304.18095, ML304.18096, ML304.18097, ML304.18098, ML304.18099, ML304.18100, ML304.18101, ML304.18102, ML304.18103, ML304.18104, ML304.18105, ML304.18106, ML304.18107, ML304.18108, ML304.18109, ML304.18110, ML304.18111, ML304.18112, ML304.18113, ML304.18114, ML304.18115, ML304.18116, ML304.18117, ML304.18118 |
9 | | . Tập 1 . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐN447 |
10 | | . Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐN448 |
|