1 | | Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng; Trương Ngọc Liên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 372tr Thông tin xếp giá: ÐN478, MN236 |
2 | | Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐN449 |
3 | | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV397, MV271 |
4 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306 |
5 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV524 |
6 | | Bài tập hóa lý / Nguyễn Văn Duệ; Trần Thiệp Hải; Lâm Ngọc Hải; Lâm . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 524tr Thông tin xếp giá: ÐN560 |
7 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần kim loại) / Nguyễn Đức Vận; Nguyễn Huy Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐL542 |
8 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần phi kim) / Nguyễn Đức Vận . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV738 |
9 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. /Đào Đình Thức. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐL484, ML308 |
10 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học/Đào Đình Thức. Tập 2 . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 429tr Thông tin xếp giá: ÐL485, ML309 |
11 | | Cơ sở hóa học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm; Phạm Văn Nhiêu; Lê Kim Long . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐV523 |
12 | | Cơ sở hóa học phóng xạ / Đỗ Quý Sơn; Huỳnh Văn Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL486 |
13 | | Cơ sở lý thuyết các phản ứng hóa học / Trần Thị Đà; Đặng Trần Phách . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐL385 |
14 | | Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN450, MN218 |
15 | | Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ . - 10. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV612, MV417 |
16 | | Cơ sở lý thuyết hóa học / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐN356, MN168 |
17 | | Đại cương văn hóa Việt Nam / Lại Phi Hùng; Nguyễn Đình Hòa; Vũ Sơn Hằng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐV800, MV569 |
18 | | Hoá học vô cơ/ Nguyễn Đức Vận. Tập 1 - Phi kim . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐL481, ML302 |
19 | | Hoá học vô cơ/ Nguyễn Đức Vận. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL482, ML303 |
20 | | Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐV210, MV159 |
21 | | Hóa học đại cương / Nguyễn Đình Chi . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 451tr Thông tin xếp giá: ÐL478 |
22 | | Hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 165tr Thông tin xếp giá: ÐL479, ML305 |
23 | | Hóa học Nano / Nguyễn Đức Nghĩa . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐV615 |
24 | | Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học / Nguyễn Văn Xuyến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL433 |
25 | | Hóa lý và hóa keo / Nguyễn Hữu Phú . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 555tr Thông tin xếp giá: ÐL434 |
26 | | Hóa sinh học - Các chât phân tử lớn trong hệ thống sống / Phạm Thị Trân Châu; Đỗ Ngọc Liên; Nguyễn Huỳnh Min . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐL488 |
27 | | Kỹ thuật hóa học đại cương / Nguyễn Thị Diệu Vân . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐV613 |
28 | | Nhiệt động trong hóa kỹ thuật / La Văn Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV339, MV226 |
29 | | Phản ứng điện hóa và ứng dụng / Trần Hiệp Hải . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐL487, ML310 |
30 | | Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV616 |