1 | | Cơ sở hoá học hữu cơ . Tập 1 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐL386, ML232 |
2 | | Cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 2 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 407tr Thông tin xếp giá: ÐL387, ML233 |
3 | | Cơ sở hoá học hữu cơ. Tập 3 Thái Doãn Tĩnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 393tr Thông tin xếp giá: ÐL234 |
4 | | Cơ sở lý thuyết hoá học . Phần 2 Nguyễn Hạnh . - 13. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN358, ÐN358.10891, ÐN358.10892, ÐN358.10893, ÐN358.10894, ÐN358.10895, ÐN358.10896, ÐN358.10897, ÐN358.10898, ÐN358.10899, ÐN358.10900, MN170, MN170.11904, MN170.11905, MN170.11906, MN170.11907, MN170.11908, MN170.11909, MN170.11910, MN170.11911, MN170.11912, MN170.11913, MN170.11914, MN170.11915, MN170.11916, MN170.11917, MN170.11918, MN170.11919, MN170.11920, MN170.11921, MN170.11922, MN170.11923, MN170.11924, MN170.11925, MN170.11926, MN170.11927, MN170.11928, MN170.11929, MN170.11930, MN170.11931, MN170.11932, MN170.11933, MN170.11934, MN170.11935, MN170.11936, MN170.11937, MN170.11938, MN170.11939, MN170.11940, MN170.11941, MN170.11942, MN170.11943 |
5 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 1 Nguyễn Đình Chi . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN357, MN169, MN169.11864, MN169.11865, MN169.11866, MN169.11867, MN169.11868, MN169.11869, MN169.11870, MN169.11871, MN169.11872, MN169.11873, MN169.11874, MN169.11875, MN169.11876, MN169.11877, MN169.11878, MN169.11879, MN169.11880, MN169.11881, MN169.11882, MN169.11883, MN169.11884, MN169.11885, MN169.11886, MN169.11887, MN169.11888, MN169.11889, MN169.11890, MN169.11891, MN169.11892, MN169.11893, MN169.11894, MN169.11895, MN169.11896, MN169.11897, MN169.11898, MN169.11899, MN169.11900, MN169.11901, MN169.11902, MN169.11903 |
6 | | Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng; Trương Ngọc Liên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 372tr Thông tin xếp giá: ÐN478, MN236 |
7 | | Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐN449 |
8 | | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV397, MV271, MV271.19490, MV271.19491, MV271.19492, MV271.19493, MV271.19494, MV271.19495, MV271.19496, MV271.19497, MV271.19498, MV271.19499, MV271.19500, MV271.19501, MV271.19502, MV271.19503, MV271.19504, MV271.19505, MV271.19506, MV271.19507, MV271.19508, MV271.19509, MV271.19510, MV271.19511, MV271.19512, MV271.19513, MV271.19514, MV271.19515, MV271.19516, MV271.19517, MV271.19518, MV271.19519, MV271.19520, MV271.19521, MV271.19522, MV271.19523, MV271.19524 |
9 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306, ML306.18144, ML306.18145, ML306.18146, ML306.18147, ML306.18148, ML306.18149, ML306.18150, ML306.18151, ML306.18152, ML306.18153, ML306.18154, ML306.18155, ML306.18156, ML306.18157, ML306.18158, ML306.18159, ML306.18160, ML306.18161, ML306.18162, ML306.18163, ML306.18164, ML306.18165, ML306.18166, ML306.18167, ML306.18168 |
10 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV524 |
11 | | Bài tập hóa lý / Nguyễn Văn Duệ; Trần Thiệp Hải; Lâm Ngọc Hải; Lâm . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 524tr Thông tin xếp giá: ÐN560 |
12 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần kim loại) / Nguyễn Đức Vận; Nguyễn Huy Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐL542, ÐL542.13655, ÐL542.13656, ÐL542.13657, ÐL542.13658, ÐL542.13659, ÐL542.13660, ÐL542.13661, ÐL542.13662, ÐL542.13663, ÐL542.13664 |
13 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần phi kim) / Nguyễn Đức Vận . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV738, ÐV738.10393, ÐV738.10394, ÐV738.10395, ÐV738.10396, ÐV738.10397, ÐV738.10398, ÐV738.10399, ÐV738.10400, ÐV738.10401, ÐV738.10402 |
14 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. /Đào Đình Thức. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐL484, ML308, ML308.18194, ML308.18195, ML308.18196, ML308.18197, ML308.18198 |
15 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học/Đào Đình Thức. Tập 2 . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 429tr Thông tin xếp giá: ÐL485, ML309, ML309.18199, ML309.18200, ML309.18201, ML309.18202, ML309.18203 |
16 | | Cơ sở hóa học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm; Phạm Văn Nhiêu; Lê Kim Long . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐV523 |
17 | | Cơ sở hóa học phóng xạ / Đỗ Quý Sơn; Huỳnh Văn Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL486 |
18 | | Cơ sở lý thuyết các phản ứng hóa học / Trần Thị Đà; Đặng Trần Phách . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐL385, ML307, ML307.18169, ML307.18170, ML307.18171, ML307.18172, ML307.18173, ML307.18174, ML307.18175, ML307.18176, ML307.18177, ML307.18178, ML307.18179, ML307.18180, ML307.18181, ML307.18182, ML307.18183, ML307.18184, ML307.18185, ML307.18186, ML307.18187, ML307.18188, ML307.18189, ML307.18190, ML307.18191, ML307.18192, ML307.18193 |
19 | | Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN450, MN218 |
20 | | Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ . - 10. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV612, MV417, MV417.19525, MV417.19526, MV417.19527, MV417.19528, MV417.19529, MV417.19530, MV417.19531, MV417.19532, MV417.19533, MV417.19534, MV417.19535, MV417.19536, MV417.19537, MV417.19538, MV417.19539, MV417.19540, MV417.19541, MV417.19542, MV417.19543, MV417.19544, MV417.19545, MV417.19546, MV417.19547, MV417.19548, MV417.19549, MV417.22015, MV417.22016, MV417.22017, MV417.22018, MV417.22019, MV417.22020, MV417.22021, MV417.22022, MV417.22023, MV417.22024, MV417.22025, MV417.22026, MV417.22027, MV417.22028, MV417.22029, MV417.22030, MV417.22031, MV417.22032, MV417.22033, MV417.22034, MV417.22035, MV417.22036, MV417.22037, MV417.22038, MV417.22039 |
21 | | Cơ sở lý thuyết hóa học / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐN356, MN168 |
22 | | Đại cương văn hóa Việt Nam / Lại Phi Hùng; Nguyễn Đình Hòa; Vũ Sơn Hằng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐV800, MV569 |
23 | | Hoá học hữu cơ 2. Tập 2 Đỗ Đình Rãng . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 346tr Thông tin xếp giá: ÐL384 |
24 | | Hoá học hữu cơ. Tập 1 Nguyễn Hữu Đĩnh . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL383 |
25 | | Hoá học vô cơ/ Nguyễn Đức Vận. Tập 1 - Phi kim . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐL481, ML302, ML302.18044, ML302.18045, ML302.18046, ML302.18047, ML302.18048, ML302.18049, ML302.18050, ML302.18051, ML302.18052, ML302.18053, ML302.18054, ML302.18055, ML302.18056, ML302.18057, ML302.18058, ML302.18059, ML302.18060, ML302.18061, ML302.18062, ML302.18063, ML302.18064, ML302.18065, ML302.18066, ML302.18067, ML302.18068 |
26 | | Hoá học vô cơ/ Nguyễn Đức Vận. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL482, ML303, ML303.18069, ML303.18070, ML303.18071, ML303.18072, ML303.18073, ML303.18074, ML303.18075, ML303.18076, ML303.18077, ML303.18078, ML303.18079, ML303.18080, ML303.18081, ML303.18082, ML303.18083, ML303.18084, ML303.18085, ML303.18086, ML303.18087, ML303.18088, ML303.18089, ML303.18090, ML303.18091, ML303.18092, ML303.18093 |
27 | | Hoá lí: Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.3 - Động hoá học và xúc tác. Trần Văn Nhân . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐL382 |
28 | | Hoá lí: Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. . Tập 2 Trần Văn Nhân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐL381 |
29 | | Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐV210, MV159 |
30 | | Hóa học đại cương / Nguyễn Đình Chi . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 451tr Thông tin xếp giá: ÐL478 |
|