Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  10  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ hàn thép và hợp kim khó hàn / Nguyễn Văn Thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 156tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL277
  • 2 Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 320tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL270
  • 3 Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Loan . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 44tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN728, MN318, MN318.20729, MN318.20730, MN318.20731, MN318.20732, MN318.20733, MN318.20734, MN318.20735, MN318.20736, MN318.20737, MN318.20738, MN318.20739, MN318.20740, MN318.20741, MN318.20742, MN318.20743, MN318.20744, MN318.20745, MN318.20746, MN318.20747, MN318.20748, MN318.20749, MN318.20750, MN318.20751, MN318.20752, MN318.20753
  • 4 Giáo trình tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyển động Dùng cho trình độ cao đẳng nghề Đỗ Mai Linh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn . - H. Lao động 2010. - 192tr. hình vẽ, bảng 21cm
  • Thông tin xếp giá: ÐN566, MN263, MN263.20654, MN263.20655, MN263.20656, MN263.20657, MN263.20658, MN263.20659, MN263.20660, MN263.20661, MN263.20662, MN263.20663, MN263.20664, MN263.20665, MN263.20666, MN263.20667, MN263.20668, MN263.20669, MN263.20670, MN263.20671, MN263.20672, MN263.20673, MN263.20674, MN263.20675, MN263.20676, MN263.20677, MN263.20678
  • 5 Hợp kim đúc / Nguyễn Hữu Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 353tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL278
  • 6 kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC/ Tạ Duy Liêm . - 1. - H.: Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 428tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN466
  • 7 Kỹ thuật rèn / Lê Phương . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN308, MN159
  • 8 Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 147tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV777, MV542, MV542.24796, MV542.24797, MV542.24798, MV542.24799, MV542.24800, MV542.24801, MV542.24802, MV542.24803, MV542.24804, MV542.24805, MV542.24806, MV542.24807, MV542.24808, MV542.24809, MV542.24810
  • 9 Máy, thiết bị và công nghệ cao trong chế biến và gia công kim loại/ Ch.b: Tạ Duy Liêm, Phạm Văn Hùng . - 1. - H.: Giáo dục, 2015. - 307tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL279