1 | | Gia công cơ khí. Tập 1 Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐN288, MN153 |
2 | | Gia công cơ khí. Tập 2 Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐN289, MN154 |
3 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐV294 |
4 | | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào; Trần Thế San; Hồ Viết Bình . - 1. - H : Đà Nẵng, 2001. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV19, MV19 |
5 | | Công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 364tr Thông tin xếp giá: ÐV258 |
6 | | Đồ gá gia công cơ khí tiện- phay- bào- mài / Hồ Viết Bình; Lê Đăng Hoành; Nguyễn Ngọc Đào . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2000. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV198, MV147 |
7 | | Giáo trình mài / Phạm Minh Đạo; Trần Anh Tuấn; Đỗ Lan Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐV781, MV524, MV524.24312, MV524.24313, MV524.24314, MV524.24315, MV524.24316, MV524.24317, MV524.24318, MV524.24319, MV524.24320, MV524.24321, MV524.24322, MV524.24323, MV524.24324, MV524.24325, MV524.24326, MV524.24327, MV524.24328, MV524.24329, MV524.24330, MV524.24331, MV524.24332, MV524.24333, MV524.24334, MV524.24335, MV524.24336 |
8 | | Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐN465 |
9 | | Kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐV202, MV151 |
10 | | Kỹ thuật phay / Trần Văn Niên; Nguyễn Tiến Dung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV201, MV152 |
11 | | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 282tr Thông tin xếp giá: ÐV204, MV252 |
12 | | Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Hà Minh Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV301 |
13 | | Lý thuyết dập tạo hình / Nguyễn Minh Vũ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV473 |
14 | | Nghiên cứu công nghệ gia công biến dạng dẻo và ứng dụng / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV120 |
15 | | Nghiên cứu, khai thác bố sung chi tiết tiêu chuẩn vào thư viện của Sollidwoarks, lập thư viện các chi tiết định vị trên đồ gá gia công cơ / Ng.h.d:Th.s Lưu Thủy Chung . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV809 |
16 | | Phương pháp dạy học giáo trình hàn điện cơ bản theo hướng tiếp cận Môđun / Ng.h.d:TS. Lương Duyên Bình . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000012 |
17 | | Phương pháp dạy học giáo trình hàn hơi theo hướng tiếp cận Môđun / Ng.h.d:TS. Lương Duyên Bình . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000016 |
18 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐV195, MV145 |
19 | | Sổ tay gia công cơ / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐL200, ÐL200.6503, ÐL200.6504, ÐL200.6505, ÐL200.6506, ÐL200.6507, ÐL200.8459, ÐL200.8460, ÐL200.8461, ÐL200.8462, ÐL200.8463, ÐL200.8464, ÐL200.8465, ÐL200.8466, ÐL200.8467, ÐL200.8468 |
20 | | Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép / Ngô Trí Phúc; Nguyễn Sơn Lâm . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 309tr Thông tin xếp giá: ÐV302, MV523, MV523.24247, MV523.24248, MV523.24249, MV523.24250, MV523.24251, MV523.24252, MV523.24253, MV523.24254, MV523.24255, MV523.24256, MV523.24257, MV523.24258, MV523.24259, MV523.24260, MV523.24261 |
21 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật và quy trình công nghệ gia công chi tiết bánh vít máy tời / Ng.h.d:Thái Xuân Nhi . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV121 |
22 | | Thiết kế mô hình máy hàn cắt 2D điều khiển bằng tay. Thiết kế quy trình gia công chi tiết gối đỡ trục vít me- đai ốc / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 110tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV659 |
23 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công trục khuỷu F8 / Ng.h.d:Lê Thái sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 118tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV107 |
24 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết Piston động cơ / Ng.h.d:Trần Mạnh Huyên; Phạm Hữu Truyền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 93tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV95 |
25 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công ổ lêch tâm / Ng.h.d:Lê Thái Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV114 |
26 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công thân máy cắt / Ng.h.d:Lê Thái Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV149 |
27 | | Thiết kế và lập quy trình công nghệ gia công chi tiết khớp nối răng / Ng.h.d:Lê Thái Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV118 |
28 | | Thực hành tính toán gia công bánh răng ren vit / Trần Thế San . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐN463, MN226 |
29 | | Tìm hiểu các phương pháp gia công điện vật lý và điên hóa. Nghiên cứu, thiết kế hệ thống mài kim loại và hợp kim cứng bằng phương pháp điện hóa / Ng.h.d:Th.s Đậu phi Hải . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2017. - 41tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV808 |
30 | | Tìm hiểu các phương pháp gia công cơ khí có cơ chế mới. Nghiên cứu, thiết kế hệ thống tác dụng nhiệt vào vùng gia công bằng dòng điện cao tần / Ng.h.d:Th.S Đậu Phi Hải . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV816 |