Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  80  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV294
  • 2 Các phương pháp gia công tiên tiến / Nguyễn Quốc Tuấn; Vũ Ngọc Pi; Nguyễn Văn Phùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 162tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV556, MV391, MV391.23681, MV391.23682, MV391.23683, MV391.23684, MV391.23685, MV391.23686, MV391.23687, MV391.23688, MV391.23689, MV391.23690, MV391.23691, MV391.23692, MV391.23693, MV391.23694, MV391.23695
  • 3 Các phương pháp gia công tinh / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 246tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV299, MV253
  • 4 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào; Trần Thế San; Hồ Viết Bình . - 1. - H : Đà Nẵng, 2001. - 256tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV19, MV19
  • 5 Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt / Nguyễn Đắc Lộc; Nguyễn Huy Ninh; Trường Hoành Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL425, ML243
  • 6 Công nghệ hàn thép và hợp kim khó hàn / Nguyễn Văn Thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 156tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL277
  • 7 Công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 364tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV258
  • 8 Công nghệ tạo hình kim loại tấm / Nguyễn Mậu Đằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 320tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL270
  • 9 Đồ gá gia công cơ khí tiện- phay- bào- mài / Hồ Viết Bình; Lê Đăng Hoành; Nguyễn Ngọc Đào . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2000. - 320tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV198, MV147
  • 10 Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 246tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV298
  • 11 Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV371, MV251
  • 12 Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt / Đinh Đức Điệm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 153tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV733
  • 13 Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Loan . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 44tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN728, MN318, MN318.20729, MN318.20730, MN318.20731, MN318.20732, MN318.20733, MN318.20734, MN318.20735, MN318.20736, MN318.20737, MN318.20738, MN318.20739, MN318.20740, MN318.20741, MN318.20742, MN318.20743, MN318.20744, MN318.20745, MN318.20746, MN318.20747, MN318.20748, MN318.20749, MN318.20750, MN318.20751, MN318.20752, MN318.20753
  • 14 Giáo trình gia công nguội cơ bản / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Ninh; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 120tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN565, MN262, MN262.20604, MN262.20605, MN262.20606, MN262.20607, MN262.20608, MN262.20609, MN262.20610, MN262.20611, MN262.20612, MN262.20613, MN262.20614, MN262.20615, MN262.20616, MN262.20617, MN262.20618, MN262.20619, MN262.20620, MN262.20621, MN262.20622, MN262.20623, MN262.20624, MN262.20625, MN262.20626, MN262.20627, MN262.20628, MN262.20629, MN262.20630, MN262.20631, MN262.20632, MN262.20633, MN262.20634, MN262.20635, MN262.20636, MN262.20637, MN262.20638, MN262.20639, MN262.20640, MN262.20641, MN262.20642, MN262.20643, MN262.20644, MN262.20645, MN262.20646, MN262.20647, MN262.20648, MN262.20649, MN262.20650, MN262.20651, MN262.20652, MN262.20653
  • 15 Giáo trình gia công trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc;Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN564, MN261, MN261.20679, MN261.20680, MN261.20681, MN261.20682, MN261.20683, MN261.20684, MN261.20685, MN261.20686, MN261.20687, MN261.20688, MN261.20689, MN261.20690, MN261.20691, MN261.20692, MN261.20693, MN261.20694, MN261.20695, MN261.20696, MN261.20697, MN261.20698, MN261.20699, MN261.20700, MN261.20701, MN261.20702, MN261.20703
  • 16 Giáo trình mài / Phạm Minh Đạo; Trần Anh Tuấn; Đỗ Lan Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 176tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV781, MV524, MV524.24312, MV524.24313, MV524.24314, MV524.24315, MV524.24316, MV524.24317, MV524.24318, MV524.24319, MV524.24320, MV524.24321, MV524.24322, MV524.24323, MV524.24324, MV524.24325, MV524.24326, MV524.24327, MV524.24328, MV524.24329, MV524.24330, MV524.24331, MV524.24332, MV524.24333, MV524.24334, MV524.24335, MV524.24336
  • 17 Giáo trình tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyển động Dùng cho trình độ cao đẳng nghề Đỗ Mai Linh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn . - H. Lao động 2010. - 192tr. hình vẽ, bảng 21cm
  • Thông tin xếp giá: ÐN566, MN263, MN263.20654, MN263.20655, MN263.20656, MN263.20657, MN263.20658, MN263.20659, MN263.20660, MN263.20661, MN263.20662, MN263.20663, MN263.20664, MN263.20665, MN263.20666, MN263.20667, MN263.20668, MN263.20669, MN263.20670, MN263.20671, MN263.20672, MN263.20673, MN263.20674, MN263.20675, MN263.20676, MN263.20677, MN263.20678
  • 18 Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN465
  • 19 Hợp kim đúc / Nguyễn Hữu Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 353tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL278
  • 20 Khảo sát hệ thống lái của ô tô Toyota Corolla Altis 2.0. Thiết kế quy trình công nghệ gia công khớp cầu của thanh kéo bên / Ng.h.d:Nguyễn Đình Điệp; Trần Đình Hiếu . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 67tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV501
  • 21 Khảo sát hệ thống phanh khí nén ô tô 3 II JI 130. Phác thảo đồ gá để gia công mặt ngoài Pittong máy nén khí xe 3II 130 / Ng.h.d:Nguyễn Đình Điệp . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 72tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV530
  • 22 Kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 191tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV202, MV151
  • 23 Kỹ thuật phay / Trần Văn Niên; Nguyễn Tiến Dung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 187tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV201, MV152
  • 24 Kỹ thuật rèn / Lê Phương . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN308, MN159
  • 25 Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 282tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV204, MV252
  • 26 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Hà Minh Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 235tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV301
  • 27 Lý thuyết dập tạo hình / Nguyễn Minh Vũ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 195tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV473
  • 28 Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 147tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV777, MV542, MV542.24796, MV542.24797, MV542.24798, MV542.24799, MV542.24800, MV542.24801, MV542.24802, MV542.24803, MV542.24804, MV542.24805, MV542.24806, MV542.24807, MV542.24808, MV542.24809, MV542.24810
  • 29 Nghiên cứu công nghệ gia công biến dạng dẻo và ứng dụng / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV120
  • 30 Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 200tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV304