Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  135  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4 5
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306
  • 2 Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí / Nguyễn Phương; Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL272
  • 3 Giáo trinh cờ vua / Đàm Quốc Chính; Nguyễn Hồng Dương; Ngô Trang Hưng . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 300tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV458
  • 4 Giáo trình an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 127tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV132, MV78, MV78.23408, MV78.23409, MV78.23410, MV78.23411, MV78.23412, MV78.23413, MV78.23414, MV78.23415
  • 5 Giáo trình an toàn lao động / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 175tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV123, MV69
  • 6 Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 328tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV32, MV32
  • 7 Giáo trình chính sách trong quản lý kinh tế - xã hội / Trường ĐH KTQD; khoa KH quản lý . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 255tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN52, Q980
  • 8 Giáo trình chính trị / Bộ giáo dục và đào tạo . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV340, MV277
  • 9 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2005. - 312tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN270, MN141
  • 10 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ môn Mác - Lênin . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN245, MN117
  • 11 Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 275tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV189, MV153
  • 12 Giáo trình công nghệ may / Trần Thủy Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 171tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV215, MV161
  • 13 Giáo trình cơ khí đại cương / Nguyễn Văn Hảo; Nguyễn Ngọc Thành; Nguyễn Đức Thái . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 327tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV748, MV448
  • 14 Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 339tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV119, MV65
  • 15 Giáo trình cung cấp điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 439tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL527, ML319, ML319.21176, ML319.21177, ML319.21178, ML319.21179, ML319.21180, ML319.21181, ML319.21182, ML319.21183, ML319.21184, ML319.21185, ML319.21186, ML319.21187, ML319.21188, ML319.21189, ML319.21190, ML319.21191, ML319.21192, ML319.21193, ML319.21194, ML319.21195, ML319.21196, ML319.21197, ML319.21198, ML319.21199, ML319.21200, ML319.21201, ML319.21202, ML319.21203, ML319.21204, ML319.21205
  • 16 Giáo trình cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEC / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 290tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL526, ML321, ML321.21253, ML321.21254, ML321.21255, ML321.21256, ML321.21257, ML321.21258, ML321.21259, ML321.21260, ML321.21261, ML321.21262, ML321.21263, ML321.21264, ML321.21265, ML321.21266, ML321.21267, ML321.21268, ML321.21269, ML321.21270, ML321.21271, ML321.21272, ML321.21273, ML321.21274, ML321.21275, ML321.21276, ML321.21277, ML321.21278, ML321.21279, ML321.21280, ML321.21281, ML321.21282, ML321.21283, ML321.21284, ML321.21285, ML321.21286, ML321.21287, ML321.21288, ML321.21289, ML321.21290, ML321.21291, ML321.21292
  • 17 Giáo trình đá cầu / Đặng Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2004. - 139tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV460
  • 18 Giáo trình điều khiển số / Lại Khắc Lãi; Nguyễn Như Hiển . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 133tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV357, MV249
  • 19 Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV124, MV70
  • 20 Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 211tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV127, MV73
  • 21 Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 211tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV136, MV82
  • 22 Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà; Đỗ Mạnh Hà . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 537tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV493, MV319
  • 23 Giáo trình đo lường cảm biến / Lưu Thế Vinh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 338tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV392, MV231
  • 24 Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV168, MV106
  • 25 Giáo trình đồ án chi tiết máy / Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 343tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL520, ML337, ML337.20249, ML337.20250, ML337.20251, ML337.20252, ML337.20253, ML337.20254, ML337.20255, ML337.20256, ML337.20257, ML337.20258, ML337.20259, ML337.20260, ML337.20261, ML337.20262, ML337.20263, ML337.20264, ML337.20265, ML337.20266, ML337.20267, ML337.20268, ML337.20269, ML337.20270, ML337.20271, ML337.20272, ML337.20273, ML337.20274, ML337.20275, ML337.20276, ML337.20277, ML337.20278, ML337.20279, ML337.20280, ML337.20281, ML337.20282, ML337.20283, ML337.20284, ML337.20285, ML337.20286, ML337.20287, ML337.20288
  • 26 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 264tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN457
  • 27 Giáo trình gia công nguội cơ bản / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Ninh; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 120tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN565, MN262, MN262.20604, MN262.20605, MN262.20606, MN262.20607, MN262.20608, MN262.20609, MN262.20610, MN262.20611, MN262.20612, MN262.20613, MN262.20614, MN262.20615, MN262.20616, MN262.20617, MN262.20618, MN262.20619, MN262.20620, MN262.20621, MN262.20622, MN262.20623, MN262.20624, MN262.20625, MN262.20626, MN262.20627, MN262.20628, MN262.20629, MN262.20630, MN262.20631, MN262.20632, MN262.20633, MN262.20634, MN262.20635, MN262.20636, MN262.20637, MN262.20638, MN262.20639, MN262.20640, MN262.20641, MN262.20642, MN262.20643, MN262.20644, MN262.20645, MN262.20646, MN262.20647, MN262.20648, MN262.20649, MN262.20650, MN262.20651, MN262.20652, MN262.20653
  • 28 Giáo trình gia công trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc;Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN564, MN261, MN261.20679, MN261.20680, MN261.20681, MN261.20682, MN261.20683, MN261.20684, MN261.20685, MN261.20686, MN261.20687, MN261.20688, MN261.20689, MN261.20690, MN261.20691, MN261.20692, MN261.20693, MN261.20694, MN261.20695, MN261.20696, MN261.20697, MN261.20698, MN261.20699, MN261.20700, MN261.20701, MN261.20702, MN261.20703
  • 29 Giáo trình giải tích số / Lê Trọng Vinh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 240tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV395, MV299
  • 30 Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng (windows, word, excel) / Tô Văn Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 152tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV231, MV131