1 | | Bài tập kiểm toán. Nguyễn Văn Thường . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 590tr Thông tin xếp giá: ÐV466, MV431, MV431.19985, MV431.19986, MV431.19987, MV431.19988, MV431.19989, MV431.19990, MV431.19991, MV431.19992, MV431.19993, MV431.19994, MV431.19995, MV431.19996, MV431.19997, MV431.19998, MV431.19999, MV431.20000, MV431.20001, MV431.20002, MV431.20003, MV431.20004, MV431.20005, MV431.20006, MV431.20007, MV431.20008, MV431.20009 |
2 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 1 Nguyễn Đình Chi . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN357, MN169, MN169.11864, MN169.11865, MN169.11866, MN169.11867, MN169.11868, MN169.11869, MN169.11870, MN169.11871, MN169.11872, MN169.11873, MN169.11874, MN169.11875, MN169.11876, MN169.11877, MN169.11878, MN169.11879, MN169.11880, MN169.11881, MN169.11882, MN169.11883, MN169.11884, MN169.11885, MN169.11886, MN169.11887, MN169.11888, MN169.11889, MN169.11890, MN169.11891, MN169.11892, MN169.11893, MN169.11894, MN169.11895, MN169.11896, MN169.11897, MN169.11898, MN169.11899, MN169.11900, MN169.11901, MN169.11902, MN169.11903 |
3 | | Giáo trình giáo dục học. Tập 1 Trần Thị Tuyết Anh . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN378, ÐN378.10911, ÐN378.10912, ÐN378.10913, ÐN378.10914, ÐN378.10915, ÐN378.10916, ÐN378.10917, ÐN378.10918, ÐN378.10919, ÐN378.10920, MN195, MN195.12934, MN195.12935, MN195.12936, MN195.12937, MN195.12938, MN195.12939, MN195.12940, MN195.12941, MN195.12942, MN195.12943, MN195.12944, MN195.12945, MN195.12946, MN195.12947, MN195.12948, MN195.12949, MN195.12950, MN195.12951, MN195.12952, MN195.12953, MN195.12954, MN195.12955, MN195.12956, MN195.12957, MN195.12958, MN195.12959, MN195.12960, MN195.12961, MN195.12962, MN195.12963, MN195.12964, MN195.12965, MN195.12966, MN195.12967, MN195.12968, MN195.12969, MN195.12970, MN195.12971, MN195.12972, MN195.12973 |
4 | | Giáo trình giáo dục học. Tập 2 Trần Thị Tuyết Anh . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐN379, ÐN379.10921, ÐN379.10922, ÐN379.10923, ÐN379.10924, ÐN379.10925, ÐN379.10926, ÐN379.10927, ÐN379.10928, ÐN379.10929, ÐN379.10930, MN196, MN196.12974, MN196.12975, MN196.12976, MN196.12977, MN196.12978, MN196.12979, MN196.12980, MN196.12981, MN196.12982, MN196.12983, MN196.12984, MN196.12985, MN196.12986, MN196.12987, MN196.12988, MN196.12989, MN196.12990, MN196.12991, MN196.12992, MN196.12993, MN196.12994, MN196.12995, MN196.12996, MN196.12997, MN196.12998, MN196.12999, MN196.13000, MN196.13001, MN196.13002, MN196.13003, MN196.13004, MN196.13005, MN196.13006, MN196.13007, MN196.13008, MN196.13009, MN196.13010, MN196.13011, MN196.13012 |
5 | | Giáo trình giải tích. Tập 2 Trần Đức Long . - 4. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐN369, ÐN369.10690, ÐN369.10691, ÐN369.10692, ÐN369.10693, ÐN369.10694, ÐN369.10695, ÐN369.10696, ÐN369.10697, ÐN369.10698, ÐN369.10699, ÐN369.10700, ÐN369.10701, ÐN369.10702, ÐN369.10703, ÐN369.10704, ÐN369.10705, ÐN369.10706, ÐN369.10707, ÐN369.10708, ÐN369.10709, MN182, MN182.11089, MN182.11090, MN182.11091, MN182.11092, MN182.11093, MN182.11094, MN182.11095, MN182.11096, MN182.11097, MN182.11098, MN182.11099, MN182.11100, MN182.11101, MN182.11102, MN182.11103, MN182.11104, MN182.11105, MN182.11106, MN182.11107, MN182.11108, MN182.11109, MN182.11110, MN182.11111, MN182.11112, MN182.11113, MN182.11114, MN182.11115, MN182.11116, MN182.11117, MN182.11118, MN182.11119, MN182.11120, MN182.11121, MN182.11122, MN182.11123, MN182.11124, MN182.11125, MN182.11126, MN182.11127, MN182.11128, MN182.11129, MN182.11130, MN182.11131, MN182.11132, MN182.11133, MN182.11134, MN182.11135, MN182.11136, MN182.11137, MN182.11138, MN182.11139, MN182.11140, MN182.11141, MN182.11142, MN182.11143, MN182.11144, MN182.11145, MN182.11146, MN182.11147, MN182.11148, MN182.11149, MN182.11150, MN182.11151, MN182.11152, MN182.11153, MN182.11154, MN182.11155, MN182.11156, MN182.11157, MN182.11158, MN182.11159, MN182.11160, MN182.11161, MN182.11162, MN182.11163, MN182.11164, MN182.11165, MN182.11166, MN182.11167, MN182.11168 |
6 | | Giáo trình giải tích. Tập 3 Trần Đức Long . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐN370, ÐN370.10710, ÐN370.10711, ÐN370.10712, ÐN370.10713, ÐN370.10714, ÐN370.10715, ÐN370.10716, ÐN370.10717, ÐN370.10718, ÐN370.10719, ÐN370.10720, ÐN370.10721, ÐN370.10722, ÐN370.10723, ÐN370.10724, ÐN370.10725, ÐN370.10726, ÐN370.10727, ÐN370.10728, ÐN370.10729, MN183, MN183.11169, MN183.11170, MN183.11171, MN183.11172, MN183.11173, MN183.11174, MN183.11175, MN183.11176, MN183.11177, MN183.11178, MN183.11179, MN183.11180, MN183.11181, MN183.11182, MN183.11183, MN183.11184, MN183.11185, MN183.11186, MN183.11187, MN183.11188, MN183.11189, MN183.11190, MN183.11191, MN183.11192, MN183.11193, MN183.11194, MN183.11195, MN183.11196, MN183.11197, MN183.11198, MN183.11199, MN183.11200, MN183.11201, MN183.11202, MN183.11203, MN183.11204, MN183.11205, MN183.11206, MN183.11207, MN183.11208, MN183.11209, MN183.11210, MN183.11211, MN183.11212, MN183.11213, MN183.11214, MN183.11215, MN183.11216, MN183.11217, MN183.11218, MN183.11219, MN183.11220, MN183.11221, MN183.11222, MN183.11223, MN183.11224, MN183.11225, MN183.11226, MN183.11227, MN183.11228, MN183.11229, MN183.11230, MN183.11231, MN183.11232, MN183.11233, MN183.11234, MN183.11235, MN183.11236, MN183.11237, MN183.11238, MN183.11239, MN183.11240, MN183.11241, MN183.11242, MN183.11243, MN183.11244, MN183.11245, MN183.11246, MN183.11247, MN183.11248 |
7 | | Giáo trình toán - Đại số 1. Tập 5 Jean - Marie Monier . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 583tr Thông tin xếp giá: ÐV446 |
8 | | Giáo trình toán - giải tích 4. Tập 4 Jean - Marie Monier . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 606tr Thông tin xếp giá: ÐV443 |
9 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306, ML306.18144, ML306.18145, ML306.18146, ML306.18147, ML306.18148, ML306.18149, ML306.18150, ML306.18151, ML306.18152, ML306.18153, ML306.18154, ML306.18155, ML306.18156, ML306.18157, ML306.18158, ML306.18159, ML306.18160, ML306.18161, ML306.18162, ML306.18163, ML306.18164, ML306.18165, ML306.18166, ML306.18167, ML306.18168 |
10 | | Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí / Nguyễn Phương; Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐL272 |
11 | | Giáo trinh cờ vua / Đàm Quốc Chính; Nguyễn Hồng Dương; Ngô Trang Hưng . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐV458 |
12 | | Giáo trình an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV132, MV78, MV78.23408, MV78.23409, MV78.23410, MV78.23411, MV78.23412, MV78.23413, MV78.23414, MV78.23415 |
13 | | Giáo trình an toàn lao động / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 175tr Thông tin xếp giá: ÐV123, MV69 |
14 | | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 328tr Thông tin xếp giá: ÐV32, MV32 |
15 | | Giáo trình chính sách trong quản lý kinh tế - xã hội / Trường ĐH KTQD; khoa KH quản lý . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐN52, Q980 |
16 | | Giáo trình chính trị / Bộ giáo dục và đào tạo . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐV340, MV277 |
17 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2005. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐN270, ÐN270.11070, ÐN270.11071, ÐN270.11072, ÐN270.11073, ÐN270.11074, ÐN270.11075, ÐN270.11076, ÐN270.11077, ÐN270.11078, ÐN270.11079, MN141, MN141.12084, MN141.12085, MN141.12086, MN141.12087, MN141.12088, MN141.12089, MN141.12090, MN141.12091, MN141.12092, MN141.12093, MN141.12094, MN141.12095, MN141.12096, MN141.12097, MN141.12098, MN141.12099, MN141.12100, MN141.12101, MN141.12102, MN141.12103, MN141.12104, MN141.12105, MN141.12106, MN141.12107, MN141.12108, MN141.12109, MN141.12110, MN141.12111, MN141.12112, MN141.12113, MN141.12114, MN141.12115, MN141.12116, MN141.12117, MN141.12118, MN141.12119, MN141.12120, MN141.12121, MN141.12122, MN141.12123, MN141.12124, MN141.12125, MN141.12126, MN141.12127, MN141.12128, MN141.12129, MN141.12130, MN141.12131, MN141.12132, MN141.12133, MN141.12134, MN141.12135, MN141.12136, MN141.12137, MN141.12138, MN141.12139, MN141.12140, MN141.12141, MN141.12142, MN141.12143, MN141.12144, MN141.12145, MN141.12146, MN141.12147, MN141.12148, MN141.12149, MN141.12150, MN141.12151, MN141.12152, MN141.12153, MN141.12154, MN141.12155, MN141.12156, MN141.12157, MN141.12158, MN141.12159, MN141.12160, MN141.12161, MN141.12162, MN141.12163, MN141.12164, MN141.12165, MN141.12166, MN141.12167, MN141.12168, MN141.12169, MN141.12170, MN141.12171, MN141.12172, MN141.12173, MN141.12174, MN141.12175, MN141.12176, MN141.12177, MN141.12178, MN141.12179, MN141.12180, MN141.12181, MN141.12182, MN141.12183, MN141.12184, MN141.12185, MN141.12186, MN141.12187, MN141.12188, MN141.12189, MN141.12190, MN141.12191, MN141.12192, MN141.12193, MN141.12194, MN141.12195, MN141.12196, MN141.12197, MN141.12198, MN141.12199, MN141.12200, MN141.12201, MN141.12202, MN141.12203, MN141.12204, MN141.12205, MN141.12206, MN141.12207, MN141.12208, MN141.12209, MN141.12210, MN141.12211, MN141.12212, MN141.12213, MN141.12214, MN141.12215, MN141.12216, MN141.12217, MN141.12218, MN141.12219, MN141.12220, MN141.12221, MN141.12222, MN141.12223 |
18 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ môn Mác - Lênin . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN245, MN117 |
19 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 275tr Thông tin xếp giá: ÐV189, MV153 |
20 | | Giáo trình công nghệ may / Trần Thủy Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐV215, MV161 |
21 | | Giáo trình cơ khí đại cương / Nguyễn Văn Hảo; Nguyễn Ngọc Thành; Nguyễn Đức Thái . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐV748, MV448, MV448.20734, MV448.20735, MV448.20736, MV448.20737, MV448.20738, MV448.20739, MV448.20740, MV448.20741, MV448.20742, MV448.20743, MV448.20744, MV448.20745, MV448.20746, MV448.20747, MV448.20748, MV448.20749, MV448.20750, MV448.20751, MV448.20752, MV448.20753, MV448.20754, MV448.20755, MV448.20756, MV448.20757, MV448.20758 |
22 | | Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐV119, MV65, MV65.5256, MV65.5257, MV65.5258, MV65.5259, MV65.5260, MV65.5261, MV65.5262, MV65.5263, MV65.5264, MV65.5265, MV65.5266, MV65.5267, MV65.5268, MV65.5269, MV65.5270, MV65.5271, MV65.5272, MV65.5273, MV65.5274, MV65.5275, MV65.5276, MV65.5277, MV65.5278, MV65.5279, MV65.5280, MV65.5281, MV65.5282, MV65.5283, MV65.5284, MV65.5285, MV65.5286, MV65.5287, MV65.5288, MV65.5289, MV65.5290, MV65.5291, MV65.5292, MV65.5293, MV65.5294, MV65.5295, MV65.5296, MV65.5297, MV65.5298, MV65.5299, MV65.5300, MV65.5301, MV65.5302, MV65.5303, MV65.5304, MV65.5305 |
23 | | Giáo trình cung cấp điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐL527, ML319, ML319.18464, ML319.18465, ML319.18466, ML319.18467, ML319.18468, ML319.18469, ML319.18470, ML319.18471, ML319.18472, ML319.18473, ML319.18474, ML319.18475, ML319.18476, ML319.18477, ML319.18478, ML319.18479, ML319.18480, ML319.18481, ML319.18482, ML319.18483, ML319.18484, ML319.18485, ML319.18486, ML319.18487, ML319.18488, ML319.21176, ML319.21177, ML319.21178, ML319.21179, ML319.21180, ML319.21181, ML319.21182, ML319.21183, ML319.21184, ML319.21185, ML319.21186, ML319.21187, ML319.21188, ML319.21189, ML319.21190, ML319.21191, ML319.21192, ML319.21193, ML319.21194, ML319.21195, ML319.21196, ML319.21197, ML319.21198, ML319.21199, ML319.21200, ML319.21201, ML319.21202, ML319.21203, ML319.21204, ML319.21205 |
24 | | Giáo trình cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEC / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐL526, ML321, ML321.18719, ML321.18720, ML321.18721, ML321.18722, ML321.18723, ML321.18724, ML321.18725, ML321.18726, ML321.18727, ML321.18728, ML321.18729, ML321.18730, ML321.18731, ML321.18732, ML321.18733, ML321.18734, ML321.18735, ML321.18736, ML321.18737, ML321.18738, ML321.18739, ML321.18740, ML321.18741, ML321.18742, ML321.18743, ML321.18744, ML321.18745, ML321.18746, ML321.18747, ML321.18748, ML321.18749, ML321.18750, ML321.18751, ML321.18752, ML321.18753, ML321.18754, ML321.18755, ML321.18756, ML321.18757, ML321.18758, ML321.18759, ML321.18760, ML321.18761, ML321.18762, ML321.18763, ML321.21253, ML321.21254, ML321.21255, ML321.21256, ML321.21257, ML321.21258, ML321.21259, ML321.21260, ML321.21261, ML321.21262, ML321.21263, ML321.21264, ML321.21265, ML321.21266, ML321.21267, ML321.21268, ML321.21269, ML321.21270, ML321.21271, ML321.21272, ML321.21273, ML321.21274, ML321.21275, ML321.21276, ML321.21277, ML321.21278, ML321.21279, ML321.21280, ML321.21281, ML321.21282, ML321.21283, ML321.21284, ML321.21285, ML321.21286, ML321.21287, ML321.21288, ML321.21289, ML321.21290, ML321.21291, ML321.21292 |
25 | | Giáo trình đá cầu / Đặng Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2004. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV460 |
26 | | Giáo trình điều khiển số / Lại Khắc Lãi; Nguyễn Như Hiển . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 133tr Thông tin xếp giá: ÐV357, MV249 |
27 | | Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV124, MV70 |
28 | | Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV127, MV73 |
29 | | Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà; Đỗ Mạnh Hà . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 537tr Thông tin xếp giá: ÐV493, MV319 |
30 | | Giáo trình đo lường cảm biến / Lưu Thế Vinh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐV392, MV231 |
|