1 | | Giáo trình giáo dục học. Tập 1 Trần Thị Tuyết Anh . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN378, ÐN378.10911, ÐN378.10912, ÐN378.10913, ÐN378.10914, ÐN378.10915, ÐN378.10916, ÐN378.10917, ÐN378.10918, ÐN378.10919, ÐN378.10920, MN195, MN195.12934, MN195.12935, MN195.12936, MN195.12937, MN195.12938, MN195.12939, MN195.12940, MN195.12941, MN195.12942, MN195.12943, MN195.12944, MN195.12945, MN195.12946, MN195.12947, MN195.12948, MN195.12949, MN195.12950, MN195.12951, MN195.12952, MN195.12953, MN195.12954, MN195.12955, MN195.12956, MN195.12957, MN195.12958, MN195.12959, MN195.12960, MN195.12961, MN195.12962, MN195.12963, MN195.12964, MN195.12965, MN195.12966, MN195.12967, MN195.12968, MN195.12969, MN195.12970, MN195.12971, MN195.12972, MN195.12973 |
2 | | Giáo trình giáo dục học. Tập 2 Trần Thị Tuyết Anh . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐN379, ÐN379.10921, ÐN379.10922, ÐN379.10923, ÐN379.10924, ÐN379.10925, ÐN379.10926, ÐN379.10927, ÐN379.10928, ÐN379.10929, ÐN379.10930, MN196, MN196.12974, MN196.12975, MN196.12976, MN196.12977, MN196.12978, MN196.12979, MN196.12980, MN196.12981, MN196.12982, MN196.12983, MN196.12984, MN196.12985, MN196.12986, MN196.12987, MN196.12988, MN196.12989, MN196.12990, MN196.12991, MN196.12992, MN196.12993, MN196.12994, MN196.12995, MN196.12996, MN196.12997, MN196.12998, MN196.12999, MN196.13000, MN196.13001, MN196.13002, MN196.13003, MN196.13004, MN196.13005, MN196.13006, MN196.13007, MN196.13008, MN196.13009, MN196.13010, MN196.13011, MN196.13012 |
3 | | Hình học hoạ hình. T.2 - Hình chiếu phối cảnh hình chiếu có số bóng trên các hình chiếu. Nguyễn Đình Điện Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐL18, ÐL18.000996, ÐL18.000997, ÐL18.000998, ÐL18.000999, ÐL18.001000, ÐL18.001001, ÐL18.001002, ÐL18.001003, ÐL18.001004, ÐL18.001005, ÐL18.12457, ÐL18.12458, ÐL18.12459, ÐL18.12460, ÐL18.12461, ML18, ML18.001006, ML18.001007, ML18.001008, ML18.001009, ML18.001010, ML18.001011, ML18.001012, ML18.001013, ML18.001014, ML18.001015, ML18.001016, ML18.001017, ML18.001018, ML18.001019, ML18.001020, ML18.001021, ML18.001022, ML18.001023, ML18.001024, ML18.001025, ML18.001026, ML18.001027, ML18.001028, ML18.001029, ML18.001030, ML18.001031, ML18.001032, ML18.001033, ML18.001034, ML18.001035, ML18.001036, ML18.001037, ML18.001038, ML18.001039, ML18.001040, ML18.001041, ML18.001042, ML18.001043, ML18.001044, ML18.001045, ML18.001046, ML18.001047, ML18.001048, ML18.001049, ML18.001050, ML18.001051, ML18.001052, ML18.001053, ML18.001054, ML18.001055, ML18.001056, ML18.001057, ML18.001058, ML18.001059, ML18.001060, ML18.001061, ML18.001062, ML18.001063, ML18.001064, ML18.001065, ML18.001066, ML18.001067, ML18.001068, ML18.12669, ML18.12670, ML18.12671, ML18.12672, ML18.12673, ML18.12674, ML18.12675, ML18.12676, ML18.12677, ML18.12678, ML18.12679, ML18.12680, ML18.12681, ML18.12682, ML18.12683, ML18.12684, ML18.12685, ML18.12686, ML18.12687, ML18.12688, ML18.12689, ML18.12690, ML18.12691, ML18.12692, ML18.12693, ML18.5502, ML18.5503, ML18.5504, ML18.5505, ML18.5506 |
4 | | Phương pháp dạy học môn kỹ thuật công nghiệp. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐL46, ÐL46.2255, ÐL46.2256, ÐL46.2257, ÐL46.2258, ÐL46.2259, ÐL46.2260, ÐL46.2261, ÐL46.2262, ÐL46.2263, ÐL46.2264, ML42, ML42.2265, ML42.2266, ML42.2267, ML42.2268, ML42.2269, ML42.2270, ML42.2271, ML42.2272, ML42.2273, ML42.2274, ML42.2275, ML42.2276, ML42.2277, ML42.2278, ML42.2279, ML42.2280, ML42.2281, ML42.2282, ML42.2283, ML42.2284 |
5 | | 40 năm học tập và thực hiện di chúc Bác Hồ / Bộ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2009. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐN654 |
6 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 94tr Thông tin xếp giá: ÐV732, ÐV732.10413, ÐV732.10414, ÐV732.10415, ÐV732.10416, ÐV732.10417, ÐV732.10418, ÐV732.10419, ÐV732.10420, ÐV732.10421, ÐV732.10422, ÐV732.10423, ÐV732.10424, ÐV732.10425, ÐV732.10426, ÐV732.10427 |
7 | | Biện pháp nâng cao chât lượng dạy học môn công nghệ ở trường THPT Hà Huy Tập / Ng.h.d:Nguyễn Thị Hồng Thơm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 61tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV5, 6 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động thực tập sư phạm cho sinh viên sư phạm kỹ thuật trương ĐHSPKT Vinh / Phan Thị Tâm . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT07 |
9 | | Biện pháp nâng cao kết quả học nghề của học sinh trung tâm dạy nghề huyện Diễn Châu, Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Thị Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 62tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV37 |
10 | | Biện pháp nâng cao kết quả học tập môn công nghệ ở trường THPT Hà Huy Tập, thành phố vinh, Nghệ An / Ng.h.d:Phan Thị Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV43 |
11 | | Biện pháp phát triển kỹ năng học tập trên lớp trong giờ học tín chỉ cho sinh viên trường ĐHSPKT Vinh / Lê Trọng Phong . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT31 |
12 | | Biện pháp quản lý hoạt động tự học của sinh viên trường ĐH SPKT Vinh / Nguyễn Thị Thu Hiền . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT09 |
13 | | Biện pháp sử dụng các phương pháp dạy học nhằm phát huy tích cực của học sinh trong dạy học môn công nghệ lớp 11 ở trường THPT Quỳnh Lưu II, Nghệ An / Ng.h.d:Tăng Thị Lâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV30 |
14 | | Biện pháp ứng dụng phần mềm Power point dạy học phần" động cơ đốt trong" môn công nghệ lớp 11 ở các trường THPT trên địa bàn huyện Thanh Chương / Ng.h.d:Cao Danh Chính . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV45 |
15 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn công nghệ ở trưòng THPT Lê Viết Thuật / Ng.h.d:Ths. Hoàng Thị Minh Phươg . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV24 |
16 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2 Quyền và nghĩa vụ của công chức (cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 1300tr Thông tin xếp giá: ÐL543 |
17 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ ở các trường THPT huyện Anh Sơn / Ng.h.d:Cao Danh Chính . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV39 |
18 | | Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trong trường học / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 495tr Thông tin xếp giá: ÐL442 |
19 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 718tr Thông tin xếp giá: ÐL551, ÐL551.13673 |
20 | | Chủ trương, chính sách và quy định của Đảng về xây dựng, củng cố hệ thống chính trị cơ sở trong sạch, vững mạnh / Đào Thanh Hải; Minh Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 556tr Thông tin xếp giá: ÐL312 |
21 | | Công đoàn Việt Nam 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) Lê Ngọc Tú; Đào Thanh Hải; Trương Hồng Nga; Hồ Phư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 506tr Thông tin xếp giá: ÐL315 |
22 | | Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN201, MN95 |
23 | | Định hướng nghề nghiệp và việc làm / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 378tr Thông tin xếp giá: ÐL575 |
24 | | Đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục quản lý, lãnh đạo nhà trường dành cho hiệu trưởng / Tăng Bình; Ái Phương; Phương Anh . - 1. - H : Nxb Thế giới, 212. - 447tr Thông tin xếp giá: ÐL549, ÐL549.13671 |
25 | | Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hợi; Phạm Minh Hùng; Thái Văn Thành; P . - 1. - H : Nxb Đại học Vinh, 2014. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐV779 |
26 | | Giao tiêp nhân sự - giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - 1. - HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐN103, Q1847, Q1848, Q1849, Q1850 |
27 | | Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐN420, MN214 |
28 | | Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐN63, MN40, Q1238, Q1239, Q1240, Q1241, Q1242, Q1243, Q1244, Q1245, Q1246, Q1247, Q1248, Q1249, Q1250, Q1251, Q1252, Q1253, Q1254, Q1255, Q1256, Q1257, Q1258, Q1259, Q1260, Q1261, Q1262, Q1263, Q1264, Q1265 |
29 | | Giáo dục học đại cương / Nguyễn Văn Lê; Nguyễn Sinh Huy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL210, ML102 |
30 | | Giáo dục học hiện đại / Thái Duy Tuyên . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 396tr Thông tin xếp giá: ÐN377, ÐN377.10906, ÐN377.10907, ÐN377.10908, ÐN377.10909, ÐN377.10910 |
|