1 | | Bài tập thực hành triết học Mác - Lênin / Nguyễn Đăng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV254, MV169, MV169.21705, MV169.21706, MV169.21707, MV169.21708, MV169.21709, MV169.21710, MV169.21711, MV169.21712, MV169.21713, MV169.21714, MV169.21715, MV169.21716, MV169.21717, MV169.21718, MV169.21719, MV169.21720, MV169.21721, MV169.21722, MV169.21723, MV169.21724, MV169.21725, MV169.21726, MV169.21727, MV169.21728, MV169.21729, MV169.21730, MV169.21731, MV169.21732, MV169.21733, MV169.21734, MV169.21735, MV169.21736, MV169.21737, MV169.21738, MV169.21739, MV169.21740, MV169.21741, MV169.21742, MV169.21743, MV169.21744, MV169.21745, MV169.21746, MV169.21747, MV169.21748, MV169.21749 |
2 | | Biện chứng của tự nhiên / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN362 |
3 | | Chống Đuy - rinh / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 768tr Thông tin xếp giá: ÐN363 |
4 | | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I. Lê nin . - 1. - h : Chính trị Quốc gia, 2004. - 643tr Thông tin xếp giá: ÐN361 |
5 | | Chủ trương, chính sách và quy định của Đảng về xây dựng, củng cố hệ thống chính trị cơ sở trong sạch, vững mạnh / Đào Thanh Hải; Minh Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 556tr Thông tin xếp giá: ÐL312 |
6 | | Đảng với công tác cải cách tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước . - 1. - H : Lao động, 2006. - 598tr Thông tin xếp giá: ÐL311 |
7 | | Đảng cộng sản Việt Nam với cuộc đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí . - 1. - H : Lao động, 2006. - 542tr Thông tin xếp giá: ÐL308 |
8 | | Đề cương bài giảng lịch sử tử tưởng xã hội chủ nghĩa . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 79tr Thông tin xếp giá: ÐN227 |
9 | | Đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng . - 1. - H : Nxb Văn họcNxb Nghệ An, 2006. - 584tr Thông tin xếp giá: ÐL309 |
10 | | Giáo dục kỹ thuật - nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực / Trần Khánh Đức . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2002. - 582tr Thông tin xếp giá: ÐV105 |
11 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN455 |
12 | | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐN456 |
13 | | Hệ tư tưởng Đức / C. Mác; PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 1006tr Thông tin xếp giá: ÐN360 |
14 | | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1999. - 746tr Thông tin xếp giá: ÐV487 |
15 | | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Đức Chiến; Đỗ Quang An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 98tr Thông tin xếp giá: ÐN236, MN110 |
16 | | Lút - Vichphoi - Ơ - Bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐN365 |
17 | | Môn học pháp luật . - 2. - H : Chính trị Quốc gia, 1997. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐN238, ÐN238.10931, ÐN238.10932, ÐN238.10933, ÐN238.10934, ÐN238.10935, ÐN238.10936, ÐN238.10937, ÐN238.10938, ÐN238.10939, ÐN238.10940, MN122, MN122.12534, MN122.12535, MN122.12536, MN122.12537, MN122.12538, MN122.12539, MN122.12540, MN122.12541, MN122.12542, MN122.12543, MN122.12544, MN122.12545, MN122.12546, MN122.12547, MN122.12548, MN122.12549, MN122.12550, MN122.12551, MN122.12552, MN122.12553, MN122.12554, MN122.12555, MN122.12556, MN122.12557, MN122.12558, MN122.12559, MN122.12560, MN122.12561, MN122.12562, MN122.12563, MN122.12564, MN122.12565, MN122.12566, MN122.12567, MN122.12568, MN122.12569, MN122.12570, MN122.12571, MN122.12572, MN122.12573 |
18 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lựcqua đào tạo nghề ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh hiện nay / Ng.h.d:TS. Nguyễn An Ninh . - 0. - H : Trung tâm ĐTBDGV Lý luận chính trị, 2009. - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000057 |
19 | | Nhà nước và cách mạng / V.I. Lê nin . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐN366 |
20 | | Phát triển đất nước nhanh và bền vững theo định hướng xã hội chủ nghĩa / Phan Văn Khải . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2002. - 460tr Thông tin xếp giá: ÐV108 |
21 | | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí MinhNxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐN367 |
22 | | Quá trình hình thành và phát triển của các khu công nghiêp tỉnh Nghệ An / Ng.h.d:TS. Vũ Văn Phúc . - 0. - H : Trung tâm ĐTBDGV Lý luận chính trị, 2009. - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000056 |
23 | | Tập bài giảng quan hệ quốc tế và đường lối đối ngoại . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2001. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐN233 |
24 | | Thể chế chính trị Liên Bang Nga / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đăng Dung . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 103tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000045 |
25 | | Triết học hỏi và đáp / E.E Nexmeyanov . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2004. - 317tr Thông tin xếp giá: ÐV338 |
26 | | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C.Mác; PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐN364 |
27 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng . - 1. - H : Lao động, 2004. - 603tr Thông tin xếp giá: ÐL307 |
28 | | Việt Nam trên con đường lớn Nguyễn Văn Khánh; Lê Huy Hòa; Nguyễn Đăng Vinh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 622tr Thông tin xếp giá: ÐL313 |
29 | | Vững bước trên con đường đã chọn / Hội đồng lý luận Trung ương . - 1. - H : Nxb Học viện Hành chính Quốc gia, 2004. - 458tr Thông tin xếp giá: ÐV220 |
30 | | Xây dựng, chỉnh đốn Đảng, chống quan liêu, tham nhũng, lãng phí . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 674tr Thông tin xếp giá: ÐL310 |