Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  427  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập kiểm toán. Nguyễn Văn Thường . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 590tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV466, MV431, MV431.19985, MV431.19986, MV431.19987, MV431.19988, MV431.19989, MV431.19990, MV431.19991, MV431.19992, MV431.19993, MV431.19994, MV431.19995, MV431.19996, MV431.19997, MV431.19998, MV431.19999, MV431.20000, MV431.20001, MV431.20002, MV431.20003, MV431.20004, MV431.20005, MV431.20006, MV431.20007, MV431.20008, MV431.20009
  • 2 Bài tập toán cao cấp. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 499tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN21, MN20
  • 3 Bài tập Vật lý đại cương . Tập 1 - Phần Cơ-Nhiệt Lương Duyên Bình . - 9. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 189tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN193, MN87
  • 4 Bài tập Vật lý đại cương. Tập 2 Lương Duyên Bình . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 156tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN194, MN89
  • 5 Bài tập Vật Lý đại cương. Tập 3 Lương Duyên Bình . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 212tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN195, MN89
  • 6 Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 2 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 120tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV653
  • 7 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Tập 1 - Phần tĩnh học, động học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 359tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV199
  • 8 Cơ sở lý thuyết hoá học . Phần 2 Nguyễn Hạnh . - 13. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 263tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN358, ÐN358.10891, ÐN358.10892, ÐN358.10893, ÐN358.10894, ÐN358.10895, ÐN358.10896, ÐN358.10897, ÐN358.10898, ÐN358.10899, ÐN358.10900, MN170, MN170.11904, MN170.11905, MN170.11906, MN170.11907, MN170.11908, MN170.11909, MN170.11910, MN170.11911, MN170.11912, MN170.11913, MN170.11914, MN170.11915, MN170.11916, MN170.11917, MN170.11918, MN170.11919, MN170.11920, MN170.11921, MN170.11922, MN170.11923, MN170.11924, MN170.11925, MN170.11926, MN170.11927, MN170.11928, MN170.11929, MN170.11930, MN170.11931, MN170.11932, MN170.11933, MN170.11934, MN170.11935, MN170.11936, MN170.11937, MN170.11938, MN170.11939, MN170.11940, MN170.11941, MN170.11942, MN170.11943
  • 9 Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 1 Nguyễn Đình Chi . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 135tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN357, MN169, MN169.11864, MN169.11865, MN169.11866, MN169.11867, MN169.11868, MN169.11869, MN169.11870, MN169.11871, MN169.11872, MN169.11873, MN169.11874, MN169.11875, MN169.11876, MN169.11877, MN169.11878, MN169.11879, MN169.11880, MN169.11881, MN169.11882, MN169.11883, MN169.11884, MN169.11885, MN169.11886, MN169.11887, MN169.11888, MN169.11889, MN169.11890, MN169.11891, MN169.11892, MN169.11893, MN169.11894, MN169.11895, MN169.11896, MN169.11897, MN169.11898, MN169.11899, MN169.11900, MN169.11901, MN169.11902, MN169.11903
  • 10 Cơ sở vật lý/ David Halliday - Hoàng Hữu Thư dịch T.5 - Điện học - II . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 331tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL493, ML315, ML315.18339, ML315.18340, ML315.18341, ML315.18342, ML315.18343
  • 11 Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 6 - Quang học và vật lí lượng tử . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 504tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL494, ML316, ML316.18344, ML316.18345, ML316.18346, ML316.18347, ML316.18348
  • 12 Cơ sở vật lý/ David Halliday Tập 3 - Nhiệt học . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 193tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL491, ML313, ML313.18319, ML313.18320, ML313.18321, ML313.18322, ML313.18323, ML313.18324, ML313.18325, ML313.18326, ML313.18327, ML313.18328
  • 13 Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 2 - Cơ học 2 . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL490, ML312, ML312.18309, ML312.18310, ML312.18311, ML312.18312, ML312.18313, ML312.18314, ML312.18315, ML312.18316, ML312.18317, ML312.18318
  • 14 English in Focus . Level A Sampson, Nguyễn Quốc Hùng . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 393tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL327, ÐL327.11956, ÐL327.11957, ÐL327.11958, ÐL327.11959, ÐL327.11960, ML217, ML217.12999, ML217.13000, ML217.13001, ML217.13002, ML217.13003, ML217.13004, ML217.13005, ML217.13006, ML217.13007, ML217.13008, ML217.13009, ML217.13010, ML217.13011, ML217.13012
  • 15 English sample test. Tập 1 Lương Công Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2007. - 264tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN406, ÐN406.11295, ÐN406.11296, ÐN406.11297, ÐN406.11298, ÐN406.11299, ÐN406.11300, ÐN406.11301, ÐN406.11302, ÐN406.11303, ÐN406.11304, ÐN406.11305, ÐN406.11306, ÐN406.11307, ÐN406.11308, ÐN406.11309, MN203, MN203.13277, MN203.13278, MN203.13279, MN203.13280, MN203.13281, MN203.13282, MN203.13283, MN203.13284, MN203.13285, MN203.13286, MN203.13287, MN203.13288, MN203.13289, MN203.13290, MN203.13291, MN203.13292, MN203.13293, MN203.13294, MN203.13295, MN203.13296, MN203.13297, MN203.13298, MN203.13299, MN203.13300, MN203.13301, MN203.13302, MN203.13303, MN203.13304, MN203.13305, MN203.13306, MN203.13307, MN203.13308, MN203.13309, MN203.13310, MN203.13311
  • 16 English sample tests. Tập 2 Nguyễn Quang. Lương Công Tiến . - 1. - H : Nxb Thế giới, 1999. - 207tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN407, ÐN407.11310, ÐN407.11311, ÐN407.11312, ÐN407.11313, ÐN407.11314, ÐN407.11315, ÐN407.11316, ÐN407.11317, ÐN407.11318, ÐN407.11319, ÐN407.11320, ÐN407.11321, ÐN407.11322, ÐN407.11323, ÐN407.11324, MN204, MN204.13312, MN204.13313, MN204.13314, MN204.13315, MN204.13316, MN204.13317, MN204.13318, MN204.13319, MN204.13320, MN204.13321, MN204.13322, MN204.13323, MN204.13324, MN204.13325, MN204.13326, MN204.13327, MN204.13328, MN204.13329, MN204.13330, MN204.13331, MN204.13332, MN204.13333, MN204.13334, MN204.13335, MN204.13336, MN204.13337, MN204.13338, MN204.13339, MN204.13340, MN204.13341, MN204.13342, MN204.13343, MN204.13344, MN204.13345, MN204.13413
  • 17 Giáo dục quốc phòng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV804, MV512, MV512.23551, MV512.23552, MV512.23553, MV512.23554, MV512.23555, MV512.23556, MV512.23557, MV512.23558, MV512.23559, MV512.23560, MV512.23561, MV512.23562, MV512.23563, MV512.23564, MV512.23565
  • 18 Giáo dục quốc phòng. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV805, MV513, MV513.23566, MV513.23567, MV513.23568, MV513.23569, MV513.23570, MV513.23571, MV513.23572, MV513.23573, MV513.23574, MV513.23575, MV513.23576, MV513.23577, MV513.23578, MV513.23579, MV513.23580, MV513.23581, MV513.23582, MV513.23583, MV513.23584, MV513.23585, MV513.23586, MV513.23587, MV513.23588, MV513.23589, MV513.23590
  • 19 Giáo trình giáo dục học. Tập 1 Trần Thị Tuyết Anh . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 295tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN378, ÐN378.10911, ÐN378.10912, ÐN378.10913, ÐN378.10914, ÐN378.10915, ÐN378.10916, ÐN378.10917, ÐN378.10918, ÐN378.10919, ÐN378.10920, MN195, MN195.12934, MN195.12935, MN195.12936, MN195.12937, MN195.12938, MN195.12939, MN195.12940, MN195.12941, MN195.12942, MN195.12943, MN195.12944, MN195.12945, MN195.12946, MN195.12947, MN195.12948, MN195.12949, MN195.12950, MN195.12951, MN195.12952, MN195.12953, MN195.12954, MN195.12955, MN195.12956, MN195.12957, MN195.12958, MN195.12959, MN195.12960, MN195.12961, MN195.12962, MN195.12963, MN195.12964, MN195.12965, MN195.12966, MN195.12967, MN195.12968, MN195.12969, MN195.12970, MN195.12971, MN195.12972, MN195.12973
  • 20 Giáo trình giáo dục học. Tập 2 Trần Thị Tuyết Anh . - 3. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2007. - 206tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN379, ÐN379.10921, ÐN379.10922, ÐN379.10923, ÐN379.10924, ÐN379.10925, ÐN379.10926, ÐN379.10927, ÐN379.10928, ÐN379.10929, ÐN379.10930, MN196, MN196.12974, MN196.12975, MN196.12976, MN196.12977, MN196.12978, MN196.12979, MN196.12980, MN196.12981, MN196.12982, MN196.12983, MN196.12984, MN196.12985, MN196.12986, MN196.12987, MN196.12988, MN196.12989, MN196.12990, MN196.12991, MN196.12992, MN196.12993, MN196.12994, MN196.12995, MN196.12996, MN196.12997, MN196.12998, MN196.12999, MN196.13000, MN196.13001, MN196.13002, MN196.13003, MN196.13004, MN196.13005, MN196.13006, MN196.13007, MN196.13008, MN196.13009, MN196.13010, MN196.13011, MN196.13012
  • 21 Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh. Tập 2 . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2014. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV803, MV515, MV515.23636, MV515.23637, MV515.23638, MV515.23639, MV515.23640, MV515.23641, MV515.23642, MV515.23643, MV515.23644, MV515.23645, MV515.23646, MV515.23647, MV515.23648, MV515.23649, MV515.23650, MV515.23651, MV515.23652, MV515.23653, MV515.23654, MV515.23655, MV515.23656, MV515.23657, MV515.23658, MV515.23659, MV515.23660, MV515.23661, MV515.23662, MV515.23663, MV515.23664, MV515.23665, MV515.23666, MV515.23667, MV515.23668, MV515.23669, MV515.23670, MV515.23671, MV515.23672, MV515.23673, MV515.23674, MV515.23675, MV515.23676, MV515.23677, MV515.23678, MV515.23679, MV515.23680
  • 22 Giáo trình giải tích 1. Tập 1/ Vũ Gia Tê . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 418tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV607, MV412, MV412.21865, MV412.21866, MV412.21867, MV412.21868, MV412.21869, MV412.21870, MV412.21871, MV412.21872, MV412.21873, MV412.21874, MV412.21875, MV412.21876, MV412.21877, MV412.21878, MV412.21879, MV412.21880, MV412.21881, MV412.21882, MV412.21883, MV412.21884, MV412.21885, MV412.21886, MV412.21887, MV412.21888, MV412.21889, MV412.21890, MV412.21891, MV412.21892, MV412.21893, MV412.21894, MV412.21895, MV412.21896, MV412.21897, MV412.21898, MV412.21899, MV412.21900, MV412.21901, MV412.21902, MV412.21903, MV412.21904
  • 23 Giáo trình giải tích 2. Tập 2.- Vũ Gia Tê . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 325tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV608, MV413, MV413.21905, MV413.21906, MV413.21907, MV413.21908, MV413.21909, MV413.21910, MV413.21911, MV413.21912, MV413.21913, MV413.21914, MV413.21915, MV413.21916, MV413.21917, MV413.21918, MV413.21919, MV413.21920, MV413.21921, MV413.21922, MV413.21923, MV413.21924, MV413.21925, MV413.21926, MV413.21927, MV413.21928, MV413.21929, MV413.21930, MV413.21931, MV413.21932, MV413.21933, MV413.21934, MV413.21935, MV413.21936, MV413.21937, MV413.21938, MV413.21939, MV413.21940, MV413.21941, MV413.21942, MV413.21943, MV413.21944
  • 24 Giáo trình giải tích. Tập 2 Trần Đức Long . - 4. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 200tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN369, ÐN369.10690, ÐN369.10691, ÐN369.10692, ÐN369.10693, ÐN369.10694, ÐN369.10695, ÐN369.10696, ÐN369.10697, ÐN369.10698, ÐN369.10699, ÐN369.10700, ÐN369.10701, ÐN369.10702, ÐN369.10703, ÐN369.10704, ÐN369.10705, ÐN369.10706, ÐN369.10707, ÐN369.10708, ÐN369.10709, MN182, MN182.11089, MN182.11090, MN182.11091, MN182.11092, MN182.11093, MN182.11094, MN182.11095, MN182.11096, MN182.11097, MN182.11098, MN182.11099, MN182.11100, MN182.11101, MN182.11102, MN182.11103, MN182.11104, MN182.11105, MN182.11106, MN182.11107, MN182.11108, MN182.11109, MN182.11110, MN182.11111, MN182.11112, MN182.11113, MN182.11114, MN182.11115, MN182.11116, MN182.11117, MN182.11118, MN182.11119, MN182.11120, MN182.11121, MN182.11122, MN182.11123, MN182.11124, MN182.11125, MN182.11126, MN182.11127, MN182.11128, MN182.11129, MN182.11130, MN182.11131, MN182.11132, MN182.11133, MN182.11134, MN182.11135, MN182.11136, MN182.11137, MN182.11138, MN182.11139, MN182.11140, MN182.11141, MN182.11142, MN182.11143, MN182.11144, MN182.11145, MN182.11146, MN182.11147, MN182.11148, MN182.11149, MN182.11150, MN182.11151, MN182.11152, MN182.11153, MN182.11154, MN182.11155, MN182.11156, MN182.11157, MN182.11158, MN182.11159, MN182.11160, MN182.11161, MN182.11162, MN182.11163, MN182.11164, MN182.11165, MN182.11166, MN182.11167, MN182.11168
  • 25 Giáo trình giải tích. Tập 3 Trần Đức Long . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 209tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN370, ÐN370.10710, ÐN370.10711, ÐN370.10712, ÐN370.10713, ÐN370.10714, ÐN370.10715, ÐN370.10716, ÐN370.10717, ÐN370.10718, ÐN370.10719, ÐN370.10720, ÐN370.10721, ÐN370.10722, ÐN370.10723, ÐN370.10724, ÐN370.10725, ÐN370.10726, ÐN370.10727, ÐN370.10728, ÐN370.10729, MN183, MN183.11169, MN183.11170, MN183.11171, MN183.11172, MN183.11173, MN183.11174, MN183.11175, MN183.11176, MN183.11177, MN183.11178, MN183.11179, MN183.11180, MN183.11181, MN183.11182, MN183.11183, MN183.11184, MN183.11185, MN183.11186, MN183.11187, MN183.11188, MN183.11189, MN183.11190, MN183.11191, MN183.11192, MN183.11193, MN183.11194, MN183.11195, MN183.11196, MN183.11197, MN183.11198, MN183.11199, MN183.11200, MN183.11201, MN183.11202, MN183.11203, MN183.11204, MN183.11205, MN183.11206, MN183.11207, MN183.11208, MN183.11209, MN183.11210, MN183.11211, MN183.11212, MN183.11213, MN183.11214, MN183.11215, MN183.11216, MN183.11217, MN183.11218, MN183.11219, MN183.11220, MN183.11221, MN183.11222, MN183.11223, MN183.11224, MN183.11225, MN183.11226, MN183.11227, MN183.11228, MN183.11229, MN183.11230, MN183.11231, MN183.11232, MN183.11233, MN183.11234, MN183.11235, MN183.11236, MN183.11237, MN183.11238, MN183.11239, MN183.11240, MN183.11241, MN183.11242, MN183.11243, MN183.11244, MN183.11245, MN183.11246, MN183.11247, MN183.11248
  • 26 Giáo trình toán - Đại số 1. Tập 5 Jean - Marie Monier . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 583tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV446
  • 27 Giáo trình toán - giải tích 4. Tập 4 Jean - Marie Monier . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 606tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV443
  • 28 Giúp ôn tập môn toán cao cấp. T3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 216tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN 216, MN 108
  • 29 Hình học hoạ hình. T.2 - Hình chiếu phối cảnh hình chiếu có số bóng trên các hình chiếu. Nguyễn Đình Điện Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL18, ÐL18.000996, ÐL18.000997, ÐL18.000998, ÐL18.000999, ÐL18.001000, ÐL18.001001, ÐL18.001002, ÐL18.001003, ÐL18.001004, ÐL18.001005, ÐL18.12457, ÐL18.12458, ÐL18.12459, ÐL18.12460, ÐL18.12461, ML18, ML18.001006, ML18.001007, ML18.001008, ML18.001009, ML18.001010, ML18.001011, ML18.001012, ML18.001013, ML18.001014, ML18.001015, ML18.001016, ML18.001017, ML18.001018, ML18.001019, ML18.001020, ML18.001021, ML18.001022, ML18.001023, ML18.001024, ML18.001025, ML18.001026, ML18.001027, ML18.001028, ML18.001029, ML18.001030, ML18.001031, ML18.001032, ML18.001033, ML18.001034, ML18.001035, ML18.001036, ML18.001037, ML18.001038, ML18.001039, ML18.001040, ML18.001041, ML18.001042, ML18.001043, ML18.001044, ML18.001045, ML18.001046, ML18.001047, ML18.001048, ML18.001049, ML18.001050, ML18.001051, ML18.001052, ML18.001053, ML18.001054, ML18.001055, ML18.001056, ML18.001057, ML18.001058, ML18.001059, ML18.001060, ML18.001061, ML18.001062, ML18.001063, ML18.001064, ML18.001065, ML18.001066, ML18.001067, ML18.001068, ML18.12669, ML18.12670, ML18.12671, ML18.12672, ML18.12673, ML18.12674, ML18.12675, ML18.12676, ML18.12677, ML18.12678, ML18.12679, ML18.12680, ML18.12681, ML18.12682, ML18.12683, ML18.12684, ML18.12685, ML18.12686, ML18.12687, ML18.12688, ML18.12689, ML18.12690, ML18.12691, ML18.12692, ML18.12693, ML18.5502, ML18.5503, ML18.5504, ML18.5505, ML18.5506
  • 30 Hình học hoạ hình/ Nguyễn Mạnh Dũng. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL512, ML341, ML341.19909, ML341.19910, ML341.19911, ML341.19912, ML341.19913, ML341.19914, ML341.19915, ML341.19916, ML341.19917, ML341.19918, ML341.19919, ML341.19920, ML341.19921, ML341.19922, ML341.19923, ML341.19924, ML341.19925, ML341.19926, ML341.19927, ML341.19928, ML341.19929, ML341.19930, ML341.19931, ML341.19932, ML341.19933