1 | | English sample test. Tập 1 Lương Công Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2007. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN406, ÐN406.11295, ÐN406.11296, ÐN406.11297, ÐN406.11298, ÐN406.11299, ÐN406.11300, ÐN406.11301, ÐN406.11302, ÐN406.11303, ÐN406.11304, ÐN406.11305, ÐN406.11306, ÐN406.11307, ÐN406.11308, ÐN406.11309, MN203, MN203.13277, MN203.13278, MN203.13279, MN203.13280, MN203.13281, MN203.13282, MN203.13283, MN203.13284, MN203.13285, MN203.13286, MN203.13287, MN203.13288, MN203.13289, MN203.13290, MN203.13291, MN203.13292, MN203.13293, MN203.13294, MN203.13295, MN203.13296, MN203.13297, MN203.13298, MN203.13299, MN203.13300, MN203.13301, MN203.13302, MN203.13303, MN203.13304, MN203.13305, MN203.13306, MN203.13307, MN203.13308, MN203.13309, MN203.13310, MN203.13311 |
2 | | English sample tests. Tập 2 Nguyễn Quang. Lương Công Tiến . - 1. - H : Nxb Thế giới, 1999. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN407, ÐN407.11310, ÐN407.11311, ÐN407.11312, ÐN407.11313, ÐN407.11314, ÐN407.11315, ÐN407.11316, ÐN407.11317, ÐN407.11318, ÐN407.11319, ÐN407.11320, ÐN407.11321, ÐN407.11322, ÐN407.11323, ÐN407.11324, MN204, MN204.13312, MN204.13313, MN204.13314, MN204.13315, MN204.13316, MN204.13317, MN204.13318, MN204.13319, MN204.13320, MN204.13321, MN204.13322, MN204.13323, MN204.13324, MN204.13325, MN204.13326, MN204.13327, MN204.13328, MN204.13329, MN204.13330, MN204.13331, MN204.13332, MN204.13333, MN204.13334, MN204.13335, MN204.13336, MN204.13337, MN204.13338, MN204.13339, MN204.13340, MN204.13341, MN204.13342, MN204.13343, MN204.13344, MN204.13345, MN204.13413 |
3 | | Practical English usage / Michael Swan . - 3 : Oxford. - 657tr Thông tin xếp giá: ÐV401 |
4 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
5 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
6 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN647 |
7 | | English for business management / Phạm Thị Nguyên Thư, Nguyễn Thị Huệ . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, ÐV739.10403, ÐV739.10404, ÐV739.10405, ÐV739.10406, ÐV739.10407, ÐV739.10408, ÐV739.10409, ÐV739.10410, ÐV739.10411, ÐV739.10412, MV507, MV507.23185, MV507.23186, MV507.23187, MV507.23188, MV507.23189, MV507.23190, MV507.23191, MV507.23192, MV507.23193, MV507.23194, MV507.23195, MV507.23196, MV507.23197, MV507.23198, MV507.23199, MV507.23200, MV507.23201, MV507.23202, MV507.23203, MV507.23204 |
8 | | English grammar in use / Raymond Marphy . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 437tr Thông tin xếp giá: ÐN639 |
9 | | Tiếng anh cơ sở / Trần Văn Phước . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐN649, MN280, MN280.19793, MN280.19794, MN280.19795, MN280.19796, MN280.19797, MN280.19798, MN280.19799, MN280.19800, MN280.19801, MN280.19802, MN280.19803, MN280.19804, MN280.19805, MN280.19806, MN280.19807 |
10 | | Tiếng anh cơ sở = Basic English / Trần Văn Phước . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐN648, MN279, MN279.19778, MN279.19779, MN279.19780, MN279.19781, MN279.19782, MN279.19783, MN279.19784, MN279.19785, MN279.19786, MN279.19787, MN279.19788, MN279.19789, MN279.19790, MN279.19791, MN279.19792 |
11 | | Tuyển tập 30 bài test tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 262tr Thông tin xếp giá: ÐN642 |
|