1 | | Practical English usage / Michael Swan . - 3 : Oxford. - 657tr Thông tin xếp giá: ÐV401 |
2 | | An awalysis of content cohesion in sport news discourse / Ng.h.d:TS. Nguyễn Hoa . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000043 |
3 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
4 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
5 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN647 |
6 | | English for business management / Phạm Thị Nguyệt Thư . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, MV507 |
7 | | English grammar in use / Raymond Marphy . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 437tr Thông tin xếp giá: ÐN639 |
8 | | Thiết kế động học, động lực học cơ cấu cu lýt trong máy bào 7A35 mô phỏng động học và kiểm nghiệm bằng phần mềm Pro/Engineer / Ng.h.d:Nguyễn Hữu Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV678 |
9 | | Thiết kế và lập trình gia công khuôn trên phần mềm pro engineer 4.0 / Ng.h.d:Phạm Đình Quang . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 155tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV658 |
10 | | Thí nghiệm và thực hành ảo ứng dụng trong dạy học môn Điện tử công suất / Ng.h.d:TS. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000060 |
11 | | Tiếng anh cơ sở / Trần Văn Phước . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐN649, MN280 |
12 | | Tiếng anh cơ sở = Basic English / Trần Văn Phước . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐN648, MN279 |
13 | | Tuyển tập 30 bài test tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 262tr Thông tin xếp giá: ÐN642 |
14 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2007. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN406, MN203 |
15 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Thế giới, 1999. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN407, MN204 |