1 | | Cẩm nang sữa chữa xe ô tô/ Quốc Bình, Văn Cảnh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 210tr Thông tin xếp giá: ÐL216, ÐL216.8806, ÐL216.8807, ÐL216.8808, ÐL216.8809, ÐL216.8810, ÐL216.8811, ÐL216.8812, ÐL216.8813, ÐL216.8814, ÐL216.8815 |
2 | | English sample test. Tập 1 Lương Công Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2007. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN406, ÐN406.11295, ÐN406.11296, ÐN406.11297, ÐN406.11298, ÐN406.11299, ÐN406.11300, ÐN406.11301, ÐN406.11302, ÐN406.11303, ÐN406.11304, ÐN406.11305, ÐN406.11306, ÐN406.11307, ÐN406.11308, ÐN406.11309, MN203, MN203.13277, MN203.13278, MN203.13279, MN203.13280, MN203.13281, MN203.13282, MN203.13283, MN203.13284, MN203.13285, MN203.13286, MN203.13287, MN203.13288, MN203.13289, MN203.13290, MN203.13291, MN203.13292, MN203.13293, MN203.13294, MN203.13295, MN203.13296, MN203.13297, MN203.13298, MN203.13299, MN203.13300, MN203.13301, MN203.13302, MN203.13303, MN203.13304, MN203.13305, MN203.13306, MN203.13307, MN203.13308, MN203.13309, MN203.13310, MN203.13311 |
3 | | English sample tests. Tập 2 Nguyễn Quang. Lương Công Tiến . - 1. - H : Nxb Thế giới, 1999. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN407, ÐN407.11310, ÐN407.11311, ÐN407.11312, ÐN407.11313, ÐN407.11314, ÐN407.11315, ÐN407.11316, ÐN407.11317, ÐN407.11318, ÐN407.11319, ÐN407.11320, ÐN407.11321, ÐN407.11322, ÐN407.11323, ÐN407.11324, MN204, MN204.13312, MN204.13313, MN204.13314, MN204.13315, MN204.13316, MN204.13317, MN204.13318, MN204.13319, MN204.13320, MN204.13321, MN204.13322, MN204.13323, MN204.13324, MN204.13325, MN204.13326, MN204.13327, MN204.13328, MN204.13329, MN204.13330, MN204.13331, MN204.13332, MN204.13333, MN204.13334, MN204.13335, MN204.13336, MN204.13337, MN204.13338, MN204.13339, MN204.13340, MN204.13341, MN204.13342, MN204.13343, MN204.13344, MN204.13345, MN204.13413 |
4 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 1 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 245tr Thông tin xếp giá: ÐN403, ÐN403.11240, ÐN403.11241, ÐN403.11242, ÐN403.11243, ÐN403.11244, ÐN403.11245, ÐN403.11246, ÐN403.11247, ÐN403.11248, ÐN403.11249 |
5 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 2 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN404, ÐN404.11250, ÐN404.11251, ÐN404.11252, ÐN404.11253, ÐN404.11254, ÐN404.11255, ÐN404.11256, ÐN404.11257, ÐN404.11258, ÐN404.11259 |
6 | | Phần mềm chế bản điện tử Pagemaket 5.0. T.1. tập 1 Altman, Rebecca Bridges . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐN112, Q1889, Q1890, Q1891, Q1892 |
7 | | Practical English usage / Michael Swan . - 3 : Oxford. - 657tr Thông tin xếp giá: ÐV401 |
8 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL126, ÐL126.4426, ÐL126.4427, ÐL126.4428, ÐL126.4429, ÐL126.4430, ÐL126.4431, ÐL126.4432, ÐL126.4433 |
9 | | 600 essential words for the TOEIC With Audio CDs Lin Lougheed . - 3rd - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2014. - 391 p. tab., phot. 26 cm |
10 | | An awalysis of content cohesion in sport news discourse / Ng.h.d:TS. Nguyễn Hoa . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000043 |
11 | | Ăngten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐN394, ÐN394.11160, ÐN394.11161, ÐN394.11162, ÐN394.11163, ÐN394.11164 |
12 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
13 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
14 | | Bảo vệ rơle và tự đông hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 328tr Thông tin xếp giá: ÐL239, ML164, ML164.11977, ML164.11978, ML164.11979, ML164.11980, ML164.11981, ML164.11982, ML164.11983, ML164.11984, ML164.11985, ML164.11986, ML164.18529, ML164.18530, ML164.18531, ML164.18532, ML164.18533, ML164.18534, ML164.18535, ML164.18536, ML164.18537, ML164.18538, ML164.18539, ML164.18540, ML164.18541, ML164.18542, ML164.18543, ML164.18544, ML164.18545, ML164.18546, ML164.18547, ML164.18548, ML164.18549, ML164.18550, ML164.18551, ML164.18552, ML164.18553, ML164.18554, ML164.18555, ML164.18556, ML164.18557, ML164.18558, ML164.18559, ML164.18560, ML164.18561, ML164.18562, ML164.18563, ML164.18564, ML164.18565, ML164.18566, ML164.18567, ML164.18568 |
15 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ ASEMBLER / Đặng Thành Phu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐN255, ÐN255.11140, ÐN255.11141, ÐN255.11142, ÐN255.11143, ÐN255.11144, ÐN255.11145, ÐN255.11146, ÐN255.11147, ÐN255.11148, ÐN255.11149, MN129, MN129.13094, MN129.13095, MN129.13096, MN129.13097, MN129.13098, MN129.13099, MN129.13100, MN129.13101, MN129.13102, MN129.13103, MN129.13104, MN129.13105, MN129.13106, MN129.13107, MN129.13108, MN129.13109, MN129.13110, MN129.13111, MN129.13112, MN129.13113, MN129.13114, MN129.13115, MN129.13116, MN129.13117, MN129.13118, MN129.13119, MN129.13120, MN129.13121, MN129.13122, MN129.13123 |
16 | | Các chế độ chuyển tiếp của động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - 1. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2006. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐV413 |
17 | | Các kỹ thuật ứng dụng trong flash & dreamweaver . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 170tr Thông tin xếp giá: ÐL299 |
18 | | Các thủ thuật truy cập nhanh Internet Explore mail- chat / Đức Hùng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 121tr Thông tin xếp giá: ÐN296 |
19 | | Cấu trúc xe và nguyên lý hoạt động của hệ thống hybrid trên xe Toyota hybrid / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV569 |
20 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN647 |
21 | | Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video / Phan Hạnh . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1994. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐV92 |
22 | | Cẩm nang sữa chữa tivi và đầu video / Nguyễn Đức Ánh . - 2. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 1996. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐN121, Q1925 |
23 | | Công nghệ ép phun và ứng dụng Prengineer để thiết kế khuôn cho mặt đồng hồ xe máy / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV134 |
24 | | Công nghệ MPLS áp dụng trong mạng Men(MAN_E) / Nguyễn Phạm Cường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN561, MN253, MN253.18980, MN253.18981, MN253.18982, MN253.18983, MN253.18984, MN253.18985, MN253.18986, MN253.18987, MN253.18988, MN253.18989 |
25 | | Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân;Nguyễn Minh Hiển . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV38, MV38 |
26 | | Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt; Trần Công Nhượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐL61, ÐL61.2734, ÐL61.2735, ÐL61.2736, ÐL61.2737, ÐL61.2738, ÐL61.2739, ÐL61.2740, ÐL61.2741, ÐL61.2742, ÐL61.2743, ML55, ML55.2744, ML55.2745, ML55.2746, ML55.2747, ML55.2748, ML55.2749, ML55.2750, ML55.2751, ML55.2752, ML55.2753, ML55.2754, ML55.2755, ML55.2756, ML55.2757, ML55.2758, ML55.2759, ML55.2760, ML55.2761, ML55.2762, ML55.2763, ML55.2764, ML55.2765, ML55.2766, ML55.2767, ML55.2768, ML55.2769, ML55.2770, ML55.2771, ML55.2772, ML55.2773, ML55.2774, ML55.2775, ML55.2776, ML55.2777, ML55.2778, ML55.2779, ML55.2780, ML55.2781, ML55.7048, ML55.7049, ML55.7050, ML55.7051, ML55.7052, ML55.7053, ML55.7054, ML55.7055, ML55.7056, ML55.7057 |
27 | | Cơ sở lý thuyết Module / Dương Quốc Việt . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV454 |
28 | | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 541tr Thông tin xếp giá: ÐN498 |
29 | | Được học = Educated : Tự truyện Tara Westover ; Nguyễn Bích Lan dịch . - In lần thứ 5. - H. Phụ nữ Việt Nam 2021. - 446tr. 24cm Thông tin xếp giá: KD24000023 |
30 | | English for business management / Phạm Thị Nguyên Thư, Nguyễn Thị Huệ . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, ÐV739.10403, ÐV739.10404, ÐV739.10405, ÐV739.10406, ÐV739.10407, ÐV739.10408, ÐV739.10409, ÐV739.10410, ÐV739.10411, ÐV739.10412, MV507, MV507.23185, MV507.23186, MV507.23187, MV507.23188, MV507.23189, MV507.23190, MV507.23191, MV507.23192, MV507.23193, MV507.23194, MV507.23195, MV507.23196, MV507.23197, MV507.23198, MV507.23199, MV507.23200, MV507.23201, MV507.23202, MV507.23203, MV507.23204 |
|