1 | | Cẩm nang sữa chữa xe ô tô Quốc Bình. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 210tr Thông tin xếp giá: ÐL216 |
2 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 1 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 245tr Thông tin xếp giá: ÐN403 |
3 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 2 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN404 |
4 | | Practical English usage / Michael Swan . - 3 : Oxford. - 657tr Thông tin xếp giá: ÐV401 |
5 | | 600 essential words for the TOEIC With Audio CDs Lin Lougheed . - 3rd - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2014. - 391 p. tab., phot. 26 cm |
6 | | An awalysis of content cohesion in sport news discourse / Ng.h.d:TS. Nguyễn Hoa . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000043 |
7 | | Ăngten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐN394 |
8 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
9 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
10 | | Bảo vệ rơle và tự đông hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 328tr Thông tin xếp giá: ÐL239, ML164 |
11 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ ASEMBLER / Đặng Thành Phu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐN255, MN129 |
12 | | Các chế độ chuyển tiếp của động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - 1. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2006. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐV413 |
13 | | Các kỹ thuật ứng dụng trong flash & dreamweaver . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 170tr Thông tin xếp giá: ÐL299 |
14 | | Các thủ thuật truy cập nhanh Internet Explore mail- chat / Đức Hùng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 121tr Thông tin xếp giá: ÐN296 |
15 | | Cấu trúc xe và nguyên lý hoạt động của hệ thống hybrid trên xe Toyota hybrid / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV569 |
16 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN647 |
17 | | Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video / Phan Hạnh . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1994. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐV92 |
18 | | Cẩm nang sữa chữa tivi và đầu video / Nguyễn Đức Ánh . - 2. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 1996. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐN121, Q1925 |
19 | | Công nghệ ép phun và ứng dụng Prengineer để thiết kế khuôn cho mặt đồng hồ xe máy / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV134 |
20 | | Công nghệ MPLS áp dụng trong mạng Men(MAN_E) / Nguyễn Phạm Cường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐN561, MN253 |
21 | | Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân;Nguyễn Minh Hiển . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV38, MV38 |
22 | | Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt; Trần Công Nhượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐL61, ML55 |
23 | | Cơ sở lý thuyết Module / Dương Quốc Việt . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV454 |
24 | | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 541tr Thông tin xếp giá: ÐN498 |
25 | | Được học = Educated : Tự truyện Tara Westover ; Nguyễn Bích Lan dịch . - In lần thứ 5. - H. Phụ nữ Việt Nam 2021. - 446tr. 24cm Thông tin xếp giá: KD24000023 |
26 | | English for business management / Phạm Thị Nguyệt Thư . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, MV507 |
27 | | English grammar in use / Raymond Marphy . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 437tr Thông tin xếp giá: ÐN639 |
28 | | Giáo trình lập trình web bằng ASP 3.0 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 492tr Thông tin xếp giá: ÐV246, MV220 |
29 | | Giáo trình lý thuyết và thực hành Oracle / Trần Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 602tr Thông tin xếp giá: ÐV345 |
30 | | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Thượng Thái . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 559tr Thông tin xếp giá: ÐV770, MV546, MV546.24886, MV546.24887, MV546.24888, MV546.24889, MV546.24890, MV546.24891, MV546.24892, MV546.24893, MV546.24894, MV546.24895, MV546.24896, MV546.24897, MV546.24898, MV546.24899, MV546.24900 |