1 | | Auditing and accounting cases Investigating issues of fraud and professional ethics Jay C. Thibodeau, Deborah Freier . - 3rd ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xv, 272 p. ill. 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Phạm Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV535, MV467, MV467.21399, MV467.21400, MV467.21401, MV467.21402, MV467.21403, MV467.21404, MV467.21405, MV467.21406, MV467.21407, MV467.21408, MV467.21409, MV467.21410, MV467.21411, MV467.21412, MV467.21413, MV467.21414, MV467.21415, MV467.21416, MV467.21417, MV467.21418, MV467.21419 |
3 | | Bài tập kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 166tr Thông tin xếp giá: ÐN618 |
4 | | Bài tập quản trị tác nghiệp / Nguyễn Đình Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐN624, MN283, MN283.19873, MN283.19874, MN283.19875, MN283.19876, MN283.19877, MN283.19878, MN283.19879, MN283.19880, MN283.19881, MN283.19882, MN283.19883, MN283.19884, MN283.19885, MN283.19886, MN283.19887, MN283.19888, MN283.19889, MN283.19890, MN283.19891, MN283.19892 |
5 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp xây lắp . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2009. - 856tr Thông tin xếp giá: ÐV644 |
6 | | Determination of value Guidance on developing and supporting credible opinions Francisco Rosillo . - Hoboken John Wiley & Sons 2013. - xiii, 217 p. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ / Lê Thị Thanh Hải; Phạm Đức Hiếu; Đặng Thị Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐV529, MV364, MV364.19850, MV364.19851, MV364.19852, MV364.19853, MV364.19854, MV364.19855, MV364.19856, MV364.19857, MV364.19858, MV364.19859, MV364.19860, MV364.19861, MV364.19862, MV364.19863, MV364.19864, MV364.19865, MV364.19866, MV364.19867, MV364.19868, MV364.19869, MV364.19870, MV364.19871, MV364.19872, MV364.19873, MV364.19874, MV364.19875, MV364.19876, MV364.19877, MV364.19878, MV364.19879, MV364.21054, MV364.21055, MV364.21056, MV364.21057, MV364.21058, MV364.21059, MV364.21060, MV364.21061, MV364.21062, MV364.21063, MV364.21064, MV364.21065, MV364.21066, MV364.21067, MV364.21068, MV364.21069, MV364.21070, MV364.21071, MV364.21072, MV364.21073, MV364.21074, MV364.21075, MV364.21076, MV364.21077, MV364.21078, MV364.21079, MV364.21080, MV364.21081, MV364.21082, MV364.21083, MV364.21084, MV364.21085, MV364.21086, MV364.21087, MV364.21088, MV364.21089, MV364.21090, MV364.21091, MV364.21092, MV364.21093, MV364.21094, MV364.21095, MV364.21096, MV364.21097, MV364.21098 |
8 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp / Đặng Thị Hòa; Phạm Đức Hiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 316tr Thông tin xếp giá: ÐV528, MV370, MV370.19615, MV370.19616, MV370.19617, MV370.19618, MV370.19619, MV370.19620, MV370.19621, MV370.19622, MV370.19623, MV370.19624, MV370.19625, MV370.19626, MV370.19627, MV370.19628, MV370.19629, MV370.19630, MV370.19631, MV370.19632, MV370.19633, MV370.19634, MV370.19635, MV370.19636, MV370.19637, MV370.19638, MV370.19639, MV370.19640, MV370.19641, MV370.19642, MV370.19643, MV370.19644, MV370.21585, MV370.21586, MV370.21587, MV370.21588, MV370.21589, MV370.21590, MV370.21591, MV370.21592, MV370.21593, MV370.21594, MV370.21595, MV370.21596, MV370.21597, MV370.21598, MV370.21599, MV370.21600, MV370.21601, MV370.21602, MV370.21603, MV370.21604, MV370.21605, MV370.21606, MV370.21607, MV370.21608, MV370.21609 |
9 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại / Trần Thị Hồng Mai; Lê Thị Thanh Hải; Phạm Đức Hiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV622, MV420, MV420.19645, MV420.19646, MV420.19647, MV420.19648, MV420.19649, MV420.19650, MV420.19651, MV420.19652, MV420.19653, MV420.19654, MV420.19655, MV420.19656, MV420.19657, MV420.19658, MV420.19659, MV420.19660, MV420.19661, MV420.19662, MV420.19663, MV420.19664, MV420.19665, MV420.19666, MV420.19667, MV420.19668, MV420.19669, MV420.21329, MV420.21330, MV420.21331, MV420.21332, MV420.21333, MV420.21334, MV420.21335, MV420.21336, MV420.21337, MV420.21338, MV420.21339, MV420.21340, MV420.21341, MV420.21342, MV420.21343, MV420.21344, MV420.21345, MV420.21346, MV420.21347, MV420.21348, MV420.21349, MV420.21350, MV420.21351, MV420.21352, MV420.21353 |
10 | | Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan . - 1. - h : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 519tr Thông tin xếp giá: ÐV662, ÐV662.9721, ÐV662.9722, ÐV662.9723, ÐV662.9724, ÐV662.9725, MV440, MV440.20989, MV440.20990, MV440.20991, MV440.20992, MV440.20993, MV440.20994, MV440.20995, MV440.20996, MV440.20997, MV440.20998, MV440.20999, MV440.21000, MV440.21001, MV440.21002, MV440.21003, MV440.25220, MV440.25221, MV440.25222, MV440.25223, MV440.25224, MV440.25225, MV440.25226, MV440.25227, MV440.25228, MV440.25229, MV440.25230, MV440.25231, MV440.25232, MV440.25233, MV440.25234, MV440.25235, MV440.25236, MV440.25237, MV440.25238, MV440.25239 |
11 | | Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Ngô Xuân Bình; Hoàng Văn Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV214, MV160 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp / Lương Văn Úc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 377tr Thông tin xếp giá: ÐV674, ÐV674.9832, ÐV674.9833 |
13 | | Giáo trình phát triển ứng dụng trong quản lý / Trịnh Hoài Sơn . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 375tr Thông tin xếp giá: ÐV771, MV547, MV547.24901, MV547.24902, MV547.24903, MV547.24904, MV547.24905, MV547.24906, MV547.24907, MV547.24908, MV547.24909, MV547.24910, MV547.24911, MV547.24912, MV547.24913, MV547.24914, MV547.24915 |
14 | | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Thế Chi; Nguyễn Trọng Cơ . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐN483 |
15 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh . - 4. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 526tr Thông tin xếp giá: ÐV767, MV549, MV549.24930, MV549.24931, MV549.24932, MV549.24933, MV549.24934, MV549.24935, MV549.24936, MV549.24937, MV549.24938, MV549.24939, MV549.24940, MV549.24941, MV549.24942, MV549.24943, MV549.24944 |
16 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh; Lê Văn Tâm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 402tr Thông tin xếp giá: ÐV533, MV363, MV363.19565, MV363.19566, MV363.19567, MV363.19568, MV363.19569, MV363.19570, MV363.19571, MV363.19572, MV363.19573, MV363.19574, MV363.19575, MV363.19576, MV363.19577, MV363.19578, MV363.19579, MV363.19580, MV363.19581, MV363.19582, MV363.19583, MV363.19584 |
17 | | Giáo trình quản trị nhân lực trong doanh nghiệp / Nguyễn Tấn Thịnh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV773 |
18 | | Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp / Phạm Quang Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐN622, MN270, MN270.19368, MN270.19369, MN270.19370, MN270.19371, MN270.19372, MN270.19373, MN270.19374, MN270.19375, MN270.19376, MN270.19377, MN270.19378, MN270.19379, MN270.19380, MN270.19381, MN270.19382, MN270.19383, MN270.19384, MN270.19385, MN270.19386, MN270.19387, MN270.19388, MN270.19389, MN270.19390, MN270.19391, MN270.19392, MN270.19393, MN270.19394, MN270.19395, MN270.19396, MN270.19397, MN270.19398, MN270.19399, MN270.19400, MN270.19401, MN270.19402, MN270.19823, MN270.19824, MN270.19825, MN270.19826, MN270.19827, MN270.19828, MN270.19829, MN270.19830, MN270.19831, MN270.19832, MN270.19833, MN270.19834, MN270.19835, MN270.19836, MN270.19837, MN270.19838, MN270.19839, MN270.19840, MN270.19841, MN270.19842, MN270.19843, MN270.19844, MN270.19845, MN270.19846, MN270.19847, MN270.19848, MN270.19849, MN270.19850, MN270.19851, MN270.19852, MN270.19853, MN270.19854, MN270.19855, MN270.19856, MN270.19857, MN270.19858, MN270.19859, MN270.19860, MN270.19861, MN270.19862, MN270.19863, MN270.19864, MN270.19865, MN270.19866, MN270.19867, MN270.19868, MN270.19869, MN270.19870, MN270.19871, MN270.19872 |
19 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đình Kiện; Bạch Đức Hiển . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 431tr Thông tin xếp giá: ÐV532, MV368 |
20 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm; Nguyễn Công Như . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐV530, MV365, MV365.21194, MV365.21195, MV365.21196, MV365.21197, MV365.21198, MV365.21199, MV365.21200, MV365.21201, MV365.21202, MV365.21203 |
21 | | Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 96tr Thông tin xếp giá: ÐN729, MN304, MN304.20319, MN304.20320, MN304.20321, MN304.20322, MN304.20323, MN304.20324, MN304.20325, MN304.20326, MN304.20327, MN304.20328, MN304.20329, MN304.20330, MN304.20331, MN304.20332, MN304.20333, MN304.20334, MN304.20335, MN304.20336, MN304.20337, MN304.20338, MN304.20339, MN304.20340, MN304.20341, MN304.20342, MN304.20343 |
22 | | Great again Revitalizing America's entrepreneurial leadership/ Henry R. Nothhaft, David Kline. , . - . - Boston, Mass: Harvard Business Press, 2011. - xxvii, 193 p.: 24 cm; Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp / Nguyễn Thị Đông . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 392tr Thông tin xếp giá: ÐV647 |
24 | | Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp / Bùi Văn Vần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 154tr Thông tin xếp giá: ÐN575 |
25 | | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp - Bài tập và lập báo cáo tài chính / Phạm Huy Đoán . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 728tr Thông tin xếp giá: ÐL500, ML317, ML317.18349, ML317.18350, ML317.18351, ML317.18352, ML317.18353, ML317.18354, ML317.18355, ML317.18356, ML317.18357, ML317.18358, ML317.18359, ML317.18360, ML317.18361, ML317.18362, ML317.18363, ML317.18364, ML317.18365, ML317.18366, ML317.18367, ML317.18368, ML317.18369, ML317.18370, ML317.18371, ML317.18372, ML317.18373 |
26 | | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp.bài tập và lập báo cáo tài chính / Phạm Huy Đoán . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL498 |
27 | | Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 471tr Thông tin xếp giá: ÐV631, MV429, MV429.19935, MV429.19936, MV429.19937, MV429.19938, MV429.19939, MV429.19940, MV429.19941, MV429.19942, MV429.19943, MV429.19944, MV429.19945, MV429.19946, MV429.19947, MV429.19948, MV429.19949, MV429.19950, MV429.19951, MV429.19952, MV429.19953, MV429.19954, MV429.19955, MV429.19956, MV429.19957, MV429.19958, MV429.19959 |
28 | | Kế toán thuế giá trị gia tăng,Thuế thu nhập doanh nghiệp, các khoản chi phí hợp lý; hợp lệ, hướng dẫn kê khai , quyết toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp / Phạm Huy Đoán; Thu Hà . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 767tr Thông tin xếp giá: ÐL499 |
29 | | Một số giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo sinh viên ngành kế toán trường ĐH SPKT Vinh nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp hiện nay / Chu Thị Anh Đào . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT28 |
30 | | Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / Trần Quý Liên; Trần Văn Thuận; Phạm Thành Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐV643 |
|