1 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL375 |
2 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐL376 |
3 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐL377 |
4 | | Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL378 |
5 | | An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN592 |
6 | | Công nghệ di động thế hệ 3-WCDMA / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV184 |
7 | | Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W- CDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV209 |
8 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 UMTS / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV192 |
9 | | Giáo trình thông tin di động / Phạm Công Hùng; Nguyễn Hoàng Hải; Tạ Vũ Hằng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 196tr Thông tin xếp giá: ÐL374, ML230 |
10 | | HTML, CSS & JavaScript mobile development for dummies William Harrel . - Hoboken John Wiley & Sons 2011. - xvi, 412 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Lộ trình phát triển của thông tin di động từ GMS lên 3G / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 84tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV180 |
12 | | Mã số bí mật trên điện thoại di động / Phạm Đình Bảo . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2007. - 129tr Thông tin xếp giá: ÐN433 |
13 | | Mã Turbo và ứng dụng / Lê Nhật Thăng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 79tr Thông tin xếp giá: MV538, MV538.24736, MV538.24737, MV538.24738, MV538.24739, MV538.24740, MV538.24741, MV538.24742, MV538.24743, MV538.24744, MV538.24745, MV538.24746, MV538.24747, MV538.24748, MV538.24749, MV538.24750 |
14 | | Thông tin di động số Cellular . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐL132, ÐL132.4523, ÐL132.4524, ÐL132.4525, ÐL132.4526, ÐL132.4527 |
15 | | Tìm hiểu một số mô hình Mino có thể áp dụng cho thông tin di động 4G / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV200 |
16 | | Tìm hiểu về hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3 WCDMA và quá trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 152tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV194 |
17 | | Tính toán mạng thông tin di động số cellular / Vũ Đức Thọ . - 2. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 288tr Thông tin xếp giá: ÐL341, ÐL341.12176, ÐL341.12177, ÐL341.12178, ÐL341.12179, ÐL341.12180, ÐL341.12181 |
18 | | Truyền hình số di động: công nghệ thiết bị và dịch vụ / Nguyễn Quý Sỹ . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐN628, MN267, MN267.18990, MN267.18991, MN267.18992, MN267.18993, MN267.18994, MN267.18995, MN267.18996, MN267.18997, MN267.18998, MN267.18999, MN267.20889, MN267.20890, MN267.20891, MN267.20892, MN267.20893, MN267.20894, MN267.20895, MN267.20896, MN267.20897, MN267.20898, MN267.20899, MN267.20900, MN267.20901, MN267.20902, MN267.20903 |
19 | | Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng; Lâm Văn Đà . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 144tr Thông tin xếp giá: ÐN390, ÐN390.11120, ÐN390.11121, ÐN390.11122, ÐN390.11123, ÐN390.11124, ÐN390.11125, ÐN390.11126, ÐN390.11127, ÐN390.11128, ÐN390.11129 |