1 |  | Định hướng nghề nghiệp và việc làm / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 430tr Thông tin xếp giá: ÐV462 |
2 |  | Giáo trình lập và phân tích dự án / Đồng Thị Vân Hồng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐN684, MN308, MN308.20384, MN308.20385, MN308.20386, MN308.20387, MN308.20388, MN308.20389, MN308.20390, MN308.20391, MN308.20392, MN308.20393, MN308.20394, MN308.20395, MN308.20396, MN308.20397, MN308.20398, MN308.20399, MN308.20400, MN308.20401, MN308.20402, MN308.20403, MN308.20559, MN308.20560, MN308.20561, MN308.20562, MN308.20563 |
3 |  | Giáo trình phân tích và quản lý dự án đầu tư / Thái Bá Cẩn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐV670, ÐV670.9801, ÐV670.9802, ÐV670.9803, ÐV670.9804, ÐV670.9805, ÐV670.9806, ÐV670.9807, ÐV670.9808, ÐV670.9809, ÐV670.9810, MV575 |
4 |  | Giáo trình quản lý dự án Từ Quang Phương ch.b . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2012. - 326tr. minh hoạ 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Hướng dẫn nghiên cứu thị trường lao động trong lĩnh vực giáo dục kỹ thuật và dạy nghề / Tổng cục dạy nghề . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 355tr Thông tin xếp giá: ÐV461 |
6 |  | Quản lý dự án cơ sở lý thuyết và thực hành / Nguyễn Văn Phúc . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐN700, MN292, MN292.20008, MN292.20009, MN292.20010, MN292.20011, MN292.20012, MN292.20013, MN292.20014, MN292.20015, MN292.20016, MN292.20017, MN292.20018, MN292.20019, MN292.20020, MN292.20021, MN292.20022 |
7 |  | Quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Văn Đáng . - 2. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 634tr Thông tin xếp giá: ÐN263 |