1 | | Các hệ cơ sở dữ liệu: Lý thuyết và thực hành . Tập 1 Hồ Thuần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL294, ML231, ML231.19039, ML231.19040, ML231.19041, ML231.19042, ML231.19043, ML231.19044, ML231.19045, ML231.19046, ML231.19047, ML231.19048, ML231.19049, ML231.19050, ML231.19051, ML231.19052, ML231.19053, ML231.19054, ML231.19055, ML231.19056, ML231.19057, ML231.19058, ML231.19059, ML231.19060, ML231.19061, ML231.19062, ML231.19063, ML231.19064, ML231.19065, ML231.19066, ML231.19067, ML231.19068 |
2 | | Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy; Lê Hoài Bắc . - 6. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐN727, MN325, MN325.20849, MN325.20850, MN325.20851, MN325.20852, MN325.20853, MN325.20854, MN325.20855, MN325.20856, MN325.20857, MN325.20858, MN325.20859, MN325.20860, MN325.20861, MN325.20862, MN325.20863 |
3 | | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Hồ Thuần; Hồ Cẩm Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐL295 |
4 | | Các mã dựa trên tích mới và ứng dụng trong an toàn dữ liệu / Hồ Ngọc Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT13 |
5 | | Các mã dựa trên tích mới và ứng dụng trong an toàn dữ liệu( Kỹ thuật chống giả mã) / Hồ Ngọc Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 16tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT15 |
6 | | Các mã dựa trên tích mới và ứng dụng trong an toàn dữ liệu( Phân tích các lỗ hổng bảo mật trong an toàn dữ liệu) / Hồ Ngọc Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 24tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT17 |
7 | | Các mã dựa trên tích mới và ứng dụng trong an toàn dữ liệu( Sơ đồ mã hóa, giải mã dựa trên mã luân phiên) / Hồ Ngọc Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 14tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT16 |
8 | | Các mã dựa trên tích mới và ứng dụng trong an toàn dữ liệu( Tích mã luân phiên) / Hồ Ngọc Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 22tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT14, ÐT18 |
9 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - 11. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 308tr Thông tin xếp giá: ÐV500, MV334 |
10 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - 6. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 349tr Thông tin xếp giá: ÐN109, MN52, Q1873, Q1874, Q1875, Q1876, Q1877, Q1878, Q1879, Q1880, Q1881, Q1882 |
11 | | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 297tr Thông tin xếp giá: ÐV41, MV41 |
12 | | Cấu trúc dữ liệu, phân tích thuật toán và phát triển phần mềm / Hồ Thuần; Hồ Cẩm Hà; Trần Thiên Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL452, ML369 |
13 | | Cơ sở dũ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / Lê Văn Phùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 217tr Thông tin xếp giá: ÐV723, ÐV723.10197, ÐV723.10198, ÐV723.10199, ÐV723.10200, ÐV723.10201, MV496, MV496.22780, MV496.22781, MV496.22782, MV496.22783, MV496.22784, MV496.22785, MV496.22786, MV496.22787, MV496.22788, MV496.22789 |
14 | | Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN282, MN152 |
15 | | Cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL326, ÐL326.19069, ÐL326.19070, ÐL326.19071, ÐL326.19072, ÐL326.19073, ÐL326.19074, ÐL326.19075, ÐL326.19076, ÐL326.19077, ÐL326.19078, ÐL326.19079, ÐL326.19080, ÐL326.19081, ÐL326.19082, ÐL326.19083, ML326, ML326.19069, ML326.19070, ML326.19071, ML326.19072, ML326.19073, ML326.19074, ML326.19075, ML326.19076, ML326.19077, ML326.19078, ML326.19079, ML326.19080, ML326.19081, ML326.19082, ML326.19083, ML326.21320, ML326.21321, ML326.21322, ML326.21323, ML326.21324, ML326.21325, ML326.21326, ML326.21327, ML326.21328, ML326.21329 |
16 | | Cơ sở dữ liệu(Database) / Đỗ Trung Tuấn . - 1 : Nxb Giáo dục, 1998. - 369tr Thông tin xếp giá: ÐL185, ÐL185.6074, ÐL185.6075, ÐL185.6076, ÐL185.6077, ÐL185.6078, ÐL185.6079, ÐL185.6080, ÐL185.6081, ÐL185.6082, ÐL185.6083, ML123, ML123.6084, ML123.6085, ML123.6086, ML123.6087, ML123.6088, ML123.6089, ML123.6090, ML123.6091, ML123.6092, ML123.6093, ML123.6094, ML123.6095, ML123.6096, ML123.6097, ML123.6098, ML123.6099, ML123.6100, ML123.6101, ML123.6102, ML123.6103, ML123.6104, ML123.6105, ML123.6106, ML123.6107, ML123.6108, ML123.6109, ML123.6110, ML123.6111, ML123.6112, ML123.6113, ML123.6114, ML123.6115, ML123.6116, ML123.6117, ML123.6118, ML123.6119, ML123.6120, ML123.6121, ML123.6122, ML123.6123, ML123.6124, ML123.6125, ML123.6126, ML123.6127, ML123.6128, ML123.6129, ML123.6130, ML123.6131, ML123.6132, ML123.6133, ML123.6134, ML123.6135, ML123.6136, ML123.6137, ML123.6138, ML123.6139, ML123.6140, ML123.6141, ML123.6142, ML123.6143 |
17 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV236, MV129 |
18 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Tô Văn Nam . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 128tr Thông tin xếp giá: ÐV319, MV214 |
19 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV498, MV338 |
20 | | Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn / Nguyễn Văn Huân; Phạm Viết Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL453, ML354, ML354.21600, ML354.21601, ML354.21602, ML354.21603, ML354.21604, ML354.21605, ML354.21606, ML354.21607, ML354.21608, ML354.21609, ML354.21610, ML354.21611, ML354.21612, ML354.21613, ML354.21614, ML354.21615, ML354.21616, ML354.21617, ML354.21618, ML354.21619 |
21 | | Giáo trình khai phá dữ liệu Web / Hà Quang Thụy; Phan Xuân Hiếu... . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐV758, MV511, MV511.23456, MV511.23457, MV511.23458, MV511.23459, MV511.23460, MV511.23461, MV511.23462, MV511.23463, MV511.23464, MV511.23465, MV511.23466, MV511.23467, MV511.23468, MV511.23469, MV511.23470 |
22 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV288, MV172 |
23 | | Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV714, ÐV714.10122, ÐV714.10123, ÐV714.10124, ÐV714.10125, ÐV714.10126, MV486, MV486.22510, MV486.22511, MV486.22512, MV486.22513, MV486.22514, MV486.22515, MV486.22516, MV486.22517, MV486.22518, MV486.22519, MV486.22520, MV486.22521, MV486.22522, MV486.22523, MV486.22524, MV486.22525, MV486.22526, MV486.22527, MV486.22528, MV486.22529, MV486.22530, MV486.22531, MV486.22532, MV486.22533, MV486.22534 |
24 | | Microsoft Access 2010 A case approach Timothy J. O'Leary, Linda O'Leary . - Complete ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xii, 638 p. ill. 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 | | Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / C.b. Nguyễn Thị Ngọc Mai . - 1. - H. : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 416tr Thông tin xếp giá: ÐL301, ML185, ML185.12889, ML185.12890, ML185.12891, ML185.12892, ML185.12893 |
26 | | Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐL49, ÐL49.12066, ÐL49.12067, ÐL49.12068, ÐL49.12069, ÐL49.12070, ÐL49.2362, ÐL49.2363, ÐL49.2364, ÐL49.2365, ÐL49.2366, ÐL49.2367, ÐL49.2368, ÐL49.2369, ÐL49.2370, ÐL49.2371, ML45, ML45.12764, ML45.12765, ML45.12766, ML45.12767, ML45.12768, ML45.12769, ML45.12770, ML45.12771, ML45.12772, ML45.12773, ML45.12774, ML45.12775, ML45.12776, ML45.12777, ML45.12778, ML45.12779, ML45.12780, ML45.12781, ML45.12782, ML45.12783, ML45.12784, ML45.12785, ML45.12786, ML45.12787, ML45.12788, ML45.2372, ML45.2373, ML45.2374, ML45.2375, ML45.2376, ML45.2377, ML45.2378, ML45.2379, ML45.2380, ML45.2381, ML45.2382, ML45.2383, ML45.2384, ML45.2385, ML45.2386, ML45.2387, ML45.8195, ML45.8196, ML45.8197, ML45.8198, ML45.8199, ML45.8200, ML45.8201, ML45.8202, ML45.8203, ML45.8204, ML45.8205, ML45.8206, ML45.8207, ML45.8208, ML45.8209, ML45.8210, ML45.8211, ML45.8212, ML45.8213, ML45.8214, ML45.8215, ML45.8216, ML45.8217, ML45.8218, ML45.8219, ML45.8220, ML45.8221, ML45.8222, ML45.8223, ML45.8224 |
27 | | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐV440, MV297 |
28 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương . - 5. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN254, MN128 |
|