1 | | Cơ sở lý thuyết tính toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện / Phan Đăng Khải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 379tr Thông tin xếp giá: ÐL347, ÐL347.12292, ÐL347.12293, ÐL347.12294, ÐL347.12295, ÐL347.12296, ML320, ML320.18709, ML320.18710, ML320.18711, ML320.18712, ML320.18713, ML320.18714, ML320.18715, ML320.18716, ML320.18717, ML320.18718 |
2 | | Giáo trình cung cấp điện / Ngô Hồng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV116, MV62 |
3 | | Giáo trình cung cấp điện theo tiêu chuẩn IEC / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐL526, ML321, ML321.18719, ML321.18720, ML321.18721, ML321.18722, ML321.18723, ML321.18724, ML321.18725, ML321.18726, ML321.18727, ML321.18728, ML321.18729, ML321.18730, ML321.18731, ML321.18732, ML321.18733, ML321.18734, ML321.18735, ML321.18736, ML321.18737, ML321.18738, ML321.18739, ML321.18740, ML321.18741, ML321.18742, ML321.18743, ML321.18744, ML321.18745, ML321.18746, ML321.18747, ML321.18748, ML321.18749, ML321.18750, ML321.18751, ML321.18752, ML321.18753, ML321.18754, ML321.18755, ML321.18756, ML321.18757, ML321.18758, ML321.18759, ML321.18760, ML321.18761, ML321.18762, ML321.18763, ML321.21253, ML321.21254, ML321.21255, ML321.21256, ML321.21257, ML321.21258, ML321.21259, ML321.21260, ML321.21261, ML321.21262, ML321.21263, ML321.21264, ML321.21265, ML321.21266, ML321.21267, ML321.21268, ML321.21269, ML321.21270, ML321.21271, ML321.21272, ML321.21273, ML321.21274, ML321.21275, ML321.21276, ML321.21277, ML321.21278, ML321.21279, ML321.21280, ML321.21281, ML321.21282, ML321.21283, ML321.21284, ML321.21285, ML321.21286, ML321.21287, ML321.21288, ML321.21289, ML321.21290, ML321.21291, ML321.21292 |
4 | | Hệ thống cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Mạnh Hoạch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 408tr Thông tin xếp giá: ÐL34, ÐL34.1675, ÐL34.1676, ÐL34.1677, ÐL34.1678, ÐL34.1679, ÐL34.1680, ÐL34.1681, ÐL34.1682, ÐL34.1683, ÐL34.1684, ML30, ML30.16719, ML30.16720, ML30.16721, ML30.16722, ML30.16723, ML30.16724, ML30.16725, ML30.16726, ML30.16727, ML30.16728, ML30.1685, ML30.1686, ML30.1687, ML30.1688, ML30.1689, ML30.1690, ML30.1691, ML30.1692, ML30.1693, ML30.1694, ML30.1695, ML30.1696, ML30.1697, ML30.1698, ML30.1699, ML30.1700, ML30.1701, ML30.1702, ML30.1703, ML30.1704, ML30.7028, ML30.7029, ML30.7030, ML30.7031, ML30.7032, ML30.7033, ML30.7034, ML30.7035, ML30.7036, ML30.7037, ML30.7038, ML30.7039, ML30.7040, ML30.7041, ML30.7042, ML30.7043, ML30.7044, ML30.7045, ML30.7046, ML30.7047 |
5 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng nghiền xi măng và nhà máy xi măng tương dương / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 136tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV625 |
6 | | Khảo sát đánh giá thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng cơ khí và công ty xây lắp điện 3.2 Nghệ An / Ng.h.d:Trần Duy Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV594 |
7 | | Khảo sát thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy sửa chữa ô tô Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Trường Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV608 |
8 | | Khảo sát và thiết kế cung cấp điện cho phân xưởng nghiền xi và nhà máy xi măng Vissai Sông lam / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 104tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV870 |
9 | | Khảo sát và thiết kế cung cấp điện cho phân xưởng nguyên liệu và nhà máy xi măng Vissai Sông Lam / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 106tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV861 |
10 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng đóng bao và xuất xi măng của nhà máy xi măng Vissai Sông lam / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV867 |
11 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho xã Đông Minh huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa / Ng.h.d:Lương Thanh Bình; Nguyễn Minh Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV298 |
12 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho công ty cổ phần dệt may Halotexin / Ng.h.d:Nguyễn Sỹ Hồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 121tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV529 |
13 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho khu B - khu công nghiệp Nam Cấm, Tỉnh Nghệ An / Ng.h.d:Lê Kế Chinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 115tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV709 |
14 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy bia Hà Nội- Nam Cấm / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV627 |
15 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy bia Hà nội- Nam Cấm / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV609 |
16 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy cơ khí Vinh / Ng.h.d:Th.S Lê Kế Chinh . - 0. - Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV733 |
17 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy granite Trung đô- Vinh / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV283 |
18 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy xi măng ĐôLương / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV263 |
19 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng cơ khí và nhà máy xi măng / Ng.h.d:Nguyễn Văn Hà . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 138tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV790 |
20 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng dệt sợi OE.1 và nhà máy dẹt sợi thuộc công ty cổ phần dệt may Hoàng Thị Loan / Ng.h.d:Nguyễn Sỹ Hồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 114tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV595 |
21 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng sản xuất và toàn bộ nhà máy giấy Annosa / Ng.h.d:Nguyễn Văn Hà . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV868 |
22 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng tinh luyện và nhà máy dầu thực vật Tường An, Thành phố Vinh / Ng.h.d:NGuyễn Minh Thư . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2014. - 0tr Thông tin xếp giá: LV726 |
23 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho trường ĐHSPKT Vinh / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV249 |
24 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho xưởng đóng bao- nhà máy xi măng Vinakansai- Ninh Bình / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 103tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV281 |
25 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho xưởng nghiền ximăng- Nhà máy xi măng Vinakansai- Ninh Bình / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 103tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV267 |
26 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện nhà máy Granite Trung Đô / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 62tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV284 |
27 | | Khảo sát, đánh giá, thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng sửa chữa cơ khí số 1 và nhà máy X467- Bộ quốc phòng / Ng.h.d:Trần Duy Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV622 |
28 | | Khảo sát, tính toán và thiết kế hệ thống nối đất chống sét cho trạm biến áp 110KV Diễn Châu / Ng.h.d:Lê Kế Chinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV758 |
29 | | Nghiên cứu tổng quan hệ thống cung cấp điện của công ty nhựa thiếu niên tiền phong tại khu công nghiệp Nam cấm Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Văn Hà . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 84tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV863 |
30 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống điều khiển cấp nhiên liệu cho lò nung clinnker của Nhà máy xi măng Sông Lam 2 / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV776 |
|