1 | | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐL346, ÐL346.12227, ÐL346.12228, ÐL346.12229, ÐL346.12230, ÐL346.12231, ML221 |
2 | | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trường CĐ CNTT Hữu nghị Việt Hàn . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 442tr Thông tin xếp giá: ÐV700, ÐV700.10017, ÐV700.10018, ÐV700.10019, ÐV700.10020, ÐV700.10021, MV485, MV485.22485, MV485.22486, MV485.22487, MV485.22488, MV485.22489, MV485.22490, MV485.22491, MV485.22492, MV485.22493, MV485.22494, MV485.22495, MV485.22496, MV485.22497, MV485.22498, MV485.22499, MV485.22500, MV485.22501, MV485.22502, MV485.22503, MV485.22504, MV485.22505, MV485.22506, MV485.22507, MV485.22508, MV485.22509 |
3 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐV481, MV315 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch số / Nguyễn Văn Điềm . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐV381, MV235 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐL449, ML325, ML325.18974, ML325.18975, ML325.18976, ML325.18977, ML325.18978, ML325.18979, ML325.18980, ML325.18981, ML325.18982, ML325.18983, ML325.18984, ML325.18985, ML325.18986, ML325.18987, ML325.18988, ML325.21510, ML325.21511, ML325.21512, ML325.21513, ML325.21514, ML325.21515, ML325.21516, ML325.21517, ML325.21518, ML325.21519, ML325.21520, ML325.21521, ML325.21522, ML325.21523, ML325.21524, ML325.21525, ML325.21526, ML325.21527, ML325.21528, ML325.21529 |
6 | | Tổng quan về chuyển mạch mềm và giải pháp của các hãng / Ng.h.d:Hoàng Xuân Thường . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 82tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV187 |
|