1 | | 41 tiểu chuẩn quốc gia Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 567tr Thông tin xếp giá: ÐL509 |
2 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 94tr Thông tin xếp giá: ÐV732, ÐV732.10413, ÐV732.10414, ÐV732.10415, ÐV732.10416, ÐV732.10417, ÐV732.10418, ÐV732.10419, ÐV732.10420, ÐV732.10421, ÐV732.10422, ÐV732.10423, ÐV732.10424, ÐV732.10425, ÐV732.10426, ÐV732.10427 |
3 | | Bản vẽ kỹ thuật. Tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐL40, ÐL40.1894, ÐL40.1895, ÐL40.1896, ÐL40.1897, ÐL40.1898, ÐL40.1899, ÐL40.1900, ÐL40.1901, ÐL40.1902, ÐL40.1903, ML36, ML36.1904, ML36.1905, ML36.1906, ML36.1907, ML36.1908, ML36.1909, ML36.1910, ML36.1911, ML36.1912 |
4 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về viễn thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 740tr Thông tin xếp giá: ÐL530 |
5 | | Quy chuẩn quốc gia kỹ thuật điện / Bộ công thương . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 571tr Thông tin xếp giá: ÐL501 |
6 | | Social deviance Readings in theory and research Ed.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff . - New York McGraw-Hill 2011. - xi, 498 p. fig., tab. 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn về Axetylen, máy nén khí và hệ thống lạnh / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Tiêu chuẩn Việt . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2000. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐN95, Q1829, Q1830, Q1831, Q1832, Q1833, Q1834 |
8 | | Tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn về cơ khí / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Tiêu chuẩn Việt . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2000. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐN93, Q1802, Q1803, Q1804, Q1805, Q1806, Q1807 |
9 | | Tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn về điện . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2000. - 468tr Thông tin xếp giá: ÐN98 |
10 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật điện Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐL503 |
11 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 540tr Thông tin xếp giá: ÐL561 |
12 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐL562 |