Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  18  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chi tiết máy. Tập 2 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 144tr
  • Thông tin xếp giá: Ðl97, ML84, ML84.20419, ML84.20420, ML84.20421, ML84.20422, ML84.20423, ML84.20424, ML84.20425, ML84.20426, ML84.20427, ML84.20428, ML84.20429, ML84.20430, ML84.20431, ML84.20432, ML84.20433, ML84.20434, ML84.20435, ML84.20436, ML84.20437, ML84.20438, ML84.20439, ML84.20440, ML84.20441, ML84.20442, ML84.20443, ML84.20444, ML84.20445, ML84.20446, ML84.20447, ML84.20448, ML84.20449, ML84.20450, ML84.20451, ML84.20452, ML84.20453, ML84.20454, ML84.20455, ML84.20456, ML84.20457, ML84.20458
  • 2 Bài tập chi tiết máy / Võ Trần Khúc Nhã . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2004. - 448tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL218, ML166
  • 3 Chi tiết cơ cấu chính xác. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV291, MV195
  • 4 Chi tiết máy / Nguyễn Xuân Ngọc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 287tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL466, ML284
  • 5 Chi tiết máy. Tập 1 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 212tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL96, ML83, ML83.20379, ML83.20380, ML83.20381, ML83.20382, ML83.20383, ML83.20384, ML83.20385, ML83.20386, ML83.20387, ML83.20388, ML83.20389, ML83.20390, ML83.20391, ML83.20392, ML83.20393, ML83.20394, ML83.20395, ML83.20396, ML83.20397, ML83.20398, ML83.20399, ML83.20400, ML83.20401, ML83.20402, ML83.20403, ML83.20404, ML83.20405, ML83.20406, ML83.20407, ML83.20408, ML83.20409, ML83.20410, ML83.20411, ML83.20412, ML83.20413, ML83.20414, ML83.20415, ML83.20416, ML83.20417, ML83.20418
  • 6 Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 220tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL56, ML50
  • 7 Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 246tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV298
  • 8 Giáo trình đồ án chi tiết máy / Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 343tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL520, ML337, ML337.20249, ML337.20250, ML337.20251, ML337.20252, ML337.20253, ML337.20254, ML337.20255, ML337.20256, ML337.20257, ML337.20258, ML337.20259, ML337.20260, ML337.20261, ML337.20262, ML337.20263, ML337.20264, ML337.20265, ML337.20266, ML337.20267, ML337.20268, ML337.20269, ML337.20270, ML337.20271, ML337.20272, ML337.20273, ML337.20274, ML337.20275, ML337.20276, ML337.20277, ML337.20278, ML337.20279, ML337.20280, ML337.20281, ML337.20282, ML337.20283, ML337.20284, ML337.20285, ML337.20286, ML337.20287, ML337.20288
  • 9 Hướng dẫn tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2008. - 543tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL420, ML239
  • 10 Nghiên cứu, tính toán công nghệ sửa chữa chi tiết máy bị hao mòn bằng phương pháp bù kích thước / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 79tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV154
  • 11 Nghiên cứu, tối ưu và xây dựng bảng tính số liệu đồ án môn học chi tiết máy / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Cường . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 92tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV811
  • 12 Phân tích chọn phương án, cơ sở tính toán đồ án môn học chi tiết máy / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 86tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV669
  • 13 Phân tích chọn phương án, cơ sở tính toán đồ án môn học chi tiết máy phần 1 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 99tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV661
  • 14 Phân tích dao động máy / Nguyễn Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 286tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV293, MV196
  • 15 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp; Nguyễn Văn Lẫm . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 379tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL15, ML15, ML15.17376, ML15.17385, ML15.20289, ML15.20290, ML15.20291, ML15.20292, ML15.20293, ML15.20294, ML15.20295, ML15.20296, ML15.20297, ML15.20298, ML15.20299, ML15.20300, ML15.20301, ML15.20302, ML15.20303, ML15.20304, ML15.20305, ML15.20306, ML15.20307, ML15.20308, ML15.20309, ML15.20310, ML15.20311, ML15.20312, ML15.20313, ML15.20314, ML15.20315, ML15.20316, ML15.20317, ML15.20318, ML15.20319, ML15.20320, ML15.20321, ML15.20322, ML15.20323, ML15.20324, ML15.20325, ML15.20326, ML15.20327, ML15.20328, ML15.20329, ML15.20330, ML15.20331, ML15.20332, ML15.20333, ML15.20334, ML15.20335, ML15.20336, ML15.20337, ML15.20338, ML15.20339, ML15.20340, ML15.20341, ML15.5818, ML15.773, ML15.8668
  • 16 Thiết kế nguyên lý gá kẹp các chi tiết máy dạng hộp cho hệ thống cầu trục trong phân xưởng cắt gọt kim loại. Thiết kế quy trình công nghệ gia công / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 76tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: 646
  • 17 Thiết lập quy trình công nghệ sửa chữa một số chi tiết điển hình trên máy công cụ / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV138
  • 18 Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 291tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV300, MV204