1 | | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I. Lê nin . - 1. - h : Chính trị Quốc gia, 2004. - 643tr Thông tin xếp giá: ÐN361 |
2 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 153tr Thông tin xếp giá: ÐN62, MN67 |
3 | | Đề cương bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2000. - 142tr Thông tin xếp giá: ÐN 226 |
4 | | Đề cương bài giảng lịch sử tử tưởng xã hội chủ nghĩa . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 79tr Thông tin xếp giá: ÐN227 |
5 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2005. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐN270, ÐN270.11070, ÐN270.11071, ÐN270.11072, ÐN270.11073, ÐN270.11074, ÐN270.11075, ÐN270.11076, ÐN270.11077, ÐN270.11078, ÐN270.11079, MN141, MN141.12084, MN141.12085, MN141.12086, MN141.12087, MN141.12088, MN141.12089, MN141.12090, MN141.12091, MN141.12092, MN141.12093, MN141.12094, MN141.12095, MN141.12096, MN141.12097, MN141.12098, MN141.12099, MN141.12100, MN141.12101, MN141.12102, MN141.12103, MN141.12104, MN141.12105, MN141.12106, MN141.12107, MN141.12108, MN141.12109, MN141.12110, MN141.12111, MN141.12112, MN141.12113, MN141.12114, MN141.12115, MN141.12116, MN141.12117, MN141.12118, MN141.12119, MN141.12120, MN141.12121, MN141.12122, MN141.12123, MN141.12124, MN141.12125, MN141.12126, MN141.12127, MN141.12128, MN141.12129, MN141.12130, MN141.12131, MN141.12132, MN141.12133, MN141.12134, MN141.12135, MN141.12136, MN141.12137, MN141.12138, MN141.12139, MN141.12140, MN141.12141, MN141.12142, MN141.12143, MN141.12144, MN141.12145, MN141.12146, MN141.12147, MN141.12148, MN141.12149, MN141.12150, MN141.12151, MN141.12152, MN141.12153, MN141.12154, MN141.12155, MN141.12156, MN141.12157, MN141.12158, MN141.12159, MN141.12160, MN141.12161, MN141.12162, MN141.12163, MN141.12164, MN141.12165, MN141.12166, MN141.12167, MN141.12168, MN141.12169, MN141.12170, MN141.12171, MN141.12172, MN141.12173, MN141.12174, MN141.12175, MN141.12176, MN141.12177, MN141.12178, MN141.12179, MN141.12180, MN141.12181, MN141.12182, MN141.12183, MN141.12184, MN141.12185, MN141.12186, MN141.12187, MN141.12188, MN141.12189, MN141.12190, MN141.12191, MN141.12192, MN141.12193, MN141.12194, MN141.12195, MN141.12196, MN141.12197, MN141.12198, MN141.12199, MN141.12200, MN141.12201, MN141.12202, MN141.12203, MN141.12204, MN141.12205, MN141.12206, MN141.12207, MN141.12208, MN141.12209, MN141.12210, MN141.12211, MN141.12212, MN141.12213, MN141.12214, MN141.12215, MN141.12216, MN141.12217, MN141.12218, MN141.12219, MN141.12220, MN141.12221, MN141.12222, MN141.12223 |
6 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ môn Mác - Lênin . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN245, MN117 |
7 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN455 |
8 | | Hỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Thị Thạch . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐN281, MN151 |
9 | | Hỏi đáp môn những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác lênin / Trần Văn Phòng . - 1 : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 358tr Thông tin xếp giá: ÐN459, MN224 |
10 | | Hồ Chí Minh về chủ nghĩa Mác- Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh . - 2. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2004. - 404tr Thông tin xếp giá: ÐN315 |
11 | | Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng; Nguyễn Văn Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 110tr Thông tin xếp giá: ÐN204, MN98 |
12 | | Một số vấn đề về chủ nghĩa Mac-Lênin trong thời đại hiện nay / Hội đồng Trung Ương . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 1996. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐN126, Q1940, Q1941, Q1942, Q1943, Q1944, Q1945, Q1946, Q1947 |
13 | | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 471tr Thông tin xếp giá: ÐV680, ÐV680.9861, ÐV680.9862, ÐV680.9863, ÐV680.9864, ÐV680.9865, MV453, MV453.21680, MV453.21681, MV453.21682, MV453.21683, MV453.21684, MV453.21685, MV453.21686, MV453.21687, MV453.21688, MV453.21689, MV453.21690, MV453.21691, MV453.21692, MV453.21693, MV453.21694, MV453.21695, MV453.21696, MV453.21697, MV453.21698, MV453.21699, MV453.21700, MV453.21701, MV453.21702, MV453.21703, MV453.21704 |
14 | | Phát triển đất nước nhanh và bền vững theo định hướng xã hội chủ nghĩa / Phan Văn Khải . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2002. - 460tr Thông tin xếp giá: ÐV108 |
15 | | Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh; Bùi Đình Phong; Mạch Quang Thắng . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2004. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN276, MN147 |
16 | | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C.Mác; PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐN364 |
17 | | Tư duy biện chứng Macxit với tiến trình đổi mới nhận thức của Đảng Cộng sản Việt Nam về con đường đi lên Chủ nghĩa xã hội / Ng.h.d:TS. Nguyễn Thanh Tân . - 0. - Huế : Trung tâm ĐTBDGV Lý luận chính trị, 2006. - 97tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000044 |
18 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2008. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐV801 |
|