Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  176  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4 5 6
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV294
  • 2 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 336tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV564
  • 3 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19859, ML169.19860, ML169.19861, ML169.19862, ML169.19863, ML169.19864, ML169.19865, ML169.19866, ML169.19867, ML169.19868, ML169.19869, ML169.19870, ML169.19871, ML169.19872, ML169.19873, ML169.19874, ML169.19875, ML169.19876, ML169.19877, ML169.19878
  • 4 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170
  • 5 Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc thiết bị / Đoàn Văn Trường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 207tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN299
  • 6 Chi tiết cơ cấu chính xác. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV291, MV195
  • 7 Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 301tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL519, ML336, ML336.19659, ML336.19660, ML336.19661, ML336.19662, ML336.19663, ML336.19664, ML336.19665, ML336.19666, ML336.19667, ML336.19668, ML336.19669, ML336.19670, ML336.19671, ML336.19672, ML336.19673, ML336.19674, ML336.19675, ML336.19676, ML336.19677, ML336.19678, ML336.19679, ML336.19680, ML336.19681, ML336.19682, ML336.19683, ML336.19684, ML336.19685, ML336.19686, ML336.19687, ML336.19688, ML336.19689, ML336.19690, ML336.19691, ML336.19692, ML336.19693
  • 8 Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 836tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV290, ÐV290.10267, ÐV290.7744, ÐV290.7745, MV.193.12878, MV.193.12885, MV.193.20296, MV.193.20307, MV.193.20313, MV193, MV193.12883, MV193.12886, MV193.12887, MV193.12891, MV193.20294, MV193.20295, MV193.20296, MV193.20297, MV193.20298, MV193.20299, MV193.20300, MV193.20301, MV193.20302, MV193.20303, MV193.20304, MV193.20305, MV193.20306, MV193.20307, MV193.20308, MV193.20309, MV193.20310, MV193.20311, MV193.20312, MV193.20313, MV193.20314, MV193.20315, MV193.20316, MV193.20317, MV193.20318, MV193.9567, MV193.9569
  • 9 Công nghệ chế tạo máy / Trường ĐHBK Hà Nội . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 292tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN145, MN57, Q2116, Q2117, Q2118, Q2119, Q2120, Q2121, Q2122, Q2123, Q2124, Q2125, Q2126, Q2127, Q2128, Q2129, Q2130, Q2131, Q2132, Q2133, Q2134, Q2135, Q2136, Q2137, Q2138, Q2139, Q2140, Q2141, Q2142, Q2143, Q2144, Q2145, Q2146, Q2147, Q2148, Q2149, Q2150, Q2151, Q2152, Q2153
  • 10 Công nghệ chế tạo máy / Trường ĐHBK Hà Nội . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 384tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN144, MN56, Q2083, Q2084, Q2085, Q2086, Q2087, Q2088, Q2089, Q2090, Q2091, Q2092, Q2093, Q2094, Q2095, Q2096, Q2097, Q2098, Q2099, Q2100, Q2101, Q2102, Q2103, Q2104, Q2105, Q2106, Q2107, Q2108, Q2109, Q2110, Q2111, Q2112, Q2113, Q2114, Q2115
  • 11 Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 464tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV148, ÐV148.5037, ÐV148.5038, ÐV148.5039, ÐV148.5040, ÐV148.5041
  • 12 Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến; Nguyễn Văn Hiếu . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 340tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV389, MV236
  • 13 Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 266tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV303, MV203
  • 14 Công nghệ ép phun và ứng dụng Prengineer để thiết kế khuôn cho mặt đồng hồ xe máy / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 96tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV134
  • 15 Công nghệ ép phun và ứng dụng, Mechanical Đestop thiết kế khuôn cho sản phẩm nắp ổ điện đôi / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 91tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV152
  • 16 Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí; Võ Thị Ry . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 368tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV390, MV278
  • 17 Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lê Văn Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 492tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV157, ÐV157.5216, ÐV157.5217, ÐV157.5218, ÐV157.5219, ÐV157.5220, MV101, MV101.20319, MV101.20320, MV101.20321, MV101.20322, MV101.20323, MV101.20324, MV101.20325, MV101.20326, MV101.20327, MV101.20328, MV101.20329, MV101.20330, MV101.20331, MV101.20332, MV101.20333, MV101.20334, MV101.20335, MV101.20336, MV101.20337, MV101.20338, MV101.20339, MV101.20340, MV101.20341, MV101.20342, MV101.20343, MV101.20344, MV101.20345, MV101.20346, MV101.20347, MV101.20348, MV101.20349, MV101.20350, MV101.20351, MV101.20352, MV101.20353, MV101.20354, MV101.20355, MV101.20356, MV101.20357, MV101.20358, MV101.20359, MV101.20360, MV101.20361, MV101.20362, MV101.20363, MV101.5221, MV101.5222, MV101.5223, MV101.5224, MV101.5225
  • 18 Cơ sở thiết kế máy / Lê Văn Uyển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 371tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV701, ÐV701.10218, ÐV701.10219, ÐV701.10220, ÐV701.10221, ÐV701.10222, MV449, MV449.20759, MV449.20760, MV449.20761, MV449.20762, MV449.20763, MV449.20894, MV449.20895, MV449.20896, MV449.20897, MV449.20898, MV449.20899, MV449.20900, MV449.20901, MV449.20902, MV449.20903, MV449.20904, MV449.20905, MV449.20906, MV449.20907, MV449.20908, MV449.20909, MV449.20910, MV449.20911, MV449.20912, MV449.20913, MV449.20914, MV449.20915, MV449.20916, MV449.20917, MV449.20918, MV449.20919, MV449.20920, MV449.20921, MV449.20922, MV449.20923
  • 19 Dựa vào chức năng làm việc và các thông số kỹ thuật của máy mài mini hai đá, thiết kế và lập quy trình công nghệ chế tạo thân và gối đỡ trục lắp hai đá / Ng.h.d:Đinh Chí Tài . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 86tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV110
  • 20 Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 275tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV189, MV153
  • 21 Giáo trình công nghệ chế tạo phôi / Hoàng Tùng; Nguyễn Ngọc Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV727, ÐV727.10233, ÐV727.10234, ÐV727.10235, ÐV727.10236, ÐV727.10237, MV445, MV445.20624, MV445.20625, MV445.20626, MV445.20627, MV445.20628, MV445.20629, MV445.20630, MV445.20631, MV445.20632, MV445.20633, MV445.20634, MV445.20635, MV445.20636, MV445.20637, MV445.20638, MV445.20639, MV445.20640, MV445.20641, MV445.20642, MV445.20643, MV445.20644, MV445.20645, MV445.20646, MV445.20647, MV445.20648
  • 22 Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện / Nguyễn Việt Tiếp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 284tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV289, MV191
  • 23 Giáo trình vẽ cơ khí với Autocad 2004 / Chu Văn Vượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 179tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV726, ÐV726.10212, ÐV726.10213, ÐV726.10214, ÐV726.10215, ÐV726.10216, MV495, MV495.22740, MV495.22741, MV495.22742, MV495.22743, MV495.22744, MV495.22745, MV495.22746, MV495.22747, MV495.22748, MV495.22749, MV495.22750, MV495.22751, MV495.22752, MV495.22753, MV495.22754, MV495.22755, MV495.22756, MV495.22757, MV495.22758, MV495.22759, MV495.22760, MV495.22761, MV495.22762, MV495.22763, MV495.22764
  • 24 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 195tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV728, ÐV728.10243, ÐV728.10244, ÐV728.10245, ÐV728.10246, ÐV728.10247, ÐV728.10248, ÐV728.10249, ÐV728.10250, ÐV728.10251, ÐV728.10252, MV441, MV441.20494, MV441.20495, MV441.20496, MV441.20497, MV441.20498, MV441.20499, MV441.20500, MV441.20501, MV441.20502, MV441.20503, MV441.20504, MV441.20505, MV441.20506, MV441.20507, MV441.20508, MV441.20509, MV441.20510, MV441.20511, MV441.20512, MV441.20513
  • 25 Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc; Lưu Văn Nhang . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 350tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL260, ML173, ML173.10163, ML173.19574, ML173.19575, ML173.19576, ML173.19577, ML173.19578, ML173.19579, ML173.19580, ML173.19581, ML173.19582, ML173.19583, ML173.19584, ML173.19585, ML173.19586, ML173.19587, ML173.19588, ML173.19589, ML173.19590, ML173.19591, ML173.19592, ML173.19593, ML173.19594, ML173.19595, ML173.19596, ML173.19597, ML173.19598, ML173.19599, ML173.19600, ML173.19601, ML173.19602, ML173.19603, ML173.19604, ML173.19605, ML173.19606, ML173.19607, ML173.19608, ML173.19609, ML173.19610, ML173.19611, ML173.19612, ML173.19613
  • 26 Khảo sát , thiết kế máy lốc ống 3 trục cơ cấu tạo lực ép kiểu trục vít- Bánh vít / Ng.h.d:Nguyễn Đức Báu . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 95tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV112
  • 27 Khảo sát bộ công chuyển động trong máy phay lăn răng, thiết kế, chế tạo chi tiết vỏ hộp bộ công chuyển động / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 85tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV142
  • 28 Khảo sát các loại mảnh hợp kim thường dùng trên thị trường thiết kế dao phay mặt đầu chắp mảnh hợp kim trên máy phay FU-1A / Ng.h.d:Nguyên Thanh Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 92tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV684
  • 29 Khảo sát cơ cấu truyền động trục vít , bánh vít, tính toán, diều chỉnh máy tiện 16k20 gia công trục vít hai bước / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 80tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV683
  • 30 Khảo sát cụm trục chính máy dao ngang, thiết kế, chế tạo chi tiết đầu trượt chuyển động hướng kính / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 81tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV116