1 | | Đề cương bài giảng học phần tín ngưỡng tôn giáo. T1 . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐN 218 |
2 | | Lý luận văn hoá và đường lối văn hoá của Đảng. T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2002. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐN221 |
3 | | Triết học Mác Lê Nin. Tập 1 . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐN34, MN32 |
4 | | 1,001 best low-carb recipes : = One thousand one low-carb recipes: delicious, healthy, easy-to-make recipes for cutting carbs / edited by Sue Spitler with Linda R. Yoakam, MS, RD . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN652 |
5 | | 70 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Thông tấn xã Việt Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐL177, ÐL177.5281 |
6 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Ngô Đăng Trí . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐV684, ÐV684.9884, ÐV684.9885 |
7 | | Âm mưu thủ đoạn của trung quốc trên Biển đông và công luận thế giới . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐL572 |
8 | | Bài tập thực hành triết học Mác - Lênin / Nguyễn Đăng Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐV254, MV169, MV169.21705, MV169.21706, MV169.21707, MV169.21708, MV169.21709, MV169.21710, MV169.21711, MV169.21712, MV169.21713, MV169.21714, MV169.21715, MV169.21716, MV169.21717, MV169.21718, MV169.21719, MV169.21720, MV169.21721, MV169.21722, MV169.21723, MV169.21724, MV169.21725, MV169.21726, MV169.21727, MV169.21728, MV169.21729, MV169.21730, MV169.21731, MV169.21732, MV169.21733, MV169.21734, MV169.21735, MV169.21736, MV169.21737, MV169.21738, MV169.21739, MV169.21740, MV169.21741, MV169.21742, MV169.21743, MV169.21744, MV169.21745, MV169.21746, MV169.21747, MV169.21748, MV169.21749 |
9 | | Bác Hồ như chúng tôi đã biết / TRần Đương . - 1. - H : Thanh niên, 2000. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐN137, Q1981 |
10 | | Biện chứng của tự nhiên / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN362 |
11 | | Bộ luật hình sự và hệ thống pháp luật Việt Nam về hình sự, tố tụng hình sự, án phá 2009 / Hoàng Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 606tr Thông tin xếp giá: ÐL504 |
12 | | Bút ký triết học / V.I. Lênin . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 853tr Thông tin xếp giá: ÐN287 |
13 | | Các luật pháp lệnh của quốc hội, ủy ban thường vụ quốc hội khóa X . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 909tr Thông tin xếp giá: ÐV686, ÐV686.9889 |
14 | | Chống Đuy - rinh / PH. Ăngghen . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2004. - 768tr Thông tin xếp giá: ÐN363 |
15 | | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I. Lê nin . - 1. - h : Chính trị Quốc gia, 2004. - 643tr Thông tin xếp giá: ÐN361 |
16 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 153tr Thông tin xếp giá: ÐN62, MN67 |
17 | | Chủ trương, chính sách và quy định của Đảng về xây dựng, củng cố hệ thống chính trị cơ sở trong sạch, vững mạnh / Đào Thanh Hải; Minh Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 556tr Thông tin xếp giá: ÐL312 |
18 | | Công tác tổ chức văn phòng và các mẫu soạn thảo văn bản . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 587tr Thông tin xếp giá: ÐL510 |
19 | | Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc / Đỗ Quang Hưng; Nguyễn Văn Khoan . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐV683, ÐV683.9881, ÐV683.9882, ÐV683.9883 |
20 | | Đảng với công tác cải cách tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước . - 1. - H : Lao động, 2006. - 598tr Thông tin xếp giá: ÐL311 |
21 | | Đảng cộng sản Việt Nam với cuộc đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí . - 1. - H : Lao động, 2006. - 542tr Thông tin xếp giá: ÐL308 |
22 | | Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965 - 1968 / Ng.h.d:TS. Hồ Khang . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000071 |
23 | | Đảng lãnh đạo đảm bảo GTVT trên địa bàn từ Thanh Hóa đến Vĩnh Linh (1965 - 1975) / Ng.h.d:PGS. TS. Vũ Quang Hiển . - 0. - H : Trường ĐH KHXH& Nhân văn, 2015. - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000107 |
24 | | Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Bộ thông tin và truyền thông- Cục thông tin và đối . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐN653 |
25 | | Đề cương bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2000. - 142tr Thông tin xếp giá: ÐN 226 |
26 | | Đề cương bài giảng lịch sử tử tưởng xã hội chủ nghĩa . - 1. - H : Chính trị Quốc gia, 2000. - 79tr Thông tin xếp giá: ÐN227 |
27 | | Đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng . - 1. - H : Nxb Văn họcNxb Nghệ An, 2006. - 584tr Thông tin xếp giá: ÐL309 |
28 | | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV681, ÐV681.9866, ÐV681.9867, ÐV681.9868, ÐV681.9869, ÐV681.9870, MV464, MV464.21795, MV464.21796, MV464.21797, MV464.21798, MV464.21799, MV464.21800, MV464.21801, MV464.21802, MV464.21803, MV464.21804, MV464.21805, MV464.21806, MV464.21807, MV464.21808, MV464.21809, MV464.21810, MV464.21811, MV464.21812, MV464.21813, MV464.21814, MV464.21815, MV464.21816, MV464.21817, MV464.21818, MV464.21819, MV464.21820, MV464.21821, MV464.21822, MV464.21823, MV464.21824, MV464.21825, MV464.21826, MV464.21827, MV464.21828, MV464.21829, MV464.21830, MV464.21831, MV464.21832, MV464.21833, MV464.21834, MV464.21835, MV464.21836, MV464.21837, MV464.21838, MV464.21839 |
29 | | Đường lối quân sự của Đảng cộng sản Việt Nam / Hoàng Anh Tuấn . - 1 : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN650, MN266, MN266.18965, MN266.18966, MN266.18967, MN266.18968, MN266.18969, MN266.18970, MN266.18971, MN266.18972, MN266.18973, MN266.18974, MN266.18975, MN266.18976, MN266.18977, MN266.18978, MN266.18979 |
30 | | Giáo dục kỹ thuật - nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực / Trần Khánh Đức . - 1. - h : Nxb Giáo dục, 2002. - 582tr Thông tin xếp giá: ÐV105 |
|