1 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐV22, MV22 |
2 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐV188, MV197 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật CNC tiện và phay / Vũ Hoài Ân . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 244tr Thông tin xếp giá: ÐV471, MV310 |
4 | | Giáo trình gia công trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc;Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN564, MN261, MN261.20679, MN261.20680, MN261.20681, MN261.20682, MN261.20683, MN261.20684, MN261.20685, MN261.20686, MN261.20687, MN261.20688, MN261.20689, MN261.20690, MN261.20691, MN261.20692, MN261.20693, MN261.20694, MN261.20695, MN261.20696, MN261.20697, MN261.20698, MN261.20699, MN261.20700, MN261.20701, MN261.20702, MN261.20703 |
5 | | Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động bù dao tự động trên máy CNC / Bùi Thanh trúc; Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐN567, MN264, MN264.20704, MN264.20705, MN264.20706, MN264.20707, MN264.20708, MN264.20709, MN264.20710, MN264.20711, MN264.20712, MN264.20713, MN264.20714, MN264.20715, MN264.20716, MN264.20717, MN264.20718, MN264.20719, MN264.20720, MN264.20721, MN264.20722, MN264.20723, MN264.20724, MN264.20725, MN264.20726, MN264.20727, MN264.20728 |
6 | | kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy Liêm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 428tr Thông tin xếp giá: ÐN466 |
7 | | Máy công cụ CNC/ Tạ Duy Liêm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 133tr Thông tin xếp giá: ÐN166, MN68 |
8 | | Nâng cao khả năng thiết kế và mô phỏng quá trình gia công cho máy đột dập CNC trong phần mềm Jetcam / Ng.h.d:Phạm Đình Quang . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV701 |
9 | | Nền sản xuất CNC / Võ Hoài Ân . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV495 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt (V,S) đến chất lượng bề mặt khi tiện trên máy CNC CTX 310 Ecoline với vật liệu thép C45 chưa qua nhiệt luyện / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Chiến . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2013. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000091 |
11 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển số trên máy công cụ CNC / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp.Vinh : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 105tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV102 |
12 | | Nghiên cứu, phân tích kết cấu máy công cụ CNC / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV151 |
13 | | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo đầu đo xét gốc cho máy phay CNC / Ng.h.d:Hoàng Xuân Lãm . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV815 |
14 | | Nghiên cứu; thiết kế chế tạo máy phay CNCmini phục vụ công tác dạy học trường ĐH SPKT Vinh / Hoàng Xuân Lãm . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT26 |
15 | | Sổ tay lập trình CNC - Thực hành lập trình gia công trên máy CNC / Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương . - 1. - H : Đà Nẵng, 2006. - 456tr Thông tin xếp giá: ÐL422, ML249 |
16 | | Thiết kế, lập trình gia công chi tiết biến dạng 3D trên máy tiện CNC với phần mềm mastercam 9.1. Xuất chương trình và hiệu chỉnh chương trình / Ng.h.d:Nguyễn Thanh Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV664 |
17 | | Thực hành ảo vận máy tiện và máy phay CNC / Nguyễn Văn Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 130tr Thông tin xếp giá: ÐL566, ML334.20729, ML334.20730, ML334.20731, ML334.20732, ML334.20733, ML334.20734, ML334.20735, ML334.20736, ML334.20737, ML334.20738, ML334.20739, ML334.20740, ML334.20741, ML334.20742, ML334.20743, ML334.20744, ML334.20745, ML334.20746, ML334.20747, ML334.20748, ML334.20749, ML334.20750, ML334.20751, ML334.20752, ML334.20753, ML334.20754, ML334.20755, ML334.20756, ML334.20757, ML334.20758, ML334.20759, ML334.20760, ML334.20761, ML334.20762, ML334.20763, ML334.20764, ML334.20765, ML334.20766, ML334.20767, ML334.20768, ML356 |
18 | | ứng dụng Cad- Cam- CNC thiết kế chế tạo khuôn cho sản phẩm nhựa / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 114tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV642 |
|