1 | | Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Người dịch: Lê Văn Doanh . - 9. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 864tr Thông tin xếp giá: ÐN99, Q1835, Q1836, Q1837 |
2 | | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào; Trần Thế San; Hồ Viết Bình . - 1. - H : Đà Nẵng, 2001. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV19, MV19 |
3 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy; Trần Quý Lực . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV121, MV67 |
4 | | Giáo trình tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyển động Dùng cho trình độ cao đẳng nghề Đỗ Mai Linh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn . - H. Lao động 2010. - 192tr. hình vẽ, bảng 21cm Thông tin xếp giá: ÐN566, MN263, MN263.20654, MN263.20655, MN263.20656, MN263.20657, MN263.20658, MN263.20659, MN263.20660, MN263.20661, MN263.20662, MN263.20663, MN263.20664, MN263.20665, MN263.20666, MN263.20667, MN263.20668, MN263.20669, MN263.20670, MN263.20671, MN263.20672, MN263.20673, MN263.20674, MN263.20675, MN263.20676, MN263.20677, MN263.20678 |
5 | | Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV728, ÐV728.10243, ÐV728.10244, ÐV728.10245, ÐV728.10246, ÐV728.10247, ÐV728.10248, ÐV728.10249, ÐV728.10250, ÐV728.10251, ÐV728.10252, MV441, MV441.20494, MV441.20495, MV441.20496, MV441.20497, MV441.20498, MV441.20499, MV441.20500, MV441.20501, MV441.20502, MV441.20503, MV441.20504, MV441.20505, MV441.20506, MV441.20507, MV441.20508, MV441.20509, MV441.20510, MV441.20511, MV441.20512, MV441.20513 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt (V,S) đến chất lượng bề mặt khi tiện trên máy CNC CTX 310 Ecoline với vật liệu thép C45 chưa qua nhiệt luyện / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Chiến . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2013. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000091 |
7 | | Nghiên cứu công nghệ cắt trên máy cắt plasma với biến dạng khác nhau / Ng.h.d:TS. Nguyễn Viết Tiếp . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000026 |
8 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng cắt kim loại bằng phương pháp Plasma trên máy cắt CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 103tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000018 |
9 | | Nghiên cứu công nghệ và ứng dụng của một số phương pháp cắt máy chảy trên các thiết bị CNC / Ng.h.d:TS. Trần Văn Địch . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000025 |
10 | | Nghiên cứu và thiết kế máy cắt cỏ mini / Ng.h.d:Nguyễn Đức Báu . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV639 |
11 | | Nghiên cứu, tính toán cơ cấu đo lực cắt trên máy tiện theo nguyên lý cơ học / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 108tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV654 |
12 | | Nghiên cứu, tính toán cơ cấu đo lực cắt trên máy tiện theo nguyên lý cơ học / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh. - 113tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV655 |
13 | | Nguyên lý cắt / Hoàng Văn Điện; Nguyễn Xuân Chung; Phùng Xuân Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐV729, ÐV729.10283, ÐV729.10284, ÐV729.10285, ÐV729.10286, ÐV729.10287, ÐV729.10288, ÐV729.10289, ÐV729.10290, ÐV729.10291, ÐV729.10292, MV455, MV455.20959, MV455.20960, MV455.20961, MV455.20962, MV455.20963, MV455.20964, MV455.20965, MV455.20966, MV455.20967, MV455.20968, MV455.20969, MV455.20970, MV455.20971, MV455.20972, MV455.20973, MV455.20974, MV455.20975, MV455.20976, MV455.20977, MV455.20978, MV455.20979, MV455.20980, MV455.20981, MV455.20982, MV455.20983, MV455.20984, MV455.20985, MV455.20986, MV455.20987, MV455.20988 |
14 | | Nguyên lý và dụng cụ cắt / Trần Thế Lục; Trịnh Minh Tứ; Nguyễn Thị Phương Gia . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐV559, MV395, MV395.23471, MV395.23472, MV395.23473, MV395.23474, MV395.23475, MV395.23476, MV395.23477, MV395.23478, MV395.23479, MV395.23480, MV395.23481, MV395.23482, MV395.23483, MV395.23484, MV395.23485, MV395.23486, MV395.23487, MV395.23488, MV395.23489, MV395.23490, MV395.23491, MV395.23492, MV395.23493, MV395.23494, MV395.23495, MV395.23496, MV395.23497, MV395.23498, MV395.23499, MV395.23500 |
15 | | Phân tích, tính toán, thiết kế cơ cấu Norton trong máy tiện 1A62 / Ng.h.d:Nguyễn Trọng Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV104 |
16 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 427tr Thông tin xếp giá: ÐV194, MV198, MV198.23777, MV198.23778, MV198.23779, MV198.23780, MV198.23781, MV198.23782, MV198.23783, MV198.23784, MV198.23785, MV198.23786, MV198.23787, MV198.23788, MV198.23789, MV198.23790, MV198.23791, MV198.23792, MV198.23793, MV198.23794, MV198.23795, MV198.23796 |
17 | | Thiết kế , chế tạo máy cắt. khắc laser mi ni / Ng.h.d:ThS Lưu Thủy Chung . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV827 |
18 | | Thiết kế cơ cấu cắt máy xén giấy khổ A3 / Ng.h.d:Nguyễn Đức Báu . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 74tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV673 |
19 | | Thiết kế đầu điều chỉnh dao doa 1 lưỡi lắp trên máy phay FU-1A hiện có tại xưởng cắt gọt kim loại trường ĐHSPKT Vinh / Ng.h.d:Nguyễn Thanh sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV692 |
20 | | Thiết kế mô hình máy cắt hàn tự động- Phần cơ khí / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV94 |
21 | | Thiết kế mô hình máy hàn cắt 2D điều khiển bằng tay. Thiết kế quy trình gia công chi tiết gối đỡ trục vít me- đai ốc / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 110tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV659 |
22 | | Thiết kế mô hình máy hàn cắt tự động (Phần điều khiển bằng điện) / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV103 |
23 | | Thiết kế nguyên lý gá kẹp các chi tiết máy dạng hộp cho hệ thống cầu trục trong phân xưởng cắt gọt kim loại. Thiết kế quy trình công nghệ gia công / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: 646 |
24 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công thân máy cắt / Ng.h.d:Lê Thái Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV149 |
25 | | Thiết kế, chế tạo mô hình máy cắt thép hộp tự động / Ng.h.d:Nguyễn Hữu Ngoạn . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 51tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV807 |
26 | | Thực hành cơ khí 3. Gia công cắt gọt / Lưu Quang Huy; Nguyễn Viết Tiếp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐL90, ÐL90.3701, ÐL90.3702, ÐL90.3703, ÐL90.3704, ÐL90.3705, ÐL90.3706, ÐL90.3707, ÐL90.3708, ÐL90.3709 |
27 | | Tính toán, thiết kế nguyên lý đầu của máy cắt nhựa thải mini / Ng.h.d:Nguyễn Thanh Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV653 |
28 | | Tối ưu hóa quá trình gia công cắt gọt / Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐN264 |
29 | | Tối ưu hóa quá trình gia công cắt gọt / Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 148tr Thông tin xếp giá: ÐN467 |
|