1 | | Cẩm nang cơ khí Võ Trần Khúc Nhã. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 621tr Thông tin xếp giá: ÐL227, ÐL227.8887, ÐL227.8888, ÐL227.8889, ÐL227.8890, ÐL227.8891 |
2 | | Cẩm nang cơ khí Võ Trần Khúc Nhã. tập 2 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 597tr Thông tin xếp giá: ÐL228, ÐL228.8890, ÐL228.8891, ÐL228.8892 |
3 | | Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trong trường học / Quý Long; Kim Thư . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 495tr Thông tin xếp giá: ÐL442 |
4 | | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền . - 1. - H : Nxb Xây dựng, 2004. - 828tr Thông tin xếp giá: ÐL229, ÐL229.8893, ÐL229.8894, ÐL229.8895, ÐL229.8896, ÐL229.8897, ÐL229.8898, ÐL229.8899, ÐL229.8900, ÐL229.8901, ÐL229.8902 |
5 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 718tr Thông tin xếp giá: ÐL551, ÐL551.13673 |
6 | | Cẩm nang sở hữu trí tuệ / Kamil Idris . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2005. - 460tr Thông tin xếp giá: TC00000038 |
7 | | Cẩm nang sử dụng dụng cụ cầm tay cơ khí / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2004. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐN293 |
8 | | Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video / Phan Hạnh . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1994. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐV92 |
9 | | Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng / Nguyễn Giang Khánh; Trần Minh Trí . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2002. - 202tr Thông tin xếp giá: ÐN290 |
10 | | Cẩm nang sữa chữa tivi và đầu video / Nguyễn Đức Ánh . - 2. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 1996. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐN121, Q1925 |
11 | | Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Người dịch: Lê Văn Doanh . - 9. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 864tr Thông tin xếp giá: ÐN99, Q1835, Q1836, Q1837 |
12 | | Cẩm nang thuật toán. T.1 - Các thuật toán thông dụng. Robert Sedgewick . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 409tr Thông tin xếp giá: ÐN352, MN213 |
13 | | Cẩm nang thuật toán. T.2 - Các thuật toán chuyên dụng Robert Sedgewick . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐN353 |
14 | | Cẩm nang tra cứu và thay thế các loại linh kiện điện tử, bán dẫn và IC / Nguyễn Văn Phước . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1996. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐV88, MV240 |
15 | | Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - H : Đà Nẵng, 2004. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV268, MV188 |
16 | | IC manual modern . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1999. - 451tr Thông tin xếp giá: ÐN590 |