1 | | Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển Nguyễn Mạnh Giang. Phần 1 Cấu trúc và lập trình vi điều khiển 8051/8052 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐL333, ÐL333.12026, ÐL333.12027, ÐL333.12028, ÐL333.12029, ÐL333.12030, ÐL333.12031, ÐL333.12032, ÐL333.12033, ÐL333.12034, ÐL333.12035, ML215, ML215.12879, ML215.12880, ML215.12881, ML215.12882, ML215.12883, ML215.12884, ML215.12885, ML215.12886, ML215.12887, ML215.12888, ML215.20105, ML215.20106, ML215.20107, ML215.20108, ML215.20109, ML215.20110, ML215.20111, ML215.20112, ML215.20113, ML215.20114, ML215.20115, ML215.20116, ML215.20117, ML215.20118, ML215.20119, ML215.20120, ML215.20121, ML215.20122, ML215.20123, ML215.20124 |
2 | | Cấu trúc cơ bản trong tiếng anh / Phan Hà . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN80 |
3 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - 6. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 349tr Thông tin xếp giá: ÐN109, MN52, Q1873, Q1874, Q1875, Q1876, Q1877, Q1878, Q1879, Q1880, Q1881, Q1882 |
4 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - 11. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2009. - 308tr Thông tin xếp giá: ÐV500, MV334 |
5 | | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 297tr Thông tin xếp giá: ÐV41, MV41 |
6 | | Cấu trúc dữ liệu, phân tích thuật toán và phát triển phần mềm / Hồ Thuần; Hồ Cẩm Hà; Trần Thiên Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL452, ML369 |
7 | | Cẩm nang cấu trúc câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 234tr Thông tin xếp giá: ÐN715, MN329, MN329.20969, MN329.20970, MN329.20971, MN329.20972, MN329.20973, MN329.20974, MN329.20975, MN329.20976, MN329.20977, MN329.20978, MN329.20979, MN329.20980, MN329.20981, MN329.20982, MN329.20983 |
8 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV236, MV129 |
9 | | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý / Lê Hải Sâm; Phạm Thanh Liêm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 123tr Thông tin xếp giá: ÐV235, MV130 |
10 | | Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính / Nguyễn Nam Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 255tr Thông tin xếp giá: ÐV142, ÐV142.4782, ÐV142.4783, ÐV142.4784, ÐV142.4785, ÐV142.4786, ÐV142.4787, ÐV142.4788, ÐV142.4789, ÐV142.4790, ÐV142.4791, MV87, MV87.4790, MV87.4791 |
|