1 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 1 Nguyễn Đình Chi . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN357, MN169, MN169.11864, MN169.11865, MN169.11866, MN169.11867, MN169.11868, MN169.11869, MN169.11870, MN169.11871, MN169.11872, MN169.11873, MN169.11874, MN169.11875, MN169.11876, MN169.11877, MN169.11878, MN169.11879, MN169.11880, MN169.11881, MN169.11882, MN169.11883, MN169.11884, MN169.11885, MN169.11886, MN169.11887, MN169.11888, MN169.11889, MN169.11890, MN169.11891, MN169.11892, MN169.11893, MN169.11894, MN169.11895, MN169.11896, MN169.11897, MN169.11898, MN169.11899, MN169.11900, MN169.11901, MN169.11902, MN169.11903 |
2 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. /Đào Đình Thức. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐL484, ML308, ML308.18194, ML308.18195, ML308.18196, ML308.18197, ML308.18198 |
3 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học/Đào Đình Thức. Tập 2 . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 429tr Thông tin xếp giá: ÐL485, ML309, ML309.18199, ML309.18200, ML309.18201, ML309.18202, ML309.18203 |
4 | | Cấu tạo và sữa chữa thông thường ô tô / Bùi Thị Thư; Dương Văn Cường . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 150tr Thông tin xếp giá: ÐL287, ÐL287.12477, ÐL287.12478, ÐL287.12479, ÐL287.12480, ÐL287.12481, ML181, ML181.12384, ML181.12385, ML181.12386, ML181.12387, ML181.12388, ML181.12389, ML181.12390, ML181.12391, ML181.12392, ML181.12393, ML181.12394, ML181.12395, ML181.12396, ML181.12397, ML181.12398, ML181.12399, ML181.12400, ML181.12401, ML181.12402, ML181.12403, ML181.12404, ML181.12405, ML181.12406, ML181.12407, ML181.12408, ML181.12409, ML181.12410, ML181.12411, ML181.12412, ML181.12413, ML181.12414, ML181.12415, ML181.12416, ML181.12417, ML181.12418 |
5 | | Cấu tạo, sử dụng và bảo dưỡng máy phôtcopy / Lục Toàn Sinh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 129tr Thông tin xếp giá: Ðn117, Q1916, Q1917, Q1918, Q1919, Q1920 |
6 | | Cấu tạo, sữa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2002. - 547tr Thông tin xếp giá: ÐN142, MN54, Q1988, Q1989, Q1990, Q1991, Q1992, Q1993, Q1994, Q1995, Q1996, Q1997, Q1998, Q1999, Q2000, Q2001, Q2002, Q2003, Q2004, Q2005, Q2006, Q2007, Q2008, Q2009, Q2010, Q2011, Q2012, Q2013, Q2014, Q2015, Q2016, Q2017, Q2018, Q2019, Q2020, Q2021, Q2022, Q2023, Q2024, Q2025, Q2026, Q2027, Q2028 |
7 | | Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học / Nguyễn Văn Xuyến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL433 |
|