1 | | Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy; Lê Hoài Bắc . - 6. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐN727, MN325, MN325.20849, MN325.20850, MN325.20851, MN325.20852, MN325.20853, MN325.20854, MN325.20855, MN325.20856, MN325.20857, MN325.20858, MN325.20859, MN325.20860, MN325.20861, MN325.20862, MN325.20863 |
2 | | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Hồ Thuần; Hồ Cẩm Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐL295 |
3 | | Cơ sở dũ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / Lê Văn Phòng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 217tr Thông tin xếp giá: ÐV723, MV496 |
4 | | Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN282, MN152 |
5 | | Cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL326, Ml326, ML326.19069, ML326.19070, ML326.19071, ML326.19072, ML326.19073, ML326.19074, ML326.19075, ML326.19076, ML326.19077, ML326.19078, ML326.19079, ML326.19080, ML326.19081, ML326.19082, ML326.19083, ML326.21320, ML326.21321, ML326.21322, ML326.21323, ML326.21324, ML326.21325, ML326.21326, ML326.21327, ML326.21328, ML326.21329 |
6 | | Cơ sở dữ liệu(Database) / Đỗ Trung Tuấn . - 1 : Nxb Giáo dục, 1998. - 369tr Thông tin xếp giá: ÐL185, ML123 |
7 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Tô Văn Nam . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 128tr Thông tin xếp giá: ÐV319, MV214 |
8 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV498, MV338 |
9 | | Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn / Nguyễn Văn Huân; Phạm Viết Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL453, ML354, ML354.21600, ML354.21601, ML354.21602, ML354.21603, ML354.21604, ML354.21605, ML354.21606, ML354.21607, ML354.21608, ML354.21609, ML354.21610, ML354.21611, ML354.21612, ML354.21613, ML354.21614, ML354.21615, ML354.21616, ML354.21617, ML354.21618, ML354.21619 |
10 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV288, MV172 |
11 | | Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV714, MV486 |
12 | | Microsoft Access 2010 A case approach Timothy J. O'Leary, Linda O'Leary . - Complete ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xii, 638 p. ill. 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / C.b. Nguyễn Thị Ngọc Mai . - 1. - H. : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 416tr Thông tin xếp giá: ÐL301, ML185 |
14 | | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐV440, MV297 |
15 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương . - 5. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN254, MN128 |
16 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL294, ML231 |