1 | | Các hệ cơ sở dữ liệu: Lý thuyết và thực hành . Tập 1 Hồ Thuần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL294, ML231, ML231.19039, ML231.19040, ML231.19041, ML231.19042, ML231.19043, ML231.19044, ML231.19045, ML231.19046, ML231.19047, ML231.19048, ML231.19049, ML231.19050, ML231.19051, ML231.19052, ML231.19053, ML231.19054, ML231.19055, ML231.19056, ML231.19057, ML231.19058, ML231.19059, ML231.19060, ML231.19061, ML231.19062, ML231.19063, ML231.19064, ML231.19065, ML231.19066, ML231.19067, ML231.19068 |
2 | | Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy; Lê Hoài Bắc . - 6. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐN727, MN325, MN325.20849, MN325.20850, MN325.20851, MN325.20852, MN325.20853, MN325.20854, MN325.20855, MN325.20856, MN325.20857, MN325.20858, MN325.20859, MN325.20860, MN325.20861, MN325.20862, MN325.20863 |
3 | | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Hồ Thuần; Hồ Cẩm Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐL295 |
4 | | Cơ sở dũ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / Lê Văn Phùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 217tr Thông tin xếp giá: ÐV723, ÐV723.10197, ÐV723.10198, ÐV723.10199, ÐV723.10200, ÐV723.10201, MV496, MV496.22780, MV496.22781, MV496.22782, MV496.22783, MV496.22784, MV496.22785, MV496.22786, MV496.22787, MV496.22788, MV496.22789 |
5 | | Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN282, MN152 |
6 | | Cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL326, ÐL326.19069, ÐL326.19070, ÐL326.19071, ÐL326.19072, ÐL326.19073, ÐL326.19074, ÐL326.19075, ÐL326.19076, ÐL326.19077, ÐL326.19078, ÐL326.19079, ÐL326.19080, ÐL326.19081, ÐL326.19082, ÐL326.19083, ML326, ML326.19069, ML326.19070, ML326.19071, ML326.19072, ML326.19073, ML326.19074, ML326.19075, ML326.19076, ML326.19077, ML326.19078, ML326.19079, ML326.19080, ML326.19081, ML326.19082, ML326.19083, ML326.21320, ML326.21321, ML326.21322, ML326.21323, ML326.21324, ML326.21325, ML326.21326, ML326.21327, ML326.21328, ML326.21329 |
7 | | Cơ sở dữ liệu(Database) / Đỗ Trung Tuấn . - 1 : Nxb Giáo dục, 1998. - 369tr Thông tin xếp giá: ÐL185, ÐL185.6074, ÐL185.6075, ÐL185.6076, ÐL185.6077, ÐL185.6078, ÐL185.6079, ÐL185.6080, ÐL185.6081, ÐL185.6082, ÐL185.6083, ML123, ML123.6084, ML123.6085, ML123.6086, ML123.6087, ML123.6088, ML123.6089, ML123.6090, ML123.6091, ML123.6092, ML123.6093, ML123.6094, ML123.6095, ML123.6096, ML123.6097, ML123.6098, ML123.6099, ML123.6100, ML123.6101, ML123.6102, ML123.6103, ML123.6104, ML123.6105, ML123.6106, ML123.6107, ML123.6108, ML123.6109, ML123.6110, ML123.6111, ML123.6112, ML123.6113, ML123.6114, ML123.6115, ML123.6116, ML123.6117, ML123.6118, ML123.6119, ML123.6120, ML123.6121, ML123.6122, ML123.6123, ML123.6124, ML123.6125, ML123.6126, ML123.6127, ML123.6128, ML123.6129, ML123.6130, ML123.6131, ML123.6132, ML123.6133, ML123.6134, ML123.6135, ML123.6136, ML123.6137, ML123.6138, ML123.6139, ML123.6140, ML123.6141, ML123.6142, ML123.6143 |
8 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Tô Văn Nam . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 128tr Thông tin xếp giá: ÐV319, MV214 |
9 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV498, MV338 |
10 | | Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn / Nguyễn Văn Huân; Phạm Viết Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL453, ML354, ML354.21600, ML354.21601, ML354.21602, ML354.21603, ML354.21604, ML354.21605, ML354.21606, ML354.21607, ML354.21608, ML354.21609, ML354.21610, ML354.21611, ML354.21612, ML354.21613, ML354.21614, ML354.21615, ML354.21616, ML354.21617, ML354.21618, ML354.21619 |
11 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV288, MV172 |
12 | | Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV714, ÐV714.10122, ÐV714.10123, ÐV714.10124, ÐV714.10125, ÐV714.10126, MV486, MV486.22510, MV486.22511, MV486.22512, MV486.22513, MV486.22514, MV486.22515, MV486.22516, MV486.22517, MV486.22518, MV486.22519, MV486.22520, MV486.22521, MV486.22522, MV486.22523, MV486.22524, MV486.22525, MV486.22526, MV486.22527, MV486.22528, MV486.22529, MV486.22530, MV486.22531, MV486.22532, MV486.22533, MV486.22534 |
13 | | Microsoft Access 2010 A case approach Timothy J. O'Leary, Linda O'Leary . - Complete ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xii, 638 p. ill. 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / C.b. Nguyễn Thị Ngọc Mai . - 1. - H. : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 416tr Thông tin xếp giá: ÐL301, ML185, ML185.12889, ML185.12890, ML185.12891, ML185.12892, ML185.12893 |
15 | | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐV440, MV297 |
16 | | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương . - 5. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN254, MN128 |
|