Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  31  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy; Lê Hoài Bắc . - 6. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 168tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN727, MN325, MN325.20849, MN325.20850, MN325.20851, MN325.20852, MN325.20853, MN325.20854, MN325.20855, MN325.20856, MN325.20857, MN325.20858, MN325.20859, MN325.20860, MN325.20861, MN325.20862, MN325.20863
  • 2 Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Hồ Thuần; Hồ Cẩm Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 214tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL295
  • 3 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 157tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV18, MV18
  • 4 Cơ sở dũ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / Lê Văn Phòng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 217tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV723, MV496
  • 5 Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 291tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN282, MN152
  • 6 Cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / Nguyễn Bá Tường . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL326, Ml326, ML326.19069, ML326.19070, ML326.19071, ML326.19072, ML326.19073, ML326.19074, ML326.19075, ML326.19076, ML326.19077, ML326.19078, ML326.19079, ML326.19080, ML326.19081, ML326.19082, ML326.19083, ML326.21320, ML326.21321, ML326.21322, ML326.21323, ML326.21324, ML326.21325, ML326.21326, ML326.21327, ML326.21328, ML326.21329
  • 7 Cơ sở dữ liệu(Database) / Đỗ Trung Tuấn . - 1 : Nxb Giáo dục, 1998. - 369tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL185, ML123
  • 8 Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân;Nguyễn Minh Hiển . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV38, MV38
  • 9 Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 192tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN18, MN17, Q437, Q438, Q439, Q440, Q441, Q442, Q443, Q444, Q445, Q446, Q447, Q448, Q449, Q450, Q451, Q452, Q453, Q454, Q455, Q456, Q457, Q458, Q459, Q460, Q461, Q462, Q463, Q464, Q465, Q466, Q467, Q468, Q469, Q470, Q471, Q472, Q473, Q474, Q475, Q476, Q477, Q478, Q479, Q480, Q481, Q482, Q483, Q484, Q485, Q486, Q487, Q488, Q489, Q490, Q491, Q492, Q493, Q494, Q495, Q496, Q497, Q498, Q499, Q500, Q501, Q502, Q503, Q504, Q505, Q506, Q507, Q508, Q509, Q510, Q511, Q512, Q513, Q514, Q515, Q516, Q517, Q518, Q519, Q520, Q521, Q522
  • 10 Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 415tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN17, MN16, Q373, Q374, Q375, Q376, Q377, Q378, Q379, Q380, Q381, Q382, Q383, Q384, Q385, Q386, Q387, Q388, Q389, Q390, Q391, Q392, Q393, Q394, Q395, Q396, Q397, Q398, Q399, Q400, Q401, Q402, Q403, Q404, Q405, Q406, Q407, Q408, Q409, Q410, Q411, Q412, Q413, Q414, Q415, Q416, Q417, Q418, Q419, Q420, Q421, Q422, Q423, Q424, Q425, Q426, Q427, Q428, Q429, Q430, Q431, Q432, Q433, Q434, Q435, Q436, Q437, Q438, Q439, Q440, Q441, Q442, Q443, Q444, Q445, Q446, Q447, Q448, Q449, Q450, Q451, Q452, Q453, Q454, Q455, Q456, Q457, Q458, Q459, Q460, Q461, Q462, Q463, Q464, Q465, Q466, Q467, Q468, Q469, Q470, Q471, Q472
  • 11 Cơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường Autocad / Nguyễn Hồng Thái; Vương Văn Thanh; Đặng Bảo Lâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 260tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL331
  • 12 Cơ sở matlab và ứng dụng / Nguyễn Hữu Tình; Lê Tấn Hùng; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV28, MV28
  • 13 Giáo trình cơ sở dữ liệu / Tô Văn Nam . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 128tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV319, MV214
  • 14 Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 336tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV498, MV338
  • 15 Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn / Nguyễn Văn Huân; Phạm Viết Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 205tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL453, ML354, ML354.21600, ML354.21601, ML354.21602, ML354.21603, ML354.21604, ML354.21605, ML354.21606, ML354.21607, ML354.21608, ML354.21609, ML354.21610, ML354.21611, ML354.21612, ML354.21613, ML354.21614, ML354.21615, ML354.21616, ML354.21617, ML354.21618, ML354.21619
  • 16 Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 188tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV288, MV172
  • 17 Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV714, MV486
  • 18 Hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở / Nguyễn Ngọc Bảo; Hà Thị Đức . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN86, Q1720, Q1721, Q1722, Q1723, Q1724, Q1725, Q1726, Q1727, Q1728
  • 19 Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - 6. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 540tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV348, MV246
  • 20 Microsoft Access 2010 A case approach Timothy J. O'Leary, Linda O'Leary . - Complete ed. - New York McGraw-Hill 2011. - xii, 638 p. ill. 28 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / C.b. Nguyễn Thị Ngọc Mai . - 1. - H. : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 416tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL301, ML185
  • 22 Nghiên cứu xây dựng cơ sở vật chất nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tại các trường cao đẳng nghề / Ng.h.d:TS. Đinh Bá Trụ . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2007. - 97tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000046
  • 23 Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Kim Anh . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 294tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV440, MV297
  • 24 Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương . - 5. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 199tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN254, MN128
  • 25 Những cơ sở ban đầu về Internet / Trần Hoàng Lương; Bùi Nguyên Chất . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 214tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL138
  • 26 Phân tích thiết kế cơ sở dữ liệu / Đặng Dương Quang Anh; Trần Nhật Linh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2008. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV496, MV339
  • 27 Thiết kế cơ sở dữ liệu . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 400tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV324, MV218
  • 28 Tối ưu hóa cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ bưu chính viễn thông / Vũ Ngọc Phàn . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 322tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV396, MV260
  • 29. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL294, ML231
  • 30. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 235tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL380