1 | | Bài tập Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN184, MN83 |
2 | | Bài tập cơ học. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV554, MV394 |
3 | | Chi tiết máy. Tập 2 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 144tr Thông tin xếp giá: Ðl97, ML84, ML84.20419, ML84.20420, ML84.20421, ML84.20422, ML84.20423, ML84.20424, ML84.20425, ML84.20426, ML84.20427, ML84.20428, ML84.20429, ML84.20430, ML84.20431, ML84.20432, ML84.20433, ML84.20434, ML84.20435, ML84.20436, ML84.20437, ML84.20438, ML84.20439, ML84.20440, ML84.20441, ML84.20442, ML84.20443, ML84.20444, ML84.20445, ML84.20446, ML84.20447, ML84.20448, ML84.20449, ML84.20450, ML84.20451, ML84.20452, ML84.20453, ML84.20454, ML84.20455, ML84.20456, ML84.20457, ML84.20458 |
4 | | Compact disc player nguyên lý và căn bản sửa chữa Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV281 |
5 | | Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN183, MN82 |
6 | | Cơ học kỹ thuật. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV470, MV309 |
7 | | Cơ học. Tập 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐN211, MN103 |
8 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL170 |
9 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí. T2 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL170 |
10 | | Kỹ thuật đo/ Ninh Đức Tốn Tập 1 - Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hoá . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV196, MV146 |
11 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐV294 |
12 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV564 |
13 | | Nguyên lý máy / Đinh Gia Tường. Tập 1 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐL114, ML97, ML97.20499, ML97.20500, ML97.20501, ML97.20502, ML97.20503, ML97.20504, ML97.20505, ML97.20506, ML97.20507, ML97.20508, ML97.20509, ML97.20510, ML97.20511, ML97.20512, ML97.20513, ML97.20514, ML97.20515, ML97.20516, ML97.20517, ML97.20518, ML97.20519, ML97.20520, ML97.20521, ML97.20522, ML97.20523, ML97.20524, ML97.20525, ML97.20526, ML97.20527, ML97.20528, ML97.20529, ML97.20530, ML97.20531, ML97.20532, ML97.20533, ML97.20534, ML97.20535, ML97.20536, ML97.20537, ML97.20538, ML97.20539, ML97.20540, ML97.20541, ML97.20542, ML97.20543, ML97.20544, ML97.20545, ML97.20546, ML97.20547, ML97.20548, ML97.20549, ML97.20550, ML97.20551 |
14 | | Nguyên lý máy/ Đinh Gia Tường. Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 335tr Thông tin xếp giá: ML98, ML98.20549, ML98.20550, ML98.20551, ML98.20552, ML98.20553, ML98.20554, ML98.20555, ML98.20556, ML98.20557, ML98.20558, ML98.20559, ML98.20560, ML98.20561, ML98.20562, ML98.20563, ML98.20564, ML98.20565, ML98.20566, ML98.20567, ML98.20568, ML98.20569, ML98.20570, ML98.20571, ML98.20572, ML98.20573, ML98.20574, ML98.20575, ML98.20576, ML98.20577, ML98.20578, ML98.20579, ML98.20580, ML98.20581, ML98.20582, ML98.20583, ML98.20584, ML98.20585, ML98.20586, ML98.20587, ML98.20588, ML98.20589, ML98.20590, ML98.20591, ML98.20592, ML98.20593, ML98.20594, ML98.20595, ML98.20596, ML98.20597, ML98.20598 |
15 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19869 |
16 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170 |
17 | | Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2B . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 578tr Thông tin xếp giá: ÐV282 |
18 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 140tr Thông tin xếp giá: ÐL83, ML73, ML73.20057, ML73.20058, ML73.20059, ML73.20060, ML73.20061, ML73.20062, ML73.20063, ML73.20064, ML73.20065, ML73.20066 |
19 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 108tr Thông tin xếp giá: ÐL84, ML74, ML74.20067, ML74.20068, ML74.20069, ML74.20070, ML74.20071, ML74.20072, ML74.20073, ML74.20074, ML74.20075, ML74.20076 |
20 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 Lê Quang Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐL85, ML75 |
21 | | Tính Toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí Trịnh chất. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐL237, ML155, ML155.20095, ML155.20096, ML155.20097, ML155.20098, ML155.20099, ML155.20100, ML155.20101, ML155.20102, ML155.20103, ML155.20104 |
22 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 Trịnh Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL77, ML67, ML67.20085, ML67.20086, ML67.20087, ML67.20088, ML67.20089, ML67.20090, ML67.20091, ML67.20092, ML67.20093, ML67.20094 |
23 | | Tối ưu hóa. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐV271, MV170 |
24 | | Tối ưu hóa. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐV272, MV171 |
25 | | Vật lý đại cương. Tập 2 - Điện-Dao động và sóng Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐN191, MN85 |
26 | | 41 tiểu chuẩn quốc gia Việt Nam . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 567tr Thông tin xếp giá: ÐL509 |
27 | | Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐL187, ML125 |
28 | | Autocad 2000 toàn tập - phần căn bản / Trần Văn Tư; Nguyễn Phi Khứ; Hoàng Phương; Nguyễn Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 763tr Thông tin xếp giá: ÐV72 |
29 | | Autocad R14 / Bùi Kiến Quốc Tập 1 - Những kĩ năng cơ bản . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐL144 |
30 | | Autocad R14. Thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh; Quốc Phong . - 15. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 497tr Thông tin xếp giá: ÐV91 |
|