1 | | Bài tập Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN184, MN83 |
2 | | Bài tập cơ học. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV554, MV394 |
3 | | Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN183, MN82 |
4 | | Cơ học kỹ thuật. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV470, MV309 |
5 | | Cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Tập 1 - Phần tĩnh học, động học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐV199 |
6 | | Cơ học. Tập 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐN211, MN103 |
7 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 3 - Cơ học 2 . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐL490, ML312 |
8 | | Bài giảng chuẩn Cơ học kỹ thuật . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999. - 70tr Thông tin xếp giá: ÐL149 |
9 | | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. T.1 - Phẩn thủy động lực học. Tập 1 Nguyễn Hữu Chí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 315tr Thông tin xếp giá: ÐL464, ML297 |
10 | | Bài tập cơ học kỹ thuật . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐV571, MV380 |
11 | | Bài tập cơ học. T.1 - Tĩnh học và động học. Tâp 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN212, MN104 |
12 | | Bài tập dao đọng kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐV211, MV157 |
13 | | Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai; Nguyễn Nhật Thăng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV314 |
14 | | Bài tập và lời giải cơ học lượng tử / Người dịch: Nguyễn Phúc Dương; Phạm Thúc Tuyền; Nguyễn Toàn Th . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 745tr Thông tin xếp giá: ÐV521, MV360 |
15 | | Bài tập vật lí lí thuyết. T.1 - Cơ học lí thuyết - điện động lực học và thuyết tương đối. Tập 1 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN557 |
16 | | Bài tập vật lí lí thuyết. T.2 - Cơ học lượng tử - vật lí thống kê. Tập 2 Nguyễn Hữu Minh . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐN558 |
17 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
18 | | Cơ học / Nguyễn Hữu Mình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐV93 |
19 | | Cơ học chất lỏng / Nguyễn Hữu Hồ . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL465 |
20 | | Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 232tr Thông tin xếp giá: ÐL431 |
21 | | cơ học kỹ thuật . Tập 1 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV553, MV393 |
22 | | Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 427tr Thông tin xếp giá: ÐV549, MV379 |
23 | | Cơ học lượng tử / Nguyễn Huyền Tụng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 352tr Thông tin xếp giá: ÐL389, ML235 |
24 | | Cơ học thủy khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL463, Ml298 |
25 | | Cơ học ứng dung( Phần bài tập) / Nguyễn Nhật Lệ . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2998. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐL105, ML89 |
26 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sinh; Nguyễn Văn Vượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐL39, ML35 |
27 | | Cơ học vật rắn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐL432 |
28 | | Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐV119, MV65 |
29 | | Kỹ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - H : Đà Nẵng, 2003. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐN322, MN174 |
30 | | Mô phỏng số và điều khiển các hệ cơ học / Nguyễn Đức Lợi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV550, MV386 |