Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  1000  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 291tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN184, MN83
  • 2 Bài tập cơ học. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV554, MV394
  • 3 Các hệ cơ sở dữ liệu: Lý thuyết và thực hành . Tập 1 Hồ Thuần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL294, ML231, ML231.19039, ML231.19040, ML231.19041, ML231.19042, ML231.19043, ML231.19044, ML231.19045, ML231.19046, ML231.19047, ML231.19048, ML231.19049, ML231.19050, ML231.19051, ML231.19052, ML231.19053, ML231.19054, ML231.19055, ML231.19056, ML231.19057, ML231.19058, ML231.19059, ML231.19060, ML231.19061, ML231.19062, ML231.19063, ML231.19064, ML231.19065, ML231.19066, ML231.19067, ML231.19068
  • 4 Cẩm nang cơ khí Võ Trần Khúc Nhã. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 621tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL227, ÐL227.8887, ÐL227.8888, ÐL227.8889, ÐL227.8890, ÐL227.8891
  • 5 Cẩm nang cơ khí Võ Trần Khúc Nhã. tập 2 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 597tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL228, ÐL228.8890, ÐL228.8891, ÐL228.8892
  • 6 Cẩm nang sữa chữa xe ô tô/ Quốc Bình, Văn Cảnh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 210tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL216, ÐL216.8806, ÐL216.8807, ÐL216.8808, ÐL216.8809, ÐL216.8810, ÐL216.8811, ÐL216.8812, ÐL216.8813, ÐL216.8814, ÐL216.8815
  • 7 Chi tiết máy. Tập 2 Nguyễn Trọng Hiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 144tr
  • Thông tin xếp giá: Ðl97, ÐL97.3949, ÐL97.3950, ÐL97.3951, ÐL97.3952, ÐL97.3953, ÐL97.3954, ÐL97.3955, ÐL97.3956, ÐL97.3957, ÐL97.3958, ML84, ML84.16979, ML84.16980, ML84.16981, ML84.16982, ML84.16983, ML84.16984, ML84.16985, ML84.16986, ML84.16987, ML84.16988, ML84.16989, ML84.16990, ML84.16991, ML84.16992, ML84.16993, ML84.16994, ML84.16995, ML84.16996, ML84.16997, ML84.16998, ML84.16999, ML84.17000, ML84.17001, ML84.17002, ML84.17003, ML84.17004, ML84.17005, ML84.17006, ML84.17007, ML84.17008, ML84.19794, ML84.19795, ML84.19796, ML84.19797, ML84.19798, ML84.19799, ML84.19800, ML84.19801, ML84.19802, ML84.19803, ML84.19804, ML84.19805, ML84.19806, ML84.19807, ML84.19808, ML84.19809, ML84.19810, ML84.19811, ML84.19812, ML84.19813, ML84.19814, ML84.19815, ML84.19816, ML84.19817, ML84.19818, ML84.19819, ML84.19820, ML84.19821, ML84.19822, ML84.19823, ML84.20419, ML84.20420, ML84.20421, ML84.20422, ML84.20423, ML84.20424, ML84.20425, ML84.20426, ML84.20427, ML84.20428, ML84.20429, ML84.20430, ML84.20431, ML84.20432, ML84.20433, ML84.20434, ML84.20435, ML84.20436, ML84.20437, ML84.20438, ML84.20439, ML84.20440, ML84.20441, ML84.20442, ML84.20443, ML84.20444, ML84.20445, ML84.20446, ML84.20447, ML84.20448, ML84.20449, ML84.20450, ML84.20451, ML84.20452, ML84.20453, ML84.20454, ML84.20455, ML84.20456, ML84.20457, ML84.20458, ML84.3959, ML84.3960, ML84.3961, ML84.3962, ML84.3963, ML84.3964, ML84.3965, ML84.3966, ML84.3967, ML84.3968, ML84.3969, ML84.3970, ML84.3971, ML84.3972, ML84.3973, ML84.3974, ML84.3975, ML84.3976, ML84.3977, ML84.3978, ML84.3979, ML84.3980, ML84.3981, ML84.3982, ML84.3983, ML84.3984, ML84.3985, ML84.3986, ML84.3987, ML84.3988, ML84.3989, ML84.3990, ML84.3991, ML84.3992, ML84.3993, ML84.3994, ML84.3995, ML84.3996, ML84.3997, ML84.3998, ML84.3999, ML84.4000, ML84.4001, ML84.4002, ML84.4003, ML84.4004, ML84.4005, ML84.4006, ML84.4007, ML84.4008, ML84.4009, ML84.4791, ML84.4792, ML84.4793, ML84.4794, ML84.4795, ML84.4796, ML84.4797, ML84.4798, ML84.4799, ML84.4800, ML84.4801, ML84.4802, ML84.5084, ML84.5085, ML84.5086, ML84.5087, ML84.5469, ML84.5470, ML84.5471, ML84.5472, ML84.5473, ML84.5474, ML84.5475, ML84.5605, ML84.5606, ML84.5607, ML84.5608, ML84.5609, ML84.5610, ML84.5611, ML84.5612, ML84.5613, ML84.5614, ML84.5622
  • 8 Compact disc player nguyên lý và căn bản sửa chữa Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 216tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV281
  • 9 Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 167tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN183, MN82, MN82.19205, MN82.19206, MN82.19207, MN82.19208, MN82.19209, MN82.19210, MN82.19211, MN82.19212, MN82.19213, MN82.19214, MN82.19215, MN82.19216, MN82.19217, MN82.19218, MN82.19219
  • 10 Cơ học kỹ thuật. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV470, MV309
  • 11 Cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Tập 1 - Phần tĩnh học, động học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 359tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV199
  • 12 Cơ học. Tập 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 184tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN211, MN103, MN103.19170, MN103.19171, MN103.19172, MN103.19173, MN103.19174, MN103.19175, MN103.19176, MN103.19177, MN103.19178, MN103.19179, MN103.19180, MN103.19181, MN103.19182, MN103.19183, MN103.19184, MN103.19185, MN103.19186, MN103.19187, MN103.19188, MN103.19189, MN103.19190, MN103.19191, MN103.19192, MN103.19193, MN103.19194, MN103.19195, MN103.19196, MN103.19197, MN103.19198, MN103.19199, MN103.19200, MN103.19201, MN103.19202, MN103.19203, MN103.19204
  • 13 Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 2 - Cơ học 2 . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL490, ML312, ML312.18309, ML312.18310, ML312.18311, ML312.18312, ML312.18313, ML312.18314, ML312.18315, ML312.18316, ML312.18317, ML312.18318
  • 14 Gia công cơ khí. Tập 1 Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN288, MN153
  • 15 Gia công cơ khí. Tập 2 Nguyễn Trọng Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 195tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN289, MN154
  • 16 Gia công cơ khí. Trần Văn Nghĩa . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2001. - 54tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL29, ÐL29.1509, ÐL29.1510, ÐL29.1511, ÐL29.1512, ÐL29.1513, ÐL29.1514, ÐL29.1515, ÐL29.1516, ÐL29.1517, ÐL29.1518, ML25, ML25.1519, ML25.1520, ML25.1521, ML25.1522, ML25.1523, ML25.1524, ML25.1525, ML25.1526, ML25.1527, ML25.1528, ML25.1529, ML25.1530, ML25.1531, ML25.1532, ML25.1533, ML25.1534, ML25.1535, ML25.1536, ML25.1537, ML25.1538
  • 17 Kỹ thuật công nghệ cơ khí T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL170, ÐL170.5246, ÐL170.5247, ÐL170.5248
  • 18 Kỹ thuật công nghệ cơ khí. T2 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL171, ÐL171.5249, ÐL171.5250, ÐL171.5251, ÐL171.5252, ÐL171.5253, ÐL171.5254
  • 19 Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 278tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL473, ML295, ML295.17894, ML295.17895, ML295.17896, ML295.17897, ML295.17898, ML295.19504, ML295.19505, ML295.19506, ML295.19507, ML295.19508, ML295.19509, ML295.19510, ML295.19511, ML295.19512, ML295.19513, ML295.19514, ML295.19515, ML295.19516, ML295.19517, ML295.19518, ML295.19519, ML295.19520, ML295.19521, ML295.19522, ML295.19523, ML295.19524, ML295.19525, ML295.19526, ML295.19527, ML295.19528, ML295.19529, ML295.19530, ML295.19531, ML295.19532, ML295.19533, ML295.19534, ML295.19535, ML295.19536, ML295.19537, ML295.19538, ML295.19539, ML295.19540, ML295.19541, ML295.19542, ML295.19543, ML295.19544, ML295.19545, ML295.19546, ML295.19547, ML295.19548, ML295.19549, ML295.19550, ML295.19551, ML295.19552, ML295.19553, ML295.19554, ML295.19555, ML295.19556, ML295.19557, ML295.19558, ML295.19559, ML295.19560, ML295.19561, ML295.19562, ML295.19563, ML295.20996, ML295.20997, ML295.20998, ML295.20999, ML295.21000, ML295.21001, ML295.21002, ML295.21003, ML295.21004, ML295.21005, ML295.21006, ML295.21007, ML295.21008, ML295.21009, ML295.21010, ML295.21011, ML295.21012, ML295.21013, ML295.21014, ML295.21015, ML295.21016, ML295.21017, ML295.21018, ML295.21019, ML295.21020, ML295.21021, ML295.21022, ML295.21023, ML295.21024, ML295.21025, ML295.21026, ML295.21027, ML295.21028, ML295.21029, ML295.21030, ML295.21031, ML295.21032, ML295.21033, ML295.21034, ML295.21035
  • 20 Kỹ thuật đo/ Ninh Đức Tốn Tập 1 - Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hoá . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 151tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV196, MV146
  • 21 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV294
  • 22 Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 336tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV564
  • 23 Nguyên lý máy / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Sơn. Tập 1 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 387tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL114, ÐL114.4327, ÐL114.4328, ÐL114.4329, ÐL114.4330, ÐL114.4331, ÐL114.4332, ÐL114.4333, ML97, ML97.17094, ML97.17095, ML97.17096, ML97.17097, ML97.17098, ML97.17099, ML97.17100, ML97.17101, ML97.17102, ML97.17103, ML97.17104, ML97.17105, ML97.17106, ML97.17107, ML97.17108, ML97.17109, ML97.17110, ML97.17111, ML97.17112, ML97.17113, ML97.20499, ML97.20500, ML97.20501, ML97.20502, ML97.20503, ML97.20504, ML97.20505, ML97.20506, ML97.20507, ML97.20508, ML97.20509, ML97.20510, ML97.20511, ML97.20512, ML97.20513, ML97.20514, ML97.20515, ML97.20516, ML97.20517, ML97.20518, ML97.20519, ML97.20520, ML97.20521, ML97.20522, ML97.20523, ML97.20524, ML97.20525, ML97.20526, ML97.20527, ML97.20528, ML97.20529, ML97.20530, ML97.20531, ML97.20532, ML97.20533, ML97.20534, ML97.20535, ML97.20536, ML97.20537, ML97.20538, ML97.20539, ML97.20540, ML97.20541, ML97.20542, ML97.20543, ML97.20544, ML97.20545, ML97.20546, ML97.20547, ML97.20548, ML97.20549, ML97.20550, ML97.20551, ML97.4334, ML97.5058, ML97.5059, ML97.5060, ML97.5519, ML97.5520, ML97.5521, ML97.8095, ML97.8096, ML97.8097, ML97.8098, ML97.8099, ML97.8100, ML97.8101, ML97.8102, ML97.8103, ML97.8104, ML97.8105, ML97.8106, ML97.8107, ML97.8108, ML97.8109, ML97.8110, ML97.8111, ML97.8112, ML97.8113, ML97.8114, ML97.8115, ML97.8116, ML97.8117, ML97.8118, ML97.8119, ML97.8120, ML97.8121, ML97.8122, ML97.8123, ML97.8124, ML97.8125, ML97.8126, ML97.8127, ML97.8128, ML97.8129, ML97.8130, ML97.8131, ML97.8132, ML97.8133, ML97.8134
  • 24 Nguyên lý máy/ Đinh Gia Tường. Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 335tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL115, ÐL115.4335, ÐL115.4336, ÐL115.4337, ÐL115.4338, ML98, ML98.17114, ML98.17115, ML98.17116, ML98.17117, ML98.17118, ML98.17119, ML98.17120, ML98.17121, ML98.17122, ML98.17123, ML98.17124, ML98.17125, ML98.17126, ML98.17127, ML98.17128, ML98.17129, ML98.17130, ML98.17131, ML98.17132, ML98.17133, ML98.20549, ML98.20550, ML98.20551, ML98.20552, ML98.20553, ML98.20554, ML98.20555, ML98.20556, ML98.20557, ML98.20558, ML98.20559, ML98.20560, ML98.20561, ML98.20562, ML98.20563, ML98.20564, ML98.20565, ML98.20566, ML98.20567, ML98.20568, ML98.20569, ML98.20570, ML98.20571, ML98.20572, ML98.20573, ML98.20574, ML98.20575, ML98.20576, ML98.20577, ML98.20578, ML98.20579, ML98.20580, ML98.20581, ML98.20582, ML98.20583, ML98.20584, ML98.20585, ML98.20586, ML98.20587, ML98.20588, ML98.20589, ML98.20590, ML98.20591, ML98.20592, ML98.20593, ML98.20594, ML98.20595, ML98.20596, ML98.20597, ML98.20598, ML98.4339, ML98.4340, ML98.7538, ML98.7539, ML98.7540, ML98.7541, ML98.7542, ML98.7543, ML98.7544, ML98.7545, ML98.7546, ML98.7547, ML98.7548, ML98.7549, ML98.7550, ML98.7551, ML98.7552, ML98.7553, ML98.7554, ML98.7555, ML98.7556, ML98.7557, ML98.7558, ML98.7559, ML98.7560, ML98.7561, ML98.7562, ML98.7563, ML98.7564, ML98.7565, ML98.7566, ML98.7567, ML98.8135, ML98.8136, ML98.8137, ML98.8138, ML98.8139, ML98.8140, ML98.8141, ML98.8142, ML98.8143, ML98.8144, ML98.8145, ML98.8146, ML98.8147, ML98.8148, ML98.8149, ML98.8150, ML98.8151, ML98.8152, ML98.8153, ML98.8154
  • 25 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19859, ML169.19860, ML169.19861, ML169.19862, ML169.19863, ML169.19864, ML169.19865, ML169.19866, ML169.19867, ML169.19868, ML169.19869, ML169.19870, ML169.19871, ML169.19872, ML169.19873, ML169.19874, ML169.19875, ML169.19876, ML169.19877, ML169.19878
  • 26 Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170
  • 27 Sổ tay tra cứu IC trong ti vi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2B . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 578tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV282
  • 28 Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu Phạm Đình Bảo. Tập 2A . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 239tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV280
  • 29 Sức bền vật liệu. Tập 1 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 140tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL83, ÐL83.3330, ÐL83.3331, ÐL83.3332, ÐL83.3333, ÐL83.3334, ÐL83.3335, ÐL83.3336, ÐL83.3337, ÐL83.3338, ÐL83.3339, ML73, ML73.17479, ML73.17480, ML73.17481, ML73.17482, ML73.17483, ML73.17484, ML73.17485, ML73.17486, ML73.17487, ML73.17488, ML73.17489, ML73.17490, ML73.17491, ML73.17492, ML73.17493, ML73.17494, ML73.17495, ML73.17496, ML73.17497, ML73.17498, ML73.17499, ML73.17500, ML73.17501, ML73.17502, ML73.17503, ML73.17504, ML73.17505, ML73.17506, ML73.17507, ML73.17508, ML73.17509, ML73.17510, ML73.17511, ML73.17512, ML73.17513, ML73.17514, ML73.17515, ML73.17516, ML73.17517, ML73.17518, ML73.19409, ML73.19410, ML73.19411, ML73.19412, ML73.19413, ML73.19414, ML73.19415, ML73.19416, ML73.19417, ML73.19418, ML73.20057, ML73.20058, ML73.20059, ML73.20060, ML73.20061, ML73.20062, ML73.20063, ML73.20064, ML73.20065, ML73.20066, ML73.3340, ML73.3341, ML73.3342, ML73.3343, ML73.3344, ML73.3345, ML73.3346, ML73.3347, ML73.3348, ML73.3349, ML73.3350, ML73.3351, ML73.3352, ML73.3353, ML73.3354, ML73.3355, ML73.3356, ML73.3357, ML73.3358, ML73.3359, ML73.3360, ML73.3361, ML73.3362, ML73.3363, ML73.3364, ML73.3365, ML73.3366, ML73.3367, ML73.3368, ML73.3369, ML73.3370, ML73.3371, ML73.3372, ML73.3373, ML73.3374, ML73.3375, ML73.3376, ML73.3377, ML73.3378, ML73.3379, ML73.3380, ML73.3381, ML73.3382, ML73.3383, ML73.3384, ML73.3385, ML73.3386, ML73.3387, ML73.3388, ML73.3389, ML73.3390, ML73.3391, ML73.3392, ML73.3393, ML73.3394, ML73.3395, ML73.3396, ML73.3557, ML73.4701, ML73.4702, ML73.4703, ML73.4704, ML73.4705, ML73.4706, ML73.4707, ML73.4708, ML73.4709, ML73.4710, ML73.4711, ML73.4712, ML73.4713, ML73.4714, ML73.4715, ML73.4716, ML73.4717, ML73.4718, ML73.4719, ML73.4720, ML73.4721, ML73.4722, ML73.4723, ML73.4724, ML73.4725, ML73.4726, ML73.4727, ML73.4728, ML73.4729, ML73.4730, ML73.4731, ML73.4732, ML73.4733, ML73.4734, ML73.4735, ML73.4736, ML73.4737, ML73.4738, ML73.4739, ML73.4740, ML73.5154, ML73.5155, ML73.5156, ML73.5157, ML73.5158, ML73.5413, ML73.5414, ML73.5415, ML73.5416, ML73.5417, ML73.5418, ML73.5419, ML73.5420, ML73.5484
  • 30 Sức bền vật liệu. Tập 2 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 108tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL84, ÐL84.3397, ÐL84.3398, ÐL84.3399, ÐL84.3400, ÐL84.3401, ÐL84.3402, ÐL84.3403, ÐL84.3404, ÐL84.3405, ÐL84.3406, ML74, ML74.17519, ML74.17520, ML74.17521, ML74.17522, ML74.17523, ML74.17524, ML74.17525, ML74.17526, ML74.17527, ML74.17528, ML74.17529, ML74.17530, ML74.17531, ML74.17532, ML74.17533, ML74.17534, ML74.17535, ML74.17536, ML74.17537, ML74.17538, ML74.17539, ML74.17540, ML74.17541, ML74.17542, ML74.17543, ML74.17544, ML74.17545, ML74.17546, ML74.17547, ML74.17548, ML74.17549, ML74.17550, ML74.17551, ML74.17552, ML74.17553, ML74.17554, ML74.17555, ML74.17556, ML74.17557, ML74.17558, ML74.19564, ML74.19565, ML74.19566, ML74.19567, ML74.19568, ML74.19569, ML74.19570, ML74.19571, ML74.19572, ML74.19573, ML74.20067, ML74.20068, ML74.20069, ML74.20070, ML74.20071, ML74.20072, ML74.20073, ML74.20074, ML74.20075, ML74.20076, ML74.3407, ML74.3408, ML74.3409, ML74.3410, ML74.3411, ML74.3412, ML74.3413, ML74.3414, ML74.3415, ML74.3416, ML74.3417, ML74.3418, ML74.3419, ML74.3420, ML74.3421, ML74.3422, ML74.3423, ML74.3424, ML74.3425, ML74.3426, ML74.3427, ML74.3428, ML74.3429, ML74.3430, ML74.3431, ML74.3432, ML74.3433, ML74.3434, ML74.3435, ML74.3436, ML74.3437, ML74.3438, ML74.3439, ML74.3440, ML74.3441, ML74.3442, ML74.3443, ML74.3444, ML74.3445, ML74.3446, ML74.3447, ML74.3448, ML74.3449, ML74.3450, ML74.3451, ML74.3452, ML74.3453, ML74.3454, ML74.3455, ML74.3456, ML74.3457, ML74.3458, ML74.3459, ML74.3460, ML74.3461, ML74.3462, ML74.3463, ML74.3464, ML74.3465, ML74.3466, ML74.3467, ML74.3468, ML74.4741, ML74.4742, ML74.4743, ML74.4744, ML74.4745, ML74.4746, ML74.4747, ML74.4748, ML74.4749, ML74.4750, ML74.4751, ML74.4752, ML74.4753, ML74.4754, ML74.4755, ML74.4756, ML74.5159, ML74.5160, ML74.5161