1 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 226tr Thông tin xếp giá: ÐL136, ÐL136.4543, ÐL136.4544, ÐL136.5639 |
2 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 2 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐL137, ÐL137.4545, ÐL137.5640, ÐL137.5641, ÐL137.5642 |
3 | | Căn bản sửa chữa TV ColorII . - 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐL168, ÐL168.5244 |
4 | | Căn bản sửa chữa VCR II Đỗ Thanh Hải . - 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 185tr Thông tin xếp giá: ÐL159, ÐL159.5190 |
5 | | Điện tử căn bản / Phan Tấn Uẩn . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2006. - 165tr Thông tin xếp giá: ÐV425, MV287 |
6 | | Điện tử căn bản: Ti vi màu phân tích 100 pan / Phan Tấn Uẩn . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2006. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐV426 |
7 | | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Thượng Thái . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 559tr Thông tin xếp giá: ÐV770, MV546, MV546.24886, MV546.24887, MV546.24888, MV546.24889, MV546.24890, MV546.24891, MV546.24892, MV546.24893, MV546.24894, MV546.24895, MV546.24896, MV546.24897, MV546.24898, MV546.24899, MV546.24900 |
8 | | Giáo trình tin học căn bản / Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 402tr Thông tin xếp giá: ÐN15, MN14, Q267, Q268, Q269, Q270, Q271, Q272, Q273, Q274, Q275, Q276, Q277, Q278, Q279, Q280, Q281, Q282, Q283, Q284, Q285, Q286, Q287, Q288, Q289, Q290, Q291, Q292, Q293, Q294, Q295, Q296, Q297, Q298, Q299, Q300, Q301, Q302, Q303, Q304, Q305, Q306, Q307, Q308, Q309, Q310, Q311, Q312, Q313, Q314, Q315, Q316, Q317, Q318, Q319, Q320, Q321, Q322, Q323, Q324, Q325, Q326, Q327, Q328, Q329, Q330, Q331, Q332, Q333, Q334, Q335, Q336, Q337, Q338, Q339, Q340, Q341, Q342, Q343, Q344, Q345, Q346, Q347, Q348, Q349, Q350, Q351, Q352, Q353, Q354, Q355, Q356, Q357, Q358, Q359, Q360, Q361, Q362, Q363, Q364, Q365, Q366 |
9 | | Nguyên lý và căn bản sữa chữa - conpactdics player Nguyễn Đình Bảo . T1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL 167, ÐL167.5243 |
10 | | Nhập môn tin học = Introduction to informatic : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Lương mạnh Bá; Đỗ Văn Uy; Cao Tiến Dũng; Bùi Thị H . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐV752, MV562, MV562.25325, MV562.25326, MV562.25327, MV562.25328, MV562.25329, MV562.25330, MV562.25331, MV562.25332, MV562.25333, MV562.25334, MV562.25335, MV562.25336, MV562.25337, MV562.25338, MV562.25339, MV562.25340, MV562.25341, MV562.25342, MV562.25343, MV562.25344, MV562.25345, MV562.25346, MV562.25347, MV562.25348, MV562.25349, MV562.25350, MV562.25351, MV562.25352, MV562.25353, MV562.25354, MV562.25355, MV562.25356, MV562.25357, MV562.25358, MV562.25359 |
|