1 | | Giáo trình công nghệ hàn / Nguyễn Thúc Hà; Bùi Văn Hạnh; Võ Văn Phong . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV133, MV79 |
2 | | Tiếng Anh và công nghệ hàn / Quang Huy . - 1. - H : Thanh niên, 2006. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐN408, ÐN408.11330, ÐN408.11331, ÐN408.11332, ÐN408.11333, ÐN408.11334, ÐN408.11335, ÐN408.11336, ÐN408.11337, ÐN408.11338, ÐN408.11339, MN205, MN205.13346, MN205.13347, MN205.13348, MN205.13349, MN205.13350, MN205.13351, MN205.13352, MN205.13353, MN205.13354, MN205.13355, MN205.13356, MN205.13357, MN205.13358, MN205.13359, MN205.13360, MN205.13361, MN205.13362, MN205.13414 |
3 | | Vật liệu và công nghệ hàn/ Nguyễn Văn Thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐL156, ÐL156.5172, ÐL156.5173, ÐL156.5174, ML110, ML110.5175, ML110.5176, ML110.5177 |
4 | | . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐV370, MV258 |