1 | | Công nghệ chế tạo máy / Trường ĐHBK Hà Nội . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐN145, MN57, Q2116, Q2117, Q2118, Q2119, Q2120, Q2121, Q2122, Q2123, Q2124, Q2125, Q2126, Q2127, Q2128, Q2129, Q2130, Q2131, Q2132, Q2133, Q2134, Q2135, Q2136, Q2137, Q2138, Q2139, Q2140, Q2141, Q2142, Q2143, Q2144, Q2145, Q2146, Q2147, Q2148, Q2149, Q2150, Q2151, Q2152, Q2153 |
2 | | Công nghệ chế tạo máy / Trường ĐHBK Hà Nội . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 384tr Thông tin xếp giá: ÐN144, MN56, Q2083, Q2084, Q2085, Q2086, Q2087, Q2088, Q2089, Q2090, Q2091, Q2092, Q2093, Q2094, Q2095, Q2096, Q2097, Q2098, Q2099, Q2100, Q2101, Q2102, Q2103, Q2104, Q2105, Q2106, Q2107, Q2108, Q2109, Q2110, Q2111, Q2112, Q2113, Q2114, Q2115 |
3 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến; Nguyễn Văn Hiếu . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV389, MV236 |
4 | | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi / Hoàng Tùng; Nguyễn Ngọc Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV727, ÐV727.10233, ÐV727.10234, ÐV727.10235, ÐV727.10236, ÐV727.10237, MV445, MV445.20624, MV445.20625, MV445.20626, MV445.20627, MV445.20628, MV445.20629, MV445.20630, MV445.20631, MV445.20632, MV445.20633, MV445.20634, MV445.20635, MV445.20636, MV445.20637, MV445.20638, MV445.20639, MV445.20640, MV445.20641, MV445.20642, MV445.20643, MV445.20644, MV445.20645, MV445.20646, MV445.20647, MV445.20648 |
5 | | Giáo trình vẽ cơ khí với Autocad 2004 / Chu Văn Vượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV726, ÐV726.10212, ÐV726.10213, ÐV726.10214, ÐV726.10215, ÐV726.10216, MV495, MV495.22740, MV495.22741, MV495.22742, MV495.22743, MV495.22744, MV495.22745, MV495.22746, MV495.22747, MV495.22748, MV495.22749, MV495.22750, MV495.22751, MV495.22752, MV495.22753, MV495.22754, MV495.22755, MV495.22756, MV495.22757, MV495.22758, MV495.22759, MV495.22760, MV495.22761, MV495.22762, MV495.22763, MV495.22764 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV728, ÐV728.10243, ÐV728.10244, ÐV728.10245, ÐV728.10246, ÐV728.10247, ÐV728.10248, ÐV728.10249, ÐV728.10250, ÐV728.10251, ÐV728.10252, MV441, MV441.20494, MV441.20495, MV441.20496, MV441.20497, MV441.20498, MV441.20499, MV441.20500, MV441.20501, MV441.20502, MV441.20503, MV441.20504, MV441.20505, MV441.20506, MV441.20507, MV441.20508, MV441.20509, MV441.20510, MV441.20511, MV441.20512, MV441.20513 |
7 | | Nguyên lý cắt / Hoàng Văn Điện; Nguyễn Xuân Chung; Phùng Xuân Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐV729, ÐV729.10283, ÐV729.10284, ÐV729.10285, ÐV729.10286, ÐV729.10287, ÐV729.10288, ÐV729.10289, ÐV729.10290, ÐV729.10291, ÐV729.10292, MV455, MV455.20959, MV455.20960, MV455.20961, MV455.20962, MV455.20963, MV455.20964, MV455.20965, MV455.20966, MV455.20967, MV455.20968, MV455.20969, MV455.20970, MV455.20971, MV455.20972, MV455.20973, MV455.20974, MV455.20975, MV455.20976, MV455.20977, MV455.20978, MV455.20979, MV455.20980, MV455.20981, MV455.20982, MV455.20983, MV455.20984, MV455.20985, MV455.20986, MV455.20987, MV455.20988 |
8 | | Phân tích và điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐV730, ÐV730.10303, ÐV730.10304, ÐV730.10305, ÐV730.10306, ÐV730.10307, ÐV730.10308, ÐV730.10309, ÐV730.10310, ÐV730.10311, ÐV730.10312, MV443, MV443.20554, MV443.20555, MV443.20556, MV443.20557, MV443.20558, MV443.20559, MV443.20560, MV443.20561, MV443.20562, MV443.20563, MV443.20564, MV443.20565, MV443.20566, MV443.20567, MV443.20568, MV443.20569, MV443.20570, MV443.20571, MV443.20572, MV443.20573, MV443.20574, MV443.20575, MV443.20576, MV443.20577, MV443.20578, MV443.20579, MV443.20580, MV443.20581, MV443.20582, MV443.20583 |
9 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc;. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐV139, ÐV139.4622, ÐV139.4623, ÐV139.4624, ÐV139.4625, ÐV139.4626, ÐV139.4627, ÐV139.4628, ÐV139.4629, ÐV139.4630, ÐV139.4631, MV85, MV85.4632, MV85.4633, MV85.4634, MV85.4635, MV85.4636, MV85.4637, MV85.4638, MV85.4639, MV85.4640, MV85.4641, MV85.4642, MV85.4643, MV85.4644, MV85.4645, MV85.4646, MV85.4647, MV85.4648, MV85.4649, MV85.4650, MV85.4651, MV85.4652, MV85.4653, MV85.4654, MV85.4655, MV85.4656, MV85.4657, MV85.4658, MV85.4659, MV85.4660, MV85.4661, MV85.4662, MV85.4663, MV85.4664, MV85.4665, MV85.4666, MV85.4667, MV85.4668, MV85.4669, MV85.4670, MV85.4671, TC32, TC33, TC34 |
10 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc;Lê Văn Tiến; Ninh Đức Tốn; Trần Xuân . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 469tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 521tr Thông tin xếp giá: ÐL421, ML240, TC48 |
12 | | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu Nhơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐV206 |
|