1 | | Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL473, ML295, ML295.17894, ML295.17895, ML295.17896, ML295.17897, ML295.17898, ML295.19504, ML295.19505, ML295.19506, ML295.19507, ML295.19508, ML295.19509, ML295.19510, ML295.19511, ML295.19512, ML295.19513, ML295.19514, ML295.19515, ML295.19516, ML295.19517, ML295.19518, ML295.19519, ML295.19520, ML295.19521, ML295.19522, ML295.19523, ML295.19524, ML295.19525, ML295.19526, ML295.19527, ML295.19528, ML295.19529, ML295.19530, ML295.19531, ML295.19532, ML295.19533, ML295.19534, ML295.19535, ML295.19536, ML295.19537, ML295.19538, ML295.19539, ML295.19540, ML295.19541, ML295.19542, ML295.19543, ML295.19544, ML295.19545, ML295.19546, ML295.19547, ML295.19548, ML295.19549, ML295.19550, ML295.19551, ML295.19552, ML295.19553, ML295.19554, ML295.19555, ML295.19556, ML295.19557, ML295.19558, ML295.19559, ML295.19560, ML295.19561, ML295.19562, ML295.19563, ML295.20996, ML295.20997, ML295.20998, ML295.20999, ML295.21000, ML295.21001, ML295.21002, ML295.21003, ML295.21004, ML295.21005, ML295.21006, ML295.21007, ML295.21008, ML295.21009, ML295.21010, ML295.21011, ML295.21012, ML295.21013, ML295.21014, ML295.21015, ML295.21016, ML295.21017, ML295.21018, ML295.21019, ML295.21020, ML295.21021, ML295.21022, ML295.21023, ML295.21024, ML295.21025, ML295.21026, ML295.21027, ML295.21028, ML295.21029, ML295.21030, ML295.21031, ML295.21032, ML295.21033, ML295.21034, ML295.21035 |
2 | | Biên soạn tài liệu giảng dạy môn trang bị điện ô tô dành cho cao đẳng / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV438 |
3 | | Các chế độ chuyển tiếp của động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - 1. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2006. - 229tr Thông tin xếp giá: ÐV413 |
4 | | Cấu tạo gầm ô tô tải, ô tô buýt / Nguyễn Khắc Trai . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2007. - 451tr Thông tin xếp giá: ÐV364, MV266 |
5 | | Cấu tạo và sữa chữa điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1993. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN242, MN114 |
6 | | Cấu trúc xe và nguyên lý hoạt động của hệ thống hybrid trên xe Toyota hybrid / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV569 |
7 | | Cẩm nang sửa chữa xe ô tô Quốc Bình Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 309tr Thông tin xếp giá: ÐL283 |
8 | | Chẩn đoán tình trạng kỹ thuật hệ thống phanh xe Zin-131 / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 59tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV503 |
9 | | Chế tạo mạch điện tử chống trộm cho xe máy / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 47tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV84 |
10 | | Chế tạo mô hình ECU điều khiển nhiệt độ làm mát động cơ / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đình Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV322 |
11 | | Công nghệ sơn ô tô / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 96tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV333 |
12 | | Cơ chế hình thành khí thải và các biện pháp xử lý trên ô tô / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đính Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV397 |
13 | | Cơ sở tăng áp động cơ đốt trong / Võ Nghĩa; Lê Anh Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 227tr Thông tin xếp giá: ÐL427, ML244 |
14 | | Cơ sở thiết kế ô tố / Nguyễn Khắc Trai . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2006. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐV412, MV280 |
15 | | Đổi mới dạy thực hành nghề sữa chữa ô tô tại trường ĐHSPKT Vinh theo định hướng năng lực thực hiện / Ng.h.d:TS. Lê Thanh Nhu . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000068 |
16 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần chẩn đoán ô tô - công nghệ, phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐV579, MV400, MV400.23957, MV400.23958, MV400.23959, MV400.23960, MV400.23961, MV400.23962, MV400.23963, MV400.23964, MV400.23965, MV400.23966, MV400.23967, MV400.23968, MV400.23969, MV400.23970, MV400.23971, MV400.23972, MV400.23973, MV400.23974, MV400.23975, MV400.23976, MV400.23977, MV400.23978, MV400.23979, MV400.23980, MV400.23981 |
17 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần điện . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 128tr Thông tin xếp giá: ÐV575, MV396 |
18 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần động cơ . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV580, MV401, MV401.23982, MV401.23983, MV401.23984, MV401.23985, MV401.23986, MV401.23987, MV401.23988, MV401.23989, MV401.23990, MV401.23991, MV401.23992, MV401.23993, MV401.23994, MV401.23995, MV401.23996, MV401.23997, MV401.23998, MV401.23999, MV401.24000, MV401.24001, MV401.24002, MV401.24003, MV401.24004, MV401.24005, MV401.24006 |
19 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần hệ thống phanh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐV576, MV397, MV397.23932, MV397.23933, MV397.23934, MV397.23935, MV397.23936, MV397.23937, MV397.23938, MV397.23939, MV397.23940, MV397.23941, MV397.23942, MV397.23943, MV397.23944, MV397.23945, MV397.23946, MV397.23947, MV397.23948, MV397.23949, MV397.23950, MV397.23951, MV397.23952, MV397.23953, MV397.23954, MV397.23955, MV397.23956 |
20 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần nhiên liệu . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV578, MV399, MV399.24032, MV399.24033, MV399.24034, MV399.24035, MV399.24036, MV399.24037, MV399.24038, MV399.24039, MV399.24040, MV399.24041, MV399.24042, MV399.24043, MV399.24044, MV399.24045, MV399.24046, MV399.24047, MV399.24048, MV399.24049, MV399.24050, MV399.24051, MV399.24052, MV399.24053, MV399.24054, MV399.24055, MV399.24056 |
21 | | Giáo trình công nghệ ô tô: Phần truyền lực . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐV577, MV398, MV398.24007, MV398.24008, MV398.24009, MV398.24010, MV398.24011, MV398.24012, MV398.24013, MV398.24014, MV398.24015, MV398.24016, MV398.24017, MV398.24018, MV398.24019, MV398.24020, MV398.24021, MV398.24022, MV398.24023, MV398.24024, MV398.24025, MV398.24026, MV398.24027, MV398.24028, MV398.24029, MV398.24030, MV398.24031 |
22 | | Giáo trình kỹ thuật thuỷ khí / Vũ Duy Quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 328tr Thông tin xếp giá: ÐL521, Ml333, ML333.19419, ML333.19420, ML333.19421, ML333.19422, ML333.19423, ML333.19424, ML333.19425, ML333.19426, ML333.19427, ML333.19428, ML333.19429, ML333.19430, ML333.19431, ML333.19432, ML333.19433, ML333.19434, ML333.19435, ML333.19436, ML333.19437, ML333.19438, ML333.19439, ML333.19440, ML333.19441, ML333.19442, ML333.19443, ML333.19444, ML333.19445, ML333.19446, ML333.19447, ML333.19448, ML333.19449, ML333.19450, ML333.19451, ML333.19452, ML333.19453, ML333.19454, ML333.19455, ML333.19456, ML333.19457, ML333.19458, ML333.19459, ML333.19460, ML333.19461, ML333.19462, ML333.19463, ML333.20599, ML333.20600, ML333.20601, ML333.20602, ML333.20603, ML333.20604, ML333.20605, ML333.20606, ML333.20607, ML333.20608, ML333.20609, ML333.20610, ML333.20611, ML333.20612, ML333.20613, ML333.20614, ML333.20615, ML333.20616, ML333.20617, ML333.20618, ML333.20619, ML333.20620, ML333.20621, ML333.20622, ML333.20623, ML333.20624, ML333.20625, ML333.20626, ML333.20627, ML333.20628, ML333.20629, ML333.20630, ML333.20631, ML333.20632, ML333.20633, ML333.20634, ML333.20635, ML333.20636, ML333.20637, ML333.20638, ML333.20639, ML333.20640, ML333.20641, ML333.20642, ML333.20643, ML333.20644, ML333.20645, ML333.20646, ML333.20647, ML333.20648, ML333.20649, ML333.20650, ML333.20651, ML333.20652, ML333.20653, ML333.20654, ML333.20655, ML333.20656, ML333.20657, ML333.20658, ML333.20659, ML333.20660, ML333.20661, ML333.20662, ML333.20663, ML333.20664, ML333.20665, ML333.20666, ML333.20667, ML333.20668, ML333.20669, ML333.20670, ML333.20671, ML333.20672, ML333.20673, ML333.20674, ML333.20675, ML333.20676, ML333.20677, ML333.20678, ML333.20679, ML333.20680, ML333.20681, ML333.20682, ML333.20683, ML333.20684, ML333.20685, ML333.20686, ML333.20687, ML333.20688 |
23 | | Giáo trình lỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ / Nguyễn Tất Tiến; Đỗ Xuân Kính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 459tr Thông tin xếp giá: ÐV122, MV68 |
24 | | Giáo trình sửa chữa kỹ thuật ô tô / Hoàng Đình Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐV213, MV155 |
25 | | Giáo trình trang bị điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 195tr Thông tin xếp giá: DV366, MV268 |
26 | | Hệ thống nhiên liệu commonrail trên xe Toyota Hiace / Ng.h.d:Dương Xuân Mỹ . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 114tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV441 |
27 | | Hệ thống nhiệt và điều hòa trên xe hơi đời mới / Trần Thế San; Trân Duy Nam . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 230tr Thông tin xếp giá: ÐL426, ML247 |
28 | | Hệ thống ổn định thân xe bằng điện tử ESP / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đình Vinh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 59tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Lv395 |
29 | | Hệ thống ổn định xe bằng điện tử ESP / Ng.h.d:Hoàng Văm Thức; Dương Đình Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV325 |
30 | | Hệ thống phun nhiên liệu và đánh lửa / Trung Minh . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 201tr Thông tin xếp giá: ÐN344, ÐN344.11230, ÐN344.11231, ÐN344.11232, ÐN344.11233, ÐN344.11234, MN179, MN179.13207, MN179.13208, MN179.13209, MN179.13210, MN179.13211, MN179.13212, MN179.13213, MN179.13214, MN179.13215, MN179.13216, MN179.13217, MN179.13218, MN179.13219, MN179.13220 |
|