1 | | Auto cad release 12 for windows/Hoàng Văn Đặng. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1996. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN186 |
2 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình pascal / Dương Viết Thắng . Tập 1 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐV227, MV127 |
3 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/Dương Viết Thắng . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐV228, MV128 |
4 | | Các giải pháp lập trình ASP.Net 2.0 . Tập 1 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2007. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐL335, ÐL335.12056, ÐL335.12057, ÐL335.12058, ÐL335.12059, ÐL335.12060 |
5 | | Các giải pháp lập trình Visua Basic . Tập 2 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 20016. - 375tr Thông tin xếp giá: ÐL337, ÐL337.12076, ÐL337.12077, ÐL337.12078, ÐL337.12079, ÐL337.12080 |
6 | | Các giải pháp lập trình Víua Basic . Tập 1 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐL336, ÐL336.12071, ÐL336.12072, ÐL336.12073, ÐL336.12074, ÐL336.12075 |
7 | | Các hệ cơ sở dữ liệu: Lý thuyết và thực hành . Tập 1 Hồ Thuần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL294, ML231, ML231.19039, ML231.19040, ML231.19041, ML231.19042, ML231.19043, ML231.19044, ML231.19045, ML231.19046, ML231.19047, ML231.19048, ML231.19049, ML231.19050, ML231.19051, ML231.19052, ML231.19053, ML231.19054, ML231.19055, ML231.19056, ML231.19057, ML231.19058, ML231.19059, ML231.19060, ML231.19061, ML231.19062, ML231.19063, ML231.19064, ML231.19065, ML231.19066, ML231.19067, ML231.19068 |
8 | | Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển Nguyễn Mạnh Giang. Phần 1 Cấu trúc và lập trình vi điều khiển 8051/8052 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐL333, ÐL333.12026, ÐL333.12027, ÐL333.12028, ÐL333.12029, ÐL333.12030, ÐL333.12031, ÐL333.12032, ÐL333.12033, ÐL333.12034, ÐL333.12035, ML215, ML215.12879, ML215.12880, ML215.12881, ML215.12882, ML215.12883, ML215.12884, ML215.12885, ML215.12886, ML215.12887, ML215.12888, ML215.20105, ML215.20106, ML215.20107, ML215.20108, ML215.20109, ML215.20110, ML215.20111, ML215.20112, ML215.20113, ML215.20114, ML215.20115, ML215.20116, ML215.20117, ML215.20118, ML215.20119, ML215.20120, ML215.20121, ML215.20122, ML215.20123, ML215.20124 |
9 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL411, ML265, ML265.16285, ML265.16286, ML265.16287, ML265.16288, ML265.16289, ML265.16290, ML265.16291, ML265.16292, ML265.16293, ML265.16294, ML265.16295, ML265.16296, ML265.16297, ML265.16298, ML265.16299, ML265.16300, ML265.16301, ML265.16302, ML265.16303, ML265.16304, ML265.16305, ML265.16306, ML265.16307, ML265.16308, ML265.16309, ML265.16310, ML265.16311, ML265.16312, ML265.16313, ML265.16314, ML265.16315, ML265.16316, ML265.16317, ML265.16318, ML265.16319, ML265.16320, ML265.16321, ML265.16322, ML265.16323, ML265.16324, ML265.16325, ML265.16326, ML265.16327, ML265.16328, ML265.16329 |
10 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí. T2 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL171, ÐL171.5249, ÐL171.5250, ÐL171.5251, ÐL171.5252, ÐL171.5253, ÐL171.5254 |
11 | | Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ô tô / Võ Nghĩa . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL473, ML295, ML295.17894, ML295.17895, ML295.17896, ML295.17897, ML295.17898, ML295.19504, ML295.19505, ML295.19506, ML295.19507, ML295.19508, ML295.19509, ML295.19510, ML295.19511, ML295.19512, ML295.19513, ML295.19514, ML295.19515, ML295.19516, ML295.19517, ML295.19518, ML295.19519, ML295.19520, ML295.19521, ML295.19522, ML295.19523, ML295.19524, ML295.19525, ML295.19526, ML295.19527, ML295.19528, ML295.19529, ML295.19530, ML295.19531, ML295.19532, ML295.19533, ML295.19534, ML295.19535, ML295.19536, ML295.19537, ML295.19538, ML295.19539, ML295.19540, ML295.19541, ML295.19542, ML295.19543, ML295.19544, ML295.19545, ML295.19546, ML295.19547, ML295.19548, ML295.19549, ML295.19550, ML295.19551, ML295.19552, ML295.19553, ML295.19554, ML295.19555, ML295.19556, ML295.19557, ML295.19558, ML295.19559, ML295.19560, ML295.19561, ML295.19562, ML295.19563, ML295.20996, ML295.20997, ML295.20998, ML295.20999, ML295.21000, ML295.21001, ML295.21002, ML295.21003, ML295.21004, ML295.21005, ML295.21006, ML295.21007, ML295.21008, ML295.21009, ML295.21010, ML295.21011, ML295.21012, ML295.21013, ML295.21014, ML295.21015, ML295.21016, ML295.21017, ML295.21018, ML295.21019, ML295.21020, ML295.21021, ML295.21022, ML295.21023, ML295.21024, ML295.21025, ML295.21026, ML295.21027, ML295.21028, ML295.21029, ML295.21030, ML295.21031, ML295.21032, ML295.21033, ML295.21034, ML295.21035 |
12 | | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính. NGuyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐL28, ÐL28.1432, ÐL28.1433, ÐL28.1434, ÐL28.1435, ÐL28.1436, ÐL28.1437, ÐL28.1438, ÐL28.1439, ÐL28.1440, ÐL28.1441, ML24, ML24.1442, ML24.1443, ML24.1444, ML24.1445, ML24.1446, ML24.1447, ML24.1448, ML24.1449, ML24.1450, ML24.1451, ML24.1452, ML24.1453, ML24.1454, ML24.1455, ML24.1456, ML24.1457, ML24.1458, ML24.1459, ML24.1460, ML24.1461, ML24.1462, ML24.1463, ML24.1464, ML24.1465, ML24.1466, ML24.1467, ML24.1468, ML24.1469, ML24.1470, ML24.1471, ML24.1472, ML24.1473, ML24.1474, ML24.1475, ML24.1476, ML24.1477, ML24.1478, ML24.1479, ML24.1480, ML24.1481, ML24.1482, ML24.1483, ML24.1484, ML24.1485, ML24.1486, ML24.1487, ML24.1488, ML24.1489, ML24.1490, ML24.1491, ML24.1492, ML24.1493, ML24.1494, ML24.1495, ML24.1496, ML24.1497, ML24.1498, ML24.1499, ML24.1500, ML24.1501, ML24.1502, ML24.1503, ML24.1504, ML24.1505, ML24.1506, ML24.1507, ML24.1508, ML24.5228 |
13 | | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL329, ÐL329.11991, ÐL329.11992, ÐL329.11993, ÐL329.11994, ÐL329.11995, ÐL329.11996, ÐL329.11997, ÐL329.11998, ÐL329.11999, ÐL329.12000, ML213, ML213.12849, ML213.12850, ML213.12851, ML213.12852, ML213.12853, ML213.12854, ML213.12855, ML213.12856, ML213.12857, ML213.12858 |
14 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN182, ÐN182.11110, ÐN182.11111, ÐN182.11112, ÐN182.11113, ÐN182.11114, ÐN182.11115, ÐN182.11116, ÐN182.11117, ÐN182.11118, ÐN182.11119, MN81, MN81.13054, MN81.13055, MN81.13056, MN81.13057, MN81.13058, MN81.13059, MN81.13060, MN81.13061, MN81.13062, MN81.13063, MN81.13064, MN81.13065, MN81.13066, MN81.13067, MN81.13068, MN81.13069, MN81.13070, MN81.13071, MN81.13072, MN81.13073, MN81.13074, MN81.13075, MN81.13076, MN81.13077, MN81.13078, MN81.13079, MN81.13080, MN81.13081, MN81.13082, MN81.13083, MN81.13084, MN81.13085, MN81.13086, MN81.13087, MN81.13088, MN81.13089, MN81.13090, MN81.13091, MN81.13092, MN81.13093 |
15 | | Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528 |
16 | | Sử dụng AutoCAD 14/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV138, ÐV138.4597, ÐV138.4598, ÐV138.4599, ÐV138.4600, ÐV138.4601, ÐV138.4602, ÐV138.4603, ÐV138.4604, ÐV138.4605, ÐV138.4606, MV84, MV84.4607, MV84.4608, MV84.4609, MV84.4610, MV84.4611, MV84.4612, MV84.4613, MV84.4614, MV84.4615, MV84.4616, MV84.4617, MV84.4618, MV84.4619, MV84.4620, MV84.4621 |
17 | | Sử dụng AutoCAD 14/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Phần 2D . - 4. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐV137, ÐV137.4572, ÐV137.4573, ÐV137.4574, ÐV137.4575, ÐV137.4576, ÐV137.4577, ÐV137.4578, ÐV137.4579, ÐV137.4580, ÐV137.4581, MV83, MV83.4582, MV83.4583, MV83.4584, MV83.4585, MV83.4586, MV83.4587, MV83.4588, MV83.4589, MV83.4590, MV83.4591, MV83.4592, MV83.4593, MV83.4594, MV83.4595, MV83.4596 |
18 | | Sử dụng AutoCAD 2002/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 510tr Thông tin xếp giá: ÐV318, MV212 |
19 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
20 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
21 | | Sử dụng AutoCAD 2004/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 523tr Thông tin xếp giá: ÐV222, MV123 |
22 | | Sử dụng AutoCAD 2006: Phần mềm AutoCAD hỗ trợ vẽ và thiết kế bản vẽ xây dựng, cơ khí, kiến trúc, bản đồ, sơ đồ... /Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 575tr Thông tin xếp giá: ÐV245 |
23 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐN175, MN77 |
24 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐN176, MN78 |
25 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN177, MN79 |
26 | | Vi tính thật là đơn giản . Tập 3 Dương Mạnh Hùng . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2002. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐL182, ÐL182.5874, ÐL182.5875, ÐL182.5876, ÐL182.5877, ÐL182.5878, ÐL182.5879, ÐL182.5880, ÐL182.5881, ÐL182.5882, ÐL182.5883, ML120, ML120.5884, ML120.5885, ML120.5886, ML120.5887, ML120.5888, ML120.5889, ML120.5890, ML120.5891, ML120.5892, ML120.5893, ML120.5894, ML120.5895, ML120.5896, ML120.5897, ML120.5898, ML120.5899, ML120.5900, ML120.5901, ML120.5902, ML120.5903 |
27 | | Vi tính thật là đơn giản. T.2 - 464 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng . - 2. - ĐN : Đà Nẵng, 2002. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐL8, ÐL8.000419, ÐL8.000420, ÐL8.000421, ÐL8.000422, ÐL8.000423, ÐL8.000424, ÐL8.000425, ÐL8.000426, ÐL8.000427, ÐL8.000428, ML8, ML8.000429, ML8.000430, ML8.000431, ML8.000432, ML8.000433, ML8.000434, ML8.000435, ML8.000436, ML8.000437, ML8.000438, ML8.1389, ML8.1390, ML8.1391, ML8.1392, ML8.1393, ML8.1394, ML8.1395, ML8.1396, ML8.1397, ML8.1398, ML8.1399, ML8.1400, ML8.1401, ML8.1402, ML8.1403, ML8.1404, ML8.1405, ML8.1406, ML8.1407, ML8.1408, ML8.1409, ML8.1410, ML8.1411, ML8.1412, ML8.1413, ML8.1414, ML8.1415, ML8.1416, ML8.1417, ML8.1418, ML8.4630, ML8.4631, ML8.4632, ML8.4633, ML8.4634, ML8.4635, ML8.4636, ML8.5964, ML8.5965, ML8.5966, ML8.5967, ML8.5968, ML8.5969, ML8.5970, ML8.5971, ML8.5972, ML8.5973, ML8.5974, ML8.5975, ML8.5976, ML8.5977, ML8.5978, ML8.5979, ML8.5980, ML8.5981, ML8.5982, ML8.5983, ML8.5984, ML8.5985, ML8.5986, ML8.5987, ML8.5988, ML8.5989, ML8.5990, ML8.5991, ML8.5992, ML8.5993, ML8.7708, ML8.7709, ML8.7710, ML8.7711, ML8.7712, ML8.7713, ML8.7714, ML8.7715, ML8.7716, ML8.7717, ML8.7718, ML8.7719, ML8.7720, ML8.7721, ML8.7722, ML8.7723, ML8.7724, ML8.7725, ML8.7726, ML8.7727, ML8.7728, ML8.7729, ML8.7730, ML8.7731, ML8.7732, ML8.7733, ML8.7734, ML8.7735, ML8.7736, ML8.7737 |
28 | | Visual Basic 2005 / Phương Lan (ch.b). Tập 2 - Lập trình giao diện Windows forms ứng dụng quản lý hệ thống . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐV240, MV140 |
29 | | 100 thủ thuật và mẹo hay nhất trong window XP các bước thực hiện đơn giản và dễ dàng / Paul MC Fedries . - 2. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 356tr Thông tin xếp giá: ÐV249 |
30 | | 150 thủ thuật Windows vista / Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 269tr Thông tin xếp giá: ÐN638 |
|