1 | | Auto cad release 12 for windows/Hoàng Văn Đặng. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1996. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐN186 |
2 | | Bài tập Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐN184, MN83 |
3 | | Bài tập Vật lý đại cương . Tập 1 - Phần Cơ-Nhiệt Lương Duyên Bình . - 9. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 189tr Thông tin xếp giá: ÐN193, MN87 |
4 | | Bài tập Vật lý đại cương. Tập 2 Lương Duyên Bình . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐN194, MN89 |
5 | | Bài tập Vật Lý đại cương. Tập 3 Lương Duyên Bình . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐN195, MN89 |
6 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 226tr Thông tin xếp giá: ÐL136 |
7 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 2 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐL137 |
8 | | Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN183, MN82 |
9 | | Đề cương bài giảng học phần tín ngưỡng tôn giáo. T1 . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐN 218 |
10 | | Giúp ôn tập môn toán cao cấp. T3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐN 216, MN 108 |
11 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL170 |
12 | | Kỹ thuật công nghệ cơ khí. T2 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 1993. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐL170 |
13 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN182, MN81 |
14 | | Lý luận văn hoá và đường lối văn hoá của Đảng. T1 . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2002. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐN221 |
15 | | Lý thuyết mạch: Giáo trình cho các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật. - / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý. Tập 2 . - H. / Nxb Khoa học kỹ thuật 2001. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐL111, ML94 |
16 | | Nguyên lý máy / Đinh Gia Tường. Tập 1 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐL114, ML97, ML97.20499, ML97.20500, ML97.20501, ML97.20502, ML97.20503, ML97.20504, ML97.20505, ML97.20506, ML97.20507, ML97.20508, ML97.20509, ML97.20510, ML97.20511, ML97.20512, ML97.20513, ML97.20514, ML97.20515, ML97.20516, ML97.20517, ML97.20518, ML97.20519, ML97.20520, ML97.20521, ML97.20522, ML97.20523, ML97.20524, ML97.20525, ML97.20526, ML97.20527, ML97.20528, ML97.20529, ML97.20530, ML97.20531, ML97.20532, ML97.20533, ML97.20534, ML97.20535, ML97.20536, ML97.20537, ML97.20538, ML97.20539, ML97.20540, ML97.20541, ML97.20542, ML97.20543, ML97.20544, ML97.20545, ML97.20546, ML97.20547, ML97.20548, ML97.20549, ML97.20550, ML97.20551 |
17 | | Nguyên lý máy/ Đinh Gia Tường. Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 335tr Thông tin xếp giá: ML98, ML98.20549, ML98.20550, ML98.20551, ML98.20552, ML98.20553, ML98.20554, ML98.20555, ML98.20556, ML98.20557, ML98.20558, ML98.20559, ML98.20560, ML98.20561, ML98.20562, ML98.20563, ML98.20564, ML98.20565, ML98.20566, ML98.20567, ML98.20568, ML98.20569, ML98.20570, ML98.20571, ML98.20572, ML98.20573, ML98.20574, ML98.20575, ML98.20576, ML98.20577, ML98.20578, ML98.20579, ML98.20580, ML98.20581, ML98.20582, ML98.20583, ML98.20584, ML98.20585, ML98.20586, ML98.20587, ML98.20588, ML98.20589, ML98.20590, ML98.20591, ML98.20592, ML98.20593, ML98.20594, ML98.20595, ML98.20596, ML98.20597, ML98.20598 |
18 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐN175, MN77 |
19 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐN176, MN78 |
20 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN177, MN79 |
21 | | Vật lý đại cương . Tập 1 - Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1 - Cơ - nhiệt Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐN190, MN84 |
22 | | Vật lý đại cương. Tập 2 - Điện-Dao động và sóng Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐN191, MN85 |
23 | | Vật lý đại cương. Tập 3 - Quang học; Vật lý nguyên tử và hạt nhân Lương Duyên Bình . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 244tr Thông tin xếp giá: ÐN192, MN86 |
24 | | An toàn máy tính và phòng chống virus / Nguyễn Hữu Lộc; Trần Luyến . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1997. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐVV80 |
25 | | Autocad 2000 toàn tập - phần căn bản / Trần Văn Tư; Nguyễn Phi Khứ; Hoàng Phương; Nguyễn Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 763tr Thông tin xếp giá: ÐV72 |
26 | | Autocad R14 / Bùi Kiến Quốc Tập 1 - Những kĩ năng cơ bản . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐL144 |
27 | | Autocad R14: 2 tập / Bùi Kiến Quốc Tập 2- Những kĩ thuật nâng cao . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐL145 |
28 | | Autocad release 12 for windows Hoàng Văn Đặng . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997. - 479tr Thông tin xếp giá: ÐN189 |
29 | | Áp dụng công nghệ dạy học hiện đại vào dạy học thực hành nghành cơ khí - chế tạo máy theo phương pháp dạy học Angorit hóa / Ng.h.d:GS.TS.NGND. Nguyễn Xuân Lạc . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000053 |
30 | | Áp dụng hệ biến tần - động cơ điều khiển hệ thống bơm nước sạch / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 120tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV256 |
|