1 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 321tr Thông tin xếp giá: ÐL365, ML224, ML224.21051, ML224.21052, ML224.21053, ML224.21054, ML224.21055, ML224.21056, ML224.21057, ML224.21058, ML224.21059, ML224.21060, ML224.21061, ML224.21062, ML224.21063, ML224.21064, ML224.21065, ML224.21066, ML224.21067, ML224.21068, ML224.21069, ML224.21070, ML224.21071, ML224.21072, ML224.21073, ML224.21074, ML224.21075, ML224.21076, ML224.21077, ML224.21078, ML224.21079, ML224.21080, ML224.21081, ML224.21082, ML224.21083, ML224.21084, ML224.21085 |
2 | | Danh mục trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động làm nghề, công việc có yếu tố nguy hiểm, đa hại / Cục an toàn lao động . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN733 |
3 | | Sổ tay an toàn lao động / Trần Ngọc Lân . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2013. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐN730 |
4 | | Sổ tay bảo hộ lao động / Trần Ngọc Lân . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 186tr Thông tin xếp giá: ÐN731 |
5 | | Tài liệu huấn luyện an toàn vệ sinh lao động / Đặng Châm Thông . - 2. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2014. - 198tr Thông tin xếp giá: ÐN732 |