1 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 1 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 245tr Thông tin xếp giá: ÐN403, ÐN403.11240, ÐN403.11241, ÐN403.11242, ÐN403.11243, ÐN403.11244, ÐN403.11245, ÐN403.11246, ÐN403.11247, ÐN403.11248, ÐN403.11249 |
2 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 2 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐN404, ÐN404.11250, ÐN404.11251, ÐN404.11252, ÐN404.11253, ÐN404.11254, ÐN404.11255, ÐN404.11256, ÐN404.11257, ÐN404.11258, ÐN404.11259 |
3 | | Hỏi đáp về kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi đời mới Quang Thành . Tập 3 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 430tr Thông tin xếp giá: ÐN405, ÐN405.11260, ÐN405.11261, ÐN405.11262, ÐN405.11263, ÐN405.11264, ÐN405.11265, ÐN405.11266, ÐN405.11267, ÐN405.11268, ÐN405.11269 |
4 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Danh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 354tr Thông tin xếp giá: ÐV155, ÐV155.5186, ÐV155.5187, ÐV155.5188, ÐV155.5189, ÐV155.5190, MV99, MV99.5191, MV99.5192, MV99.5193, MV99.5194, MV99.5195 |
5 | | Cấu tạo, sử dụng và bảo dưỡng máy phôtcopy / Lục Toàn Sinh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 129tr Thông tin xếp giá: Ðn117, Q1916, Q1917, Q1918, Q1919, Q1920 |
6 | | Cấu tạo, sữa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2002. - 547tr Thông tin xếp giá: ÐN142, MN54, Q1988, Q1989, Q1990, Q1991, Q1992, Q1993, Q1994, Q1995, Q1996, Q1997, Q1998, Q1999, Q2000, Q2001, Q2002, Q2003, Q2004, Q2005, Q2006, Q2007, Q2008, Q2009, Q2010, Q2011, Q2012, Q2013, Q2014, Q2015, Q2016, Q2017, Q2018, Q2019, Q2020, Q2021, Q2022, Q2023, Q2024, Q2025, Q2026, Q2027, Q2028 |
7 | | Khảo sát bảo dưỡng hệ thống điện thân xe Ford ranger / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV587 |
8 | | Lập quy trình ảo dưỡng định kỳ và sửa chữa ô tô khách 47 chỗ Thaco- Kinglong KB110 OSL / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV88 |
9 | | Lập quy trình bảo dưỡng định kỳ và sửa chưuã lớn ô tô khách 47 chỗ / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Phạm Văn Thống . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV452 |
10 | | Nghiên cứu hệ thống lái trên xe Toyota vios, đề ra quy trình bảo dưỡng sửa chữa và chẩn đoán / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Lưu Đức Lịch . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV405 |
11 | | Nghiên cứu hệ thống lái trên xe Toyota vios- Đề ra quy trình bảo dưỡng, sửa chữa và chẩn đoán / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Lưu Đức Lịch; Nguyễn Hữu Phúc . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Lv378 |
12 | | Nghiên cứu kết cấu ly hợp / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Phạm Văn Thống . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 64tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV79 |
13 | | Quy trình bảo dưỡng, sửa chưuã ô tô con . Kỹ thuật bảo dưỡng ô tô con / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV414 |
14 | | Quy trình bảo dưỡng, sửa chữa ô tô con 47 chỗ. Kỹ thuật bảo dưỡng xe Vios 2003 / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV85 |
15 | | Quy trình công nghệ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô du lịch / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV327 |
16 | | Sửa chữa và bảo dưỡng xe mô tô hai bánh Tập 3 Hệ thống lái và hệ thống điện . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐL127, ÐL127.4434, ÐL127.4435, ÐL127.4436, ÐL127.4437, ÐL127.4438, ÐL127.4439, ÐL127.4440, ÐL127.4441, ÐL127.4442, ÐL127.4443 |
|