1 | | Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 199tr Thông tin xếp giá: ÐL423, ML245, ML245.17709, ML245.17710, ML245.17711, ML245.17712, ML245.17713, ML245.17714, ML245.17715, ML245.17716, ML245.17717, ML245.17718, ML245.17719, ML245.17720, ML245.17721, ML245.17722, ML245.17723, ML245.17724, ML245.17725, ML245.17726, ML245.17727, ML245.17728 |
2 | | Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn máy và thiết bị mỏ, dầu khí / Đinh Văn Chiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 197tr Thông tin xếp giá: ÐL472 |
3 | | Khảo sát hệ thống bôi trơn động cơ KAMAZ 740 / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV55 |
4 | | Khảo sát hệ thống bôi trơn trên động cơ Mazda Turbo. Phác thảo dụng cụ tháo Puly đầu trục khuỷu / Ng.h.d:Nguyễn Đình Tiệp . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV479 |
5 | | Khảo sát hệ thống bôi trơn trên động cơ Mazda WL Turbo / Ng.h.d:Dương Xuân Mỹ . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 61tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV537 |
6 | | Khảo sát, nghiên cứu kết cấu hệ thống bôi trơn động cơ Toyota xe Corolla Altis 1.8v / Ng.h.d:Nguyễn Hữu Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 50tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV545 |
7 | | Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số bôi trơn - làm nguội tối thiểu đến quá trình tiện cứng thép 9XC / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đăng Bình . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2012. - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000085 |
8 | | Nghiên cứu cấu tạo và khai thác hệ thống bôi t rơn động cơ MAZDA WL TUBRO / Ng.h.d:Nguyễn Đình Điệp; Lê Văn Lương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV349 |
9 | | Nghiên cứu hệ thống bôi trơn động cơ Kamaz-740 / Ng.h.d:Phạm Bội Chương; Trần Viết Phương . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 66tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Lv415 |
10 | | Nghiên cứu hệ thống bôi trơn động cơ Kamaz-740 / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Lưu Đức Lịch; Nguyễn Hữu Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV341 |
11 | | Nghiên cứu kết cấu hệ thống bôi trơn / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Phạm Văn Thống . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV92 |
12 | | Tìm hiểu hệ thống bôi trơn xe Kamaz -740 / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV412 |
13 | | Vật liệu bôi trơn / Đinh Văn Kha . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV560, MV451, MV451.20821, MV451.20822, MV451.20823, MV451.20824, MV451.20825, MV451.20826, MV451.20827, MV451.20828, MV451.20829, MV451.20830, MV451.20831, MV451.20832, MV451.20833, MV451.20834, MV451.20835, MV451.20836, MV451.20837, MV451.20838, MV451.20839, MV451.20840, MV451.20841, MV451.20842, MV451.20843, MV451.20844, MV451.20845, MV451.24127, MV451.24128, MV451.24129, MV451.24130, MV451.24131, MV451.24132, MV451.24133, MV451.24134, MV451.24135, MV451.24136, MV451.24137, MV451.24138, MV451.24139, MV451.24140, MV451.24141, MV451.24142, MV451.24143, MV451.24144, MV451.24145, MV451.24146, MV451.24147, MV451.24148, MV451.24149, MV451.24150, MV451.24151, MV451.24152, MV451.24153, MV451.24154, MV451.24155, MV451.24156 |
|